[越南] HS编码03019959
编码描述:cá hố ướp lạnh (tên khoa học:trichiurus lepturus) kích cỡ:1-10 kg/con, trọng lượng tịnh:15kg/khay, trọng lượng cả bao bì: 20kg/khay, dùng làm thực phẩm, xx:vn,cssx: ha trang co.,ltd(ts578)#&vn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
live gold fry,whitefish,coconut fish
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03019959的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计313笔交易记录。上图是HS编码03019959的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh nhi corp.
78
-
cheung chun wah
60
-
dntn phương anh
57
-
yamanaka mart co.ltd.
52
-
hợp tác xã nuôi trồng thủy sản đại dương
49
-
公司名
交易量
-
zhuhai shangao agricultural products imp exp co.ltd.
56
-
hakuhou suisan co.ltd.
52
-
jeju flounder co.ltd.
46
-
qian hu aquaculture hainan co.ltd.
46
-
công ty cổ phần quốc tế lô gi stíc hoàng hà
40
-
国家地区
交易量
-
china
185
-
south korea
78
-
japan
47
-
taiwan
3
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
82
-
cua khau huu nghi lang son
49
-
cang cat lai hcm vn
14
-
ho chi minh airport vn
13
-
cang cat lai hcm
10
-
公司名
交易量
-
other
129
-
busan kr
14
-
other cn
13
-
busan
10
-
busan new port
10
-
交易日期
2022/12/31
-
供应商
zhuhai rongfan agricultural products imp exp co ltd.
采购商
lang son fish & seafood company limited
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8000
-
HS编码
03019959
产品标签
live gold fry
coconut fish
whitefish
-
产品描述
cá đối mục sống (tên khoa học: mystus wolffii). kích cỡ: 0,01-20 cm/con, dùng làm giống nuôi ,số lượng: 200,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt. @