越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码48116091

    商品描述:lotsangiay#&lót sàn bằng giấy, đã phủ sáp, chiều rộng 1000mm @ 产品标签:wax paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83113021

    商品描述:dây hàn bằng kim loại cơ bản( thiếc và chì) có lõi bằng chất trợ dung dễ cháy( có thuốc),dùng để hàn trực tiếp trong các... 产品标签:solder wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40013090

    商品描述:nhựa két tổng hợp từ nhựa của cây gutta percha dạng miếng (synthetic gutta percha) lot no. 2011012, mfgr. date: 2020/11/... 产品标签:button,natural rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148043

    商品描述:helical, electrically operated, hermetic gas compressor, code 2yc40axd#a used in air conditioner heater - two-way air co... 产品标签:air conditioner,compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52104110

    商品描述:v2-3#&vải dệt thoi 60%cotton40%polyester từ bông,từ các sợi màu khác nhau, vải lkat ,124.9g/m2 khổ 59/60''=7785.8 met @ 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38247200

    商品描述:ống hơi trắng trong 6mm (200mét/cuộn) ( 4 x 6 mm, 200 m/roll, trắng trong, ống hơi. air hose, pumq) (ống làm bằng nhựa m... 产品标签:bromochlorodifluoromethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39209939

    商品描述:cvl-001#&plastic film code hgcs-a510l(y) made of polyimide (polymer polymer), non-porous, non-self-adhesive, unreinforce... 产品标签:filter,polyurethane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54025900

    商品描述:sợi đơn từ multifilament polyethylen (uhmwpe floss yarn 400d),ko phải sợi có độ bền cao,ko dún,xoắn trên 50 vòg xoắn/mét... 产品标签:polyester,single yarn,filament 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149991

    商品描述:plain, non-alloy, hot-rolled round bar steel s35c 42 mm diameter, 5800 mm long, c: 0.36%, s: 0.017%,p: 0.019% tc jis g 4... 产品标签:stainless steel,rebar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18150010

    商品描述:bu lông thường m4*25 (chi tiết lắp máy phụ trợ cho mài mòn và đánh bóng)#&cn @ 产品标签:cocoa product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72299091

    商品描述:qd15-20cr-9.54#&cold rolled alloy steel wire in coil, standard steel 20crmnmo,dk 9.54mm, hl (c 0.19,si 0.21,mn 0.99,p 0.... 产品标签:stainless steel,steel wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29351000

    商品描述:raw materials for production of modern medicines:sitagliptin phosphate monohydrate,nsx:zhejiang yongtai pharmaceutical c... 产品标签:sulpiride,phosphoric acid,sitagliptin phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219140

    商品描述:thanh tre (160 thanh) nguyên liệu dùng sản xuất rèm loại bản rộng 64mm dầy 8mm, dài (1200-2400)mm, (+/-10%) đã sơn phủ đ... 产品标签:bamboo bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码50072030

    商品描述:các miếng vải dệt thoi khác có chứa 85% trở lên tính theo trọng lượng của tơ, được in bằng phương pháp batik truyền thốn... 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48115941

    商品描述:tấm phủ sàn bằng plastic cứng trong suốt, dùng trong công nghệ sản xuất gỗ công nghiệp, kt: 1,250 * 2,470 * 1mm, hàng mớ... 产品标签:plastic sheets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73065091

    商品描述:vlc1326#&ống tròn bằng thép chống gỉ, đường kính ngoài 3.4mm, dùng cho đầu nối sc/pc của dây cáp quang sc/pc-red, nhà sả... 产品标签:welded pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219130

    商品描述:0#&que kem gỗ kt dài 9.5cm, rộng 1cm, độ dày 1.5mm, dùng cho phòng thử nghiệm khuấy hỗn hợp hóa chất khi test thử nghiệm... 产品标签:popsicle sticks,wooden stick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29146200

    商品描述:raw materials for food production and tpbvsk coenzyme q10 (content >= 98%), powder form, batch 51-2304158, packed 5kg/ti... 产品标签:coenzyme q10 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73030091

    商品描述:thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm môn sinh học cấp thpt dùng trong giảng dạy:ống dùng với bơm thủy sinh,bằng kim loại... 产品标签:steel,freezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58030030

    商品描述:283#&vải wool 80% linen 14% nylon 6% khổ 145-150cm @ 产品标签:gauze of man-made fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29331100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : metamizole sodium.hang moi 100%.nsx:zhejiang haisen pharmaceutical co.,ltd.bn:2118120... 产品标签:antipyrin,phenazone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72143090

    商品描述:thép cơ khí chế tạo không hợp kim dạng thanh lục giác cán nóng, chưa được gia công quá mức khác, không dùng cốt bê tông.... 产品标签:steel,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73110025

    商品描述:xi téc chứa khí hóa lỏng(lpg) nhãn hiệu dali model dlq24-2200t, sd để chứa khí gas lỏng, thể tích 24m3, bằng thép carbon... 产品标签:corrosion resistant plate,steel container 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043193

    商品描述:máy biến áp tăng giảm từng nấc(phân áp điện cảm) dùng để thay đổi điện áp đầu ra thông qua việc thay đổi tỷ số biến của ... 产品标签:bolt slider 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24031999

    商品描述:thuốc lá sợi, sản phẩm thuốc lá dùng để cuốn điếu để hút, được chế biến từ lá thuốc lá đã chế biến - loại mt-2 (01 thùng... 产品标签:tobacco 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94061010

    商品描述:nhà trồng cây (production greenhouse) diện tích 5,222.40 m2, được gắn với quạt thông gió, hệ thống máng xối thoát nước (... 产品标签:wooden spacecraft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28121900

    商品描述:boron trichloride (bcl3) gas 99.9999%, cas no: 10294-34-5, volume 50 kgs tank containing 47l of gas, used in the product... 产品标签:potassium chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64019910

    商品描述:dép đi trong nhà bọc sợi (lemon terrace room sleeper_apeach), hàng mới 100%. nsx: ningbo economic development zone zhiya... 产品标签:waterproof boots 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39172912

    商品描述:vm6802031#&ông nhựa dẻo (đường kính ngoài 8mm, dài 1.4m,50 cái/1gói)- silicone hose (id) 4.8mm (od) 8mm (l) 1.40m (50pcs... 产品标签:hard pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29124910

    商品描述:pato tw-pf.chất thuộc da hữu cơ tổng hợp. (tên hóa học: aldehyde based) dung tăng độ mềm và làm đều màu. 120kg/thùng. h... 产品标签:aldehyde-alcohols 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码34054020

    商品描述:i0001#&bột làm sạch khuôn, dạng khô, tp:melamine formadehyde resin, melamine-phenol-formaldehyde polycondensate, cas:900... 产品标签:calcium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95069920

    商品描述:đệm bảo vệ ống chân dùng trong thể thao - nhãn hiệu:outshock - chất liệu:foam 67.4: 57.0% foamed polyurethane 19.0% styr... 产品标签:chassis,polystyrene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62043911

    商品描述:áo khoác dùng cho nữ không phải vật liệu dệt nhãn hiệu match (đóng gói 20 bộ/1 kiện) hàng mới 100% @ 产品标签:female coat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84652000

    商品描述:machining center: cnc wood cutting machine, automatic tool change spindle, model: k9, c/power 20kw, power/pressure 380v,... 产品标签:solid wood cutting machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501919

    商品描述:washing machine with horizontal door dryer miele wwg660 wcs, electrically operated, washing machine: 9kg, stainless stee... 产品标签:cleaning machine,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87038093

    商品描述:xe điện, chở bệnh nhân trong sân golf,bênh viện 03 chổ (2 chỗ ngồi, 1 chỗ nằm), chỉ chạy trong sân golf, khu vui chơi, g... 产品标签:electric car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39219043

    商品描述:nhôm lá mỏng đã được bồimsm0707; mpet+scrim+mpet;mpetđộ dày:7 micron,3way scrim,mpetđộ dày:7 micron; chiều rộn... 产品标签:polymer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29397900

    商品描述:ivabradine hydrochloride in-house; drug production capacity with registration number: vd-21061-14; 100% new; batchno: a1... 产品标签:vinpocetine,berberine hydrochloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62059010

    商品描述:hành lý cá nhân gử sau chuyến bay của đ/c chen nuo- tùy viên đại sứ quán trung quốc tại hà nội ,cmt ngoại giáo số de003... 产品标签:men's shirts,boys' shirts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62129011

    商品描述:áo gen tay dài định hình ngực và cánh tay sau phẫu thuật: econo collection model d4010, size s, mới 100% (mục 4, plyt số... 产品标签:lingerie 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69074010

    商品描述:gạch lót máy nghiền men của dây chuyền sx gạch men,chất liệu gốm không tráng men,thành phần chứa >92% nhôm oxit, kích th... 产品标签:tiles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94061090

    商品描述:the house has a wooden frame of kttt (7450*2240*2490)mm. made of ash wood, rubber, plywood, plastic, iron, aluminum, gla... 产品标签:log cabin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48010011

    商品描述:cs-chartpa#&giấy in biểu đồ dạng cuộn dùng cho máy đo nhiệt thermal rukimi paper op/mpk 270732 (5rolls/pack) for sj-410... 产品标签:typing paper,clean kit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76042120

    商品描述:thanh đệm bằng nhôm hợp kim phủ keo butyl có thể uốn với một mặt có đục lỗ dọc theo toàn bộ chiều dài,tạo độ cứng và kho... 产品标签:aluminum strips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58022010

    商品描述:1#&vải dệt thoi tạo vòng lông từ lông cừu pha xơ staple nhân tạo (20% wool 80% polyester) 54" (532.1 yrd) @ 产品标签:woven terry fabrics of silk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30021290

    商品描述:rsv virus diagnostic biologicals: asan easy test rsv(am9570-k) box of 25 test, 1 vial of sample extraction solution, 25 ... 产品标签:albumin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84433119

    商品描述:máy in nhiệtuv phẳng kt khổ in2000x3000mm.cs5000wtốc độ in tiêuchuẩn20m2/h.in trên chất liệu gạch men, kính,gỗ,vải,dùng ... 产品标签:printing press,printer,coating machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72125024

    商品描述:non-alloy steel, coated, plated or galvanized with electrolytic pp, in the form of belts and strips, with a carbon conte... 产品标签:aluminum steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87089252

    商品描述:bầu giảm thanh ống xả làm bằng thép(bộ phận của bộ giảm thanh ) để giảm tiếng ồn cho động cơ dùng cho xe chuyên chạy hầ... 产品标签:exhaust pipe,fire annigilator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39205911

    商品描述:tấm nhựa acrylic sheet with pvc film high gloss m8908, kt: 1220mm x 2440mm x 1.2mm, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắ... 产品标签:acrylic acid,plastic board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894