首页> HS编码库> 越南> HS编码03063300

[越南] HS编码03063300

编码描述:cua ứơp đá (200 gr con trở lên) - chilled crab - latin name: scylla serrata - mã cơ sở sản xuất : 79-002-dg ; mã số lô hàng : 051 an - gnh /2019; (hs code china : 0306339990#&vn @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: crab

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码03063300的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计1708笔交易记录。上图是HS编码03063300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • shanghai xiong xing imp & 10245
  • ling universe inc.co 6464
  • beijing yi cheng xun teng trade 4917
  • shanghai rong zhu imp&exp 3974
  • kirin seafood supply 2475

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 428
  • norway 359
  • south korea 353
  • ireland 246
  • china 162
  • 公司名 交易量
  • ha noi 389
  • ho chi minh city 276
  • noi bai airport vn 236
  • ho chi minh airport vn 215
  • cengkareng sukarno hatta u 70

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/12/30
  • 供应商 hanshou sanjian aquatic food co.,ltd
    采购商 công ty tnhh xnk thủy hải sản nam dương hưng yên
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15618.423
  • HS编码 03063300
    产品标签 crab
  • 产品描述 cua cà ra sống, tên khoa học: eriocheir sinensis, kích cỡ (10-300)gram/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (cua nước ngọt) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894