[越南] HS编码39172923
编码描述:ống dẫn dầu thủy lực dn16/4sp-2400 dkol/dkol(m26x1,5) và dn20/2sn-2400 dkol/dkol(m30x2) bằng cao su cứng , áp suất 8 bar, ký hiệu: am50s-19-6001, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39172923的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计833笔交易记录。上图是HS编码39172923的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh wassenburg medical viet nam
742
-
cty tnhh toyonaga mekong
22
-
cong ty tnhh quoc te daiwa lance
21
-
cty tnhh quốc tế daiwa lance
16
-
công ty hữu hạn công nghiệp lâm viễn vĩnh phúc
12
-
公司名
交易量
-
wassenburg medical b.v.
718
-
cong ty tnhh wassenburg medical viet nam
24
-
toyonaga thailand co.ltd.
21
-
ho ngoc phuong duyen
21
-
mabuchi s&t inc.
17
-
国家地区
交易量
-
taiwan
369
-
netherlands
227
-
germany
87
-
vietnam
38
-
china
34
-
公司名
交易量
-
cang xanh vip
337
-
cang xanh vip vn
204
-
noi bai airport
55
-
cang lach huyen hp vn
53
-
noi bai airport vn
35
-
公司名
交易量
-
rotterdam
337
-
rotterdam nl
284
-
amsterdam
55
-
amsterdam nl
35
-
other
21