首页> HS编码库> 越南> HS编码94061010

[越南] HS编码94061010

编码描述:nhà trồng cây (production greenhouse) diện tích 5,222.40 m2, được gắn với quạt thông gió, hệ thống máng xối thoát nước (gồm các chi tiết theo bảng kê đính kèm). hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wooden spacecraft

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码94061010的贸易报告基于越南的2018-08至2019-07期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码94061010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cezan del mar sa 48
  • senura international pvt 31
  • тоо aguilon group аквилон групп 31
  • hye sung ind.philippines inc. 25
  • africa view imports export pvt ltd. 18

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 60
  • china 24
  • estonia 20
  • other 15
  • colombia 13
  • 公司名 交易量
  • arica 15
  • san antonio 14
  • hyderabad 10
  • nhava sheva sea innsa1 10
  • safaga 9

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2019/08/17
  • 供应商 bn serres
    采购商 công ty tnhh phát triển và đầu tư nhiệt đới
  • 出口港 fos sur mer fr
    进口港 vnitc
  • 供应区 France
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 318530.034
  • HS编码 94061010
    产品标签 wooden spacecraft
  • 产品描述 nhà trồng cây (production greenhouse) diện tích 5,222.40 m2, được gắn với quạt thông gió, hệ thống máng xối thoát nước (gồm các chi tiết theo bảng kê đính kèm). hàng mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894