[越南] HS编码52041190
编码描述:chỉ khâu làm từ bông, cotton sewing thread 20/2x3; có tỷ trọng bông từ 85% trở lên; gồm 3 sợi xoắn lại với nhau; quy cách 1kg/cuộn; chưa đóng gói để bán lẻ; dùng trong công đoạn sx dây điện; mới 100%
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码52041190的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计5631笔交易记录。上图是HS编码52041190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh ung dung cong nghe va thiet bi thong minh
2485
-
cong ty tnhh ung dung cong nghe va thiet bi thong minh
528
-
asteco co.ltd.
435
-
công ty tnhh thương mại và đầu tư minh giang
280
-
pt.kanaan global indonesia
220
-
公司名
交易量
-
v logistics inc.
1829
-
not available
1557
-
barom international air cargo co.ltd.
503
-
shanhai c&k international forwarding
404
-
sinotrans global e commerce logistics
387
-
国家地区
交易量
-
china
2392
-
south korea
2327
-
hong kong
947
-
costa rica
350
-
philippines
295
-
公司名
交易量
-
ha noi
1082
-
noi bai airport vn
557
-
chennai
385
-
soekarno hatta u
313
-
delhi
302
-
公司名
交易量
-
incheon
671
-
hong kong
336
-
ho chi minh city
260
-
shekou
244
-
incheon kr
218