[越南] HS编码18150010
编码描述:bu lông thường m4*25 (chi tiết lắp máy phụ trợ cho mài mòn và đánh bóng)#&cn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cocoa product
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码18150010的贸易报告基于越南的2019-11至2020-10期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码18150010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh texon vietnam
9
-
công ty tnhh kỹ thuật công nghệ hưng thịnh
1
-
公司名
交易量
-
cong ty co phan dau tu duc minh
9
-
zhenjiang sanwei conveying equipment co.ltd.
1
-
公司名
交易量
-
ct tnhh texon vietnam
9
-
cang cat lai hcm
1
-
公司名
交易量
-
ct cp dt duc minh
9
-
shanghai
1
-
交易日期
2020/11/05
-
供应商
cong ty co phan dau tu duc minh
采购商
cong ty tnhh texon vietnam
-
出口港
ct cp dt duc minh
进口港
ct tnhh texon vietnam
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
238.209
-
HS编码
18150010
产品标签
cocoa product
-
产品描述
bu lông thương m5*25 (chi tiết lắp máy phụ trợ cho mài mòn và đánh bóng)#&cn @