[越南] HS编码44031190
编码描述:gỗ thông tròn, tên khoa học:pinus sp, chiều dài từ 2 m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 116880.415kg, 140.900cbm, trị giá 18739.70usd, hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carpenter trees
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44031190的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计144笔交易记录。上图是HS编码44031190的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh sản xuất thương mại dịch vụ thịnh nguyên phát
107
-
rural electrification trading corp.
40
-
world of wicker ltd.
16
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu gỗ khoa hưng
14
-
willow group ltd.
9
-
公司名
交易量
-
forestal rio claro ltd.
129
-
yama green services co.ltd.
44
-
matsuken co.ltd.
43
-
classic ware
41
-
thomasson co
25
-
国家地区
交易量
-
japan
118
-
costa rica
41
-
united states
13
-
australia
12
-
philippines
8
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
36
-
cang xanh vip vn
9
-
dinh vu nam hai vn
4
-
cang nam dinh vu vn
3
-
cang cat lai hcm
2
-
公司名
交易量
-
hamada shimane jp
18
-
tokyo tokyo jp
9
-
melbourne vi au
5
-
norfolk va us
5
-
adelaide sa au
3