越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码29037400

    商品描述:recharge gas refrigerant r22 refron india, chemical formula is chclf2 (chlorodifluoromethane), for air conditioners, (13... 产品标签:chlorodifluoroethanes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85393130

    商品描述:bóng đèn huỳnh quang compact có ba-lát lắp liền nhãn hiệu subaru, model seta201, e27, kích thước 19*9*9cm, công suất 18w... 产品标签:led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392233

    商品描述:bóng đèn led dùng cho chiếu sáng da dụng-light-emitting diode (led) lamps for domestic lighting e26 a19 led)10w 3000k ... 产品标签:modulator tube,floodlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72163110

    商品描述:thép hình chữ u, không hợp kim, được kéo nóng,kích thươc: cao 150mm, rộng 75mm, dày 6.5mm, dài 6 mét, 18.6kgs/thanh (ch... 产品标签:steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72082711

    商品描述:thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.95mm x 1219mm (không tráng phủ mạ,đã tẩy gỉ c <0.6%) (không hợp kim cán phẳng)theo kết ... 产品标签:kerchief,screen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28539010

    商品描述:asea water-nước asea,thành phần gồm nước khử ion+muối,đóng trong chai nhựa pe,960ml/ chai.thùng 4 chai.tác dụng tăng cườ... 产品标签:distilled water for drink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28531000

    商品描述:thuốc thử cyanua gồm 3 loại cyaniver 3 cyanide reagent powder pillows,cyaniver 4&cyaniver 5 cyanide reagent chứa halane,... 产品标签:cyanogen chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28444010

    商品描述:hóa chất phóng xạ dùng trong y tế unitech i-131 capsule 1.23 ci (7 caps 100mci,10 caps 50mci,1 cap 30mci.total 1.23ci)(s... 产品标签:radium,iodine,radium salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62041990

    商品描述:chân váy từ nhiều chất liệu (32% len, 26% cotton, 19%silk, 16%viscose, 7%polyester), hiệu gucci, mã :702531 zaimj 7018, ... 产品标签:girls' suits,women's suits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041015

    商品描述:xe oto truong giang , bks: 36c - 11500, sk: 82d6pca00029, sm: 3a10b1f30214 @ 产品标签:automobile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84089051

    商品描述:động cơ diesel, dùng cho thiết bị công trình (máy ủi, máy cạp, máy xúc,.), hiệu cummins, model qsk50, công suất: 2500hp,... 产品标签:fuel pump,learning machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84041011

    商品描述:máy thổi muội dùng hơi của nồi hơi để làm sạch muội trong lò hơi +d295:g295của nhà máy nhiệt điện,máy không dùng quạt ch... 产品标签:draught fan,sewage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446022

    商品描述:copper power cable, non-telecommunication type, without connectors, consisting of 3 single cores, diameter 120mm/core, x... 产品标签:rubber,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032190

    商品描述:xe ô tô daihatsu roky 5 chỗ, loại xe suv,1 cầu,5 cửa, tay lái bên phải, động cơ gasoline .số khung a200s-005521, số động... 产品标签:manned vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62059091

    商品描述:áo thun uniqlo hàng quà tăng từ tập đoàn agc nhật bản cho nhân viên chỉ sử dụng trong nội bộ công ty,hàng mới 100% 产品标签:blouse,t-shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501999

    商品描述:máy giặt công nghiệp; model: lap-08 tp2 ev, cs giặt: 8 kg, cs: 6.25 kw; đa: 400v/50hz, 3 pha-không phù hợp sử dụng trong... 产品标签:washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84451950

    商品描述:máy xử lý ống sợi thô (đồng bộ tháo rời), không hoạt động bằng điện, mới 100%. roving transportation device. model: rsc1... 产品标签:compressor,presser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39172923

    商品描述:ống dẫn dầu thủy lực dn16/4sp-2400 dkol/dkol(m26x1,5) và dn20/2sn-2400 dkol/dkol(m30x2) bằng cao su cứng , áp suất 8 bar... 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30049064

    商品描述:thuốc điều trị sốt rét amodiaquin 76.5mg+ sulfadoxine/pyrimethamine ( 250mg/12.5mg) (spaq-co disp), batch no: lf180409,... 产品标签:pyrimethamine,sulfadone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73269020

    商品描述:phụ tùng của hệ thống ăn tự động cho gà: máng uống cho heo, size: 298 x 222 x 151mm, code: c03-1.0, bằng inox 304, hàng ... 产品标签:water channel,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40149050

    商品描述:bao ngón tay tru-fit, không lưu huỳnh l45, không cách điện, size s dạng cắt nhám, cỡ nhỏ bằng cao su, (quy cách: 1.000cá... 产品标签:medical supplies of rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24022010

    商品描述:thuốc lá điện tử : heets ( 50 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao; không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm) 产品标签:cigarette 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62121091

    商品描述:vn8673ar#&xu chiêng độn ngực(dùng cho người sau phẩu thuật) từ sợi tổng hợp dệt kim, 43% polyamide 31% polyester 20% ela... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89012050

    商品描述:tàu chở dầu và hóa chất nha be 11 tên cũ silver hana, hô hiệu xvle7, số imo: 9427419 công suất 3,250kw4,358,25 bhp, kích... 产品标签:cargo ship,liquefied gas carrier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32082070

    商品描述:npl003#&varnish tva1410- vecni tva1410,epoxy-ester resin(20-30%),melamine resin (10-20%) ferric oxide cas:309-37-1 (10-2... 产品标签:oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72164010

    商品描述:thép không hợp kim dạng góc hình chữ l, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, hàm lượng carbon trên... 产品标签:ordinary steel angle steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40069019

    商品描述:ống bơm d45 code 139.0005 bằng cao tự nhiên chưa lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối đường kí... 产品标签:rubber product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193130

    商品描述:máy làm bay hơi nước cho rau củ quả nhãn hiệu koresta,gồm12 khay,điện áp220-240v,cs tiêu thụ 1000w,kích thước460*400*465... 产品标签:stainless steel freeze dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48102910

    商品描述:label paper (printed type; kaolin coated and adhesive to stick on the product; size: 29x90mm/sheet; 400 sheets/roll), 10... 产品标签:printing paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73242910

    商品描述:bồn tắm,ko phụ kiện đi kèm,classic duo oval bằng thép tráng men,hiệu kaldewei,mã 113, kt 1700x750mm,có chống trượt và có... 产品标签:toilet,bathtub,shower room 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149050

    商品描述:phụ kiện của bơm xe đạp loại bơm không khí điều khiển bằng tay,đầu bơm bằng nhựa dùng thay thế cho bơm model: 01,02.hàng... 产品标签:vacuum cleaner,tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29395100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: theophylline anhydrous, số lô: cb201906045, cb201906044.nsx: jilin shulan synthetic ph... 产品标签:theophyllinum,fenetylline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84133052

    商品描述:044-19-s1-001#&cụm bơm dầu trên giàn khai thác,serial no. 121203512 a, tag-no. asdca-p-3611,loại ly tâm,lưu lượng 298 m3... 产品标签:pump assy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85352910

    商品描述:bộ ngắt mạch chống rò tiếp địa sf6 gcb cho hệ thống điện 123kv type: 120-sfm cùng phụ kiện đồng bộ kèm theo. dự án: tra... 产品标签:automatic circuit breakers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84324200

    商品描述:ratoon and fertiliaer implement-thiết bị chăm sóc bón phân, model: rt-250b, rắc phân bón hai hàng điều chỉnh theo diện r... 产品标签:spreader 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73069092

    商品描述:ống thép không gỉ chưa hàn , mặt cắt ngang hình tròn , dùng để làm chân trụ nối giữa mặt bàn và chân bàn,chịu áp lực cao... 产品标签:hollow profile,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32081020

    商品描述:sơn chống gỉ dạng lỏng có nguồn gốc từ polyme dùng để sơn sắt thép hòa tan trong môi trường nước. đóng gói bán lẻ 1kg/th... 产品标签:water paint 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84129020

    商品描述:3#&máy thổi khí model: tsr2-65 điện áp:3x380vx50hzx4kw.jis10k. đường kính ống vào và ra: dn 80 (80a). vật liệu: thân gan... 产品标签:cylinder,wind engine parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042390

    商品描述:ống khoan dầu khí bằng thép đúc,không nối,đường kính 14-3/4" có gắn lưỡi doa, để doa thành giếng khoan và ổn định bộ kho... 产品标签:drill pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26011290

    商品描述:quặng sắt ferrexpo premium pellets, loại đã nung kết,dùng cho lò cao,tp:fe:64.82%,sio2:5.73%,al2o3:0.46%, cao:0.5%, mgo:... 产品标签:iron ore,sintered iron ore 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073211

    商品描述:đầu dò cảm biến d5f-2b34c-y hoạt động bằng điện, dùng để đo chiều dài dao cắt của máy cnc, hàng mới 100%#&jp (vr5209z010... 产品标签:sensors,monitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84068210

    商品描述:1 phần mục iii-1a-1.34,dmmt số 15/2020 - 1 phần hệ thống máy nén khí tuần hoàn và *-tua bin hơi nước làm bằng thép và *,... 产品标签:battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29379020

    商品描述:epinephrine bitartrate (adrenalin bitartrat) usp41. nguyen lieu san xuat thuoc tan duoc. lo mlpl/abt/0619/207. nsx 06/20... 产品标签:amino acid,cosmetic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61149010

    商品描述:sp004-10-2022-gf#&áo thun nam tay dài (dạng áo thể thao) có dây kéo 1/4 làm từ vải dệt kim 70% merino wool 30% nylon. st... 产品标签:garments of wool or fine animal hair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38089140

    商品描述:nhang trừ muỗi ranger scout meperfluthrin 0.08% (ranger scout meperfluthrin 0.08%mc mosquito coils) - 60x(5x2x16.5)g - 6... 产品标签:mosquito coils,bed net 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40013020

    商品描述:csns09#&cao su dạng nguyên sinh/ epoxidised natural rubber 25-5o (in solid block) @ 产品标签:natural rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76032020

    商品描述:bột nhôm có cấu trúc vảy, mã pyh-10, kích thước bột 15-17um (micromet). sử dụng để sản xuất hạt nhựa.hàng được đóng tron... 产品标签:aluminite powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84602200

    商品描述:máy mài không tâm giữa-numerical control grinder, điều khiển số dùng để mài dụng cụ cầm tay bằng kim loại,kt: 170*100*25... 产品标签:concrete,grinding miller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87019310

    商品描述:agricultural tractors used as a driving force are not attached to the tiller, plow, harrow, and bulldozer with capacity ... 产品标签:tractors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501911

    商品描述:plastic folding mini washing machine, non-automatic type, without drying function, for household use, capacity 1.8kg dry... 产品标签:dryer,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894