[越南] HS编码03078300
编码描述:bào ngư còn nguyên vỏ đã qua sơ chế làm sạch, luộc sơ, chưa qua tẩm ướp chế biến, đông lạnh (haliotis spp),size 20 con. nsx:fuqing maowang seafood developing co.,ltd.hsd:t4/2025.hàng đạt yêu cầu attp. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
frozen abalone
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03078300的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计601笔交易记录。上图是HS编码03078300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh fishy việt nam
145
-
công ty tnhh mua bán và chế biến thủy sản huỳnh gia
71
-
international corporation bode scm group
57
-
guangxi ping xiang bada trading co.ltd.
40
-
công ty tnhh kome88
33
-
公司名
交易量
-
fuzhou rixing aquatic food co.ltd.
122
-
ausab pvt ltd.
51
-
fuqing mingxin seafood co.ltd.
47
-
dongshan yong long aquatic foods c
42
-
kusaroru food distribution pte ltd
42
-
国家地区
交易量
-
china
408
-
australia
142
-
japan
16
-
costa rica
12
-
south korea
10
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
60
-
cang cat lai hcm
59
-
ho chi minh city
37
-
ho chi minh airport vn
35
-
cang lach huyen hp
4
-
公司名
交易量
-
fuzhou
46
-
adelaide sa au
27
-
fuzhou cn
26
-
xiamen cn
22
-
adelaide sa
21