[越南] HS编码72082711
编码描述:thép lá cán nóng dạng cuộn dày 1.95mm x 1219mm (không tráng phủ mạ,đã tẩy gỉ c <0.6%) (không hợp kim cán phẳng)theo kết quả giám định số:1599/ptplmn (27/10/2009),mp-1m-p,(8hrt808-001) số: 719/tn-tđc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
kerchief,screen
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72082711的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计281笔交易记录。上图是HS编码72082711的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh maruichi sun steel hà nội
189
-
công ty cổ phần maruichi sun steel
38
-
accutech steel and service center, inc
30
-
casio bussiness services co.ltd.
29
-
takita co.ltd.
29
-
公司名
交易量
-
toyota tsusho co
203
-
takita manufacturing indonesia
88
-
kiyokuni indonesia
53
-
toyota tsusho usa inc.
39
-
chung hung steel corp.
31
-
国家地区
交易量
-
costa rica
235
-
japan
64
-
philippines
27
-
taiwan
27
-
india
12
-
公司名
交易量
-
hoang dieu hp
146
-
tanjung priok
49
-
cang chua ve hp
36
-
cang ben nghe hcm vn
30
-
cang cat lai hcm vn
16
-
公司名
交易量
-
fukuyama hiroshima
177
-
kaohsiung
25
-
mizushima okayama jp
20
-
kobe hyogo
13
-
osaka osaka jp
13