越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码03057291

    商品描述:22cn 07-head#&đầu cá pollack khô tẩm gia vị dùng làm thức ăn cho người#&vn @ 产品标签:fillet,dried anchovies 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03079930

    商品描述:nl thực phẩm chức năng: chiết xuất bột vẹm xanh (glycomegatm - greenshell mussel powder), hsx: aroma nz ltd, lsx: x8.8.2... 产品标签:frozen salted clam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03057211

    商品描述:bong bóng cá tuyết sấy khô- dried cod fish maw , 46 bao, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. hàng mới 1... 产品标签:stockfish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96200030

    商品描述:bộ chân đế đèn chụp ảnh có bánh xe bằng thép và 1 ống trượt (390m steelcolumnroller stand),chiều cao tăng giảm được,hiệu... 产品标签:tripod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39205190

    商品描述:tpttt-m2#&clio i pu umt(nasa-t 0.20mm pp)tr2//width 54", thick 0.3mm, color 00a black-decorative plastic sheet from poly... 产品标签:plastic board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061190

    商品描述:tôm hùm xanh đông lạnh nguyên con frozen scalloped spiny lobster scientific name : palinuridae packing : iqf, net weight... 产品标签:frozen shrimp,frozen lobster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72163311

    商品描述:h-shaped non-alloy steel (height 465.1mm x width 153.5mm x body thickness 10.7mm x side thickness 18.9mm x length 12m) l... 产品标签:ordinary steel h-beam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03035920

    商品描述:cá chim trắng đông lạnh (frozen silver pomfret - pampus argenteus), cỡ: 60-100gr/con, đóng gói 10kg/carton. nsx: fujian ... 产品标签:frozen fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03035910

    商品描述:cá bạc má (rastrelliger kanagurta), (loại cá đông lạnh, trọng lượng: 40-60con/10kg/ 1 thùng), hàng mới 100%, hàng không ... 产品标签:frozen mackerel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03039900

    商品描述:đầu cá hồi đông lạnh cắt loại v, cut 400 gr - 500 gr /đầu - fz salmon heads cut v, 400 gr - 500 gr/đầu - brand: brand: ... 产品标签:frozen meat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149041

    商品描述:set of accessories for vacuum pump (including: 01 pump diaphragm, 02 watertight seals, 01 round steel plate), used for g... 产品标签:cell,cleaner,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03055921

    商品描述:cá cơm khô-dried anchovy. packing: 12kgs/carton. hàng mới 100%. (hàng nhập trả về toàn bộ thuộc tờ khai xuất khẩu số: 30... 产品标签:dried rice fish,dry rice,dried fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52115110

    商品描述:161 - vải dệt thoi 64%cotton 35%rayon 1%spandex đã in,vải vân điểm,in kiểu batik truyền thống,định lượng 225.77g/m2 khổ ... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84798931

    商品描述:jp3-0031#&automatic warehouse,ism ultraflex 3600,(used to store and inventory electronic components). serial no:jp3-0031... 产品标签:vending machine,fixation machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07099990

    商品描述:hỗn hợp rau tươi (rte spinach symphony 100g)(gồm xà lách: coral,butterhead,wild rocket(argula); chân vịt baby spinach; c... 产品标签:vegetables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03039100

    商品描述:trứng cá minh thái đông lạnh. tên kh:theragra chalcogramma. 23 kg/thùng, gồm 50 thùng. hàng ko thuộc dm cites. nsx: cold... 产品标签:caviar,dragon fish egg,frozen salted herring eggs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043415

    商品描述:máy biến áp khô lõi nhôm-cast coil dry-type transformer,có vỏ, 3pha, công suất danh định 2000kva;điện áp đầu vào 22kv,đi... 产品标签:transformer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042490

    商品描述:ống khai thác dầu khí bằng thép không gỉ,loại đúc,chưa ren,od 6.550" x 1.150" hp2-13cr-110 (6.4-7.6m) dùng chế tạo đầu n... 产品标签:inox 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061711

    商品描述:bt nbs 41/50#&frozen nobashi black tiger prawn (head removed, shell removed, tail intact, straightened). size 5l. contra... 产品标签:frozen shelled shrimps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96011000

    商品描述:45 - bộ chuyển nguồn cho motor và dây nối @ 产品标签:worked ivory 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501210

    商品描述:máy giặt dùng cho phòng thí nghiệm (máy giặt lồng ngang, có chức năng sấy, giặt sản phẩm vải dệt mẫu, nhãn hiệu wascator... 产品标签:dryer,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03081200

    商品描述:hải sâm đông lạnh (frozen styela plicata i.q.f), 1kg/túi, 10 túi/thùng. tên kh: stichopus japonicus. hàng không thuộc da... 产品标签:frozen sea cucumber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73063041

    商品描述:alloy steel pipes, all kinds of high pressure for gas and steam lines, a car of 12 pieces. for assembling cars with bran... 产品标签:unalloyed steel round cut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03035420

    商品描述:cá thu ngừ thái bình dương nguyên con đông lạnh (frozen mackerel w/r, size 400-600g, scomber japonicus). nhà sx: gold st... 产品标签:frozen mackerel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061722

    商品描述:frozen whiteleg shrimp (shrimp meat, shelled, head removed, tail removed).goods are uniformly packed. net weight: 9.4kg/... 产品标签:fresh white shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03057990

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm:shark cartilage powder (bột sụn cá mập); tên khoa học - squalus acanthias. số lô: ndk2203230. hsd:... 产品标签:frozen salmon skin,frozen fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063629

    商品描述:tôm mũ ni sống - live slipper lobster - latin name: thenus orientalis - mã cơ sở sản xuất : 79-002-dg ; mã số lô hàng : ... 产品标签:lobster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03078300

    商品描述:bào ngư còn nguyên vỏ đã qua sơ chế làm sạch, luộc sơ, chưa qua tẩm ướp chế biến, đông lạnh (haliotis spp),size 20 con. ... 产品标签:frozen abalone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03057219

    商品描述:driftfish balloons (dry fish maw) used for food, packaged goods 37kg/bag, 100% brand new. export without tax refund, exh... 产品标签:dried banana isinglass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02074400

    商品描述:thịt vịt phi-lê (ướp lạnh, chưa chế biến) duck female filet vacuum pack red label - sp a002521 (14gói;1gói/ khoảng 0.41 ... 产品标签:frozen duck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02074100

    商品描述:thịt vịt nguyên con chưa chặt mảnh ướp lạnh hàng do việt nam sản xuất đóng đồng nhất 20+ -10% kg/thùng#&vn @ 产品标签:frozen duck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03028911

    商品描述:cá mú(cá song)hoa nâu/cá mú cọp ướp lạnh nguyên con (tên khoahọc: epinephelus fuscoguttatus), kích cỡ: 2-15kg/con, dùng ... 产品标签:epinephelus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061719

    商品描述:tôm sú nguyên con tươi đông lạnh (frozen raw hoso black tiger shrimp - ten khoa hoc: penaeus monodon) - size 3/4, packin... 产品标签:frozen shrimps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03075200

    商品描述:btlsdl_01#&freeze cleaned octopus, size 18/19; 25/26; 31/32 and 37/38. packing: net 320g/bag x 12/carton (exported accor... 产品标签:frozen octopus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03074929

    商品描述:shredded dried squid - khô mực xé sợi (500g/bag) manufacturing: công ty tnhh đại duy an address: 16a cô giang, phường c... 产品标签:frozen cuttlefish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061729

    商品描述:frozen vannamei shrimp pnd. (penaues vannamei) -tôm thịt đông lạnh, packing : iqf,10kgs/ctn, size:100-200#&vn,( hàng trả... 产品标签:frozen prawns 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03057299

    商品描述:bong bóng cá lạt sấy khô ở nhiệt độ cao, chưa xử lý, mục đích sử dụng: dùng để làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, quy c... 产品标签:frozen barça fish sausage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05119190

    商品描述:trứng cá hồi vân (phôi thụ tinh), dùng để nhân giống trong nuôi trồng thủy sản (tên kh: oncorhynchus mykiss) (địa điểm g... 产品标签:animal products 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063300

    商品描述:cua ứơp đá (200 gr con trở lên) - chilled crab - latin name: scylla serrata - mã cơ sở sản xuất : 79-002-dg ; mã ... 产品标签:crab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019959

    商品描述:cá hố ướp lạnh (tên khoa học:trichiurus lepturus) kích cỡ:1-10 kg/con, trọng lượng tịnh:15kg/khay, trọng lượng cả bao bì... 产品标签:live gold fry,whitefish,coconut fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72162110

    商品描述:l-shaped non-alloy steel,not further worked than hot-rolled,hot-drawn or extruded,height less than 80mm,dimensions:heigh... 产品标签:hot-rolled steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063220

    商品描述:tôm hùm bông sống, size : 230 mm up - live ornated spiny lobster - latin name: panulirus ornatus - mã cơ sở sản xuất :... 产品标签:shrimp meat,live rock shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08055010

    商品描述:quả chanh vàng tươi - lemon, grade a+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: citrus sp., nhà sản xuất: chongqing dianzan... 产品标签:fresh lemon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03078710

    商品描述:bào ngư đông lạnh ngâm muối đóng hộp loại 1 (dùng để ăn liền) (1 con/hộp 425g, 24 hộp/thùng,d/w: 170g) .hàng không thuộc... 产品标签:jackport 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08011990

    商品描述:trái dừa khô chỉ tách vỏ thông thường- coconuts- dùng làm nguyên liệu sản xuất ( dùng để sản xuất cơm dừa sấy, nước cốt ... 产品标签:coconuts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063120

    商品描述:live rock lobster (customer name: panulirus homarus),kt: from 175 mm or more. sl: 672 baskets (ts 654). heterogeneously ... 产品标签:living blue shrimp,live rock shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08055020

    商品描述:quả chanh sấy khô (citrus aurantiifolia), chưa (tẩm ướp, nghiền,chế biến), dùng làm thực phẩm.đóng gói 50kg/kiện.nsx: 10... 产品标签:fresh lemon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08039090

    商品描述:chuối sấy / dried banana (wt: 200g), thành phần: 100% chuối sấy,mnf: cơ sở sản xuất bánh mứt thành long, địa chỉ: số 291... 产品标签:fresh banana,banana 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84659540

    商品描述:máy tạo mộng âm cnc-hoạt đồng bằng điện(cnc working center machine firm:winmax c.suất.60hp-model:mcm3700x4.hàng đồng bộ ... 产品标签:auger,drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84323900

    商品描述:bình phun rải hạt giống, thuốc bảo vệ thực vật dạng cốm p40 2021 revocast(rc-25a-p), hoạt động bằng điện,bộ phận của thi... 产品标签:rice,seeder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894