越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码95045010

    商品描述:máy chơi game hiệu sony playstation 5.không chứa nội dung game, model cfi-1000a 01 ,dung lượng 825gb, cpu 3.5 ghz gpu 2.... 产品标签:video games machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27111410

    商品描述:hỗn hợp khí hiệu chuẩn thiết bị:0.8% hydrogen(1333-74-0);15% propane(74-98-6);5% methane(74-82-8);5% ethane(74-84-0);35%... 产品标签:ethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48010024

    商品描述:giấy in phòng sạch p/n: sc50nb, dạng tấm, kích thước 75mm*240mm, dùng để in tài liệu sử dụng trong phòng sạch. hàng mới ... 产品标签:news paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026291

    商品描述:giấy màu hồng vàng 1 lớp, dạng tờ, không gấp, có hàm lượng bột giấy trên 10% dùng để bọc và cố định sản phẩm, kích thước... 产品标签:drawing paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234915

    商品描述:qh7-7671-000đĩa cd-rom, đĩa chương trình cài máy in (cấu tạo gồm: lớp nhựa dẻo polycarbonat, lớp phản xạ, lớp sơn bảo vệ... 产品标签:dvd,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235191

    商品描述:ổ cứng chứa phim: ranggau, thousand incarnations (nghìn lần hóa thân của ranggau) dùng cho tuần phim asean 2020 tại việt... 产品标签:film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19021100

    商品描述:ng.liệu tp làm bánh(bánh bột nhào chưa có nhân, chưa làm chín) beard papa's frozen dough (paris brest): paris bres,hiệu ... 产品标签:uncooked pasta with eggs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11031100

    商品描述:bột mì làm mì ý - durum wheat semolina - s3 sag in 5 kgs bags , 1 bao = 5 kg, 2000 kg = 2 tấn = 400 bao , hàng mới 10... 产品标签:wheat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232986

    商品描述:phí bản quyền chương trình phim truyền hình: missing (nhiệm vụ bất khả thi) gồm 15 tập và heart to heart (đường đến trái... 产品标签:magnetic media 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85192090

    商品描述:buồng hát karaoke di động dùng xèng, xu, thẻ ngân hàng gồm các phụ kiện đính kèm tờ khai, chưa chứa nội dung các bài hát... 产品标签:bank card,recorder,bank credit card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85393120

    商品描述:đèn huỳnh quang kiểu máng, có chấn lưu theo kiểu ballast điện tử,model fl32w x2, công suất 32w. nhà sản xuất: kwangmyung... 产品标签:fluorescent lamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84602400

    商品描述:bavia grinding machine at the stage of mounting bearings for bearings, numerical control. brand cs bearing co., ltd, mod... 产品标签:grinding miller,grinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63042000

    商品描述:màn gấp gọn cho bé bằng vải màn tuyn có khung bằng nhựa kết hợp với sắt mạ, kích thước (110*60*50)cm+-10%. mới 100%.,nsx... 产品标签:plastic frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58063250

    商品描述:ruy băng làm từ xơ sợi nhân tạo, dùng làm khóa kéo đã kết hợp với răng nhựa có chiều dài 200 m/cuộn, chiều rộng 12 mm, đ... 产品标签:spandex,ribbon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46021910

    商品描述:water hyacinth basket set of 3 (1 set = 3 pieces) (the product is knitted from water hyacinth, 100% new) without brand, ... 产品标签:wickerwork of grass,basketwork 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96019011

    商品描述:sản phẩm cấu tạo gồm các miếng xà cừ từ vỏ nhuyễn thể ( dạng tấm) ,kt(15x15)mm,dùng khảm trang trí,được gắn keo trên đế ... 产品标签:reinforced 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026239

    商品描述:giấy in phòng sạch km a3 (dạng tờ không gấp, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10% so với tổng bột... 产品标签:coated paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29203000

    商品描述:chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong ptn (test cac mâu thưc phâm,nươc uông v.v.) b-endosulfan cas: 33213-65-9 ... 产品标签:endosulfan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10019912

    商品描述:canadian wheat (triticum aestivium) in bulk with the outer husk removed and the inner silk skin intact (not yet prelimin... 产品标签:wheat seeds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62042910

    商品描述:áo liền quần cho bé sơ sinh,thương hiệu jetby, chất liệu vải cotton, kích thước 66cm-90cm, nhiều màu sắc,tình trạng mới ... 产品标签:girls' ensembles,women's ensembles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29159030

    商品描述:chemical mixture, main ingredients: water + caprylic/capric triglyceride (cas: 65381-09-1), used as a substrate in cosme... 产品标签:monocarboxylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39249020

    商品描述:miếng dán để che, bảo vệ đầu ngực bằng nhựa silicon, kt: (phi7-10)cm+-10%, (2 cái/bộ), nsx: zhejiangyiwuyongkangindustri... 产品标签:silicon,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48010022

    商品描述:b9565aw-kc#&giấy ghi biểu đồ nhiệt độ folding chart. size: 10cm*16m. dùng để ghi lại nhiệt độ của máy xử lý nhiệt đang h... 产品标签:charcoal,carbon paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84132020

    商品描述:hút sữa cơ,dùng hút sữa,gồm:phễu,tay cầm,númti silicon,nắpnúm ti,thân bìnhsữa bằng nhựapp150ml,đóngtrong 1lớp túi bằngvả... 产品标签:simple electric breast pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63014010

    商品描述:mền fruit series (watermelon), chất liệu chăn: 100% polyester, vỏ gối: 94% polyester 6% elastane, xốp: polyurethane, kíc... 产品标签:blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25010091

    商品描述:muối rang sấy (roasted solar salt 5kg) thành phần: muối biển, hàm lượng natri clorua: 96%, 5kg/túi,4 túi/carton.hsd:12/0... 产品标签:sodium chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40094220

    商品描述:923-1609#&ống vòi cao su dùng cho bếp ga, đã được gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, 1 " flexible hose w/swivel and adapt... 产品标签:digital rubber,pressure hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63069091

    商品描述:võng corona bằng cotton (sản phẩm sử dụng cho các chương trình khuyến mãi, tiếp thị hỗ trợ hoạt động bán hàng của công t... 产品标签:fabric,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025839

    商品描述:giấykhôngtrángphủ,khôngchứabộtgiấythuđượctừquátrìnhcơhọchoặchoácơ,đlượng183.42g/m2,độdày236.5microns,độtrắngiso98.8%,dạn... 产品标签:printing paper,roll paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48102210

    商品描述:196#&giấy ép định vị in hình hoa văn lên vải k40cm @ 产品标签:pressure paper,tape lable printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124011

    商品描述:double-sided plastic coated steel tape (non-painted surface), flat-rolled strip, non-alloy, code: ah8015, used for manuf... 产品标签:steel belt,zinc steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116012

    商品描述:aa.000012.21#&electric scooter, self-balancing scooter, electric-operated balancer, voltage 42v, maximum speed 30 km/h, ... 产品标签:electric scooter,electromobile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74199991

    商品描述:điện cực dương, chất liệu thép hợp kim, lõi đồng, dạng thanh, kích thước l600xw80xh84cm, dùng cho máy biến áp, điện áp 6... 产品标签:articles of copper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22030019

    商品描述:bia lon krynica strong, hàm lượng ethanol 6.7%v/v, 450ml/lon (24lon/lốc), hsd 12 tháng ngày sản xuất,17.02.2021 nhà sx ... 产品标签:beer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42029220

    商品描述:3ahsm082n túi đeo hông unisex, shell cotton(65%)shell polyester(35%) composition polyester(100%) s.strap nylon(100%)sub1... 产品标签:backpack of tools 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87087023

    商品描述:the car's wheels have been fitted with tires of type 22.5*9.00/ 12r22.5 , brand yingba , flower code yb699 used for truc... 产品标签:carriage wheel,wheel hub 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39206390

    商品描述:màng bảovệ tấmnhựa pvc deco shee, làm từnhựa polyetylen terephtalat(protection film(pet))(1240mmx0.05mm),kdính,k xốp,chư... 产品标签:polyester fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072790

    商品描述:gỗ sapelli xẻ sấy dày 50mm, dài 3.3m, loại fas (sapelli sawn timber: entandrophragma cylindricum). hàng chưa qua xử lý l... 产品标签:sapphire wood,wood billet,wood ingot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219930

    商品描述:móc kẹp giày co-shcht; chất liệu: thân gỗ, móc treo kim loại ,kích thước: 150x120x12mm-mã hàng: 920868-00, ncc:guilin h... 产品标签:shoe clip,shoe bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16052100

    商品描述:vncpto065#&tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi luộc đông lạnh size 24-32+nước xốt ớt ngọt sv1382-03(70g) đóng gói:300grs (20... 产品标签:shrimps and prawn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12122119

    商品描述:dried unseasoned seaweed (air dried seaweed) - imported npl for internal production. imported goods exempt from food saf... 产品标签:porphyra haitanensis,dried seaweed 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16052930

    商品描述:whole black tiger shrimp peeled in the middle of the body with frozen powder,frozen raw breaded head on black tiger shri... 产品标签:shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48239091

    商品描述:miếng giấy trắng, hai mặt đã tráng phủ silicone, chưa in, dùng để sx album ảnh. kt: (126.3 x 22.5/11.5)cm. định lượng 11... 产品标签:silicon paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112019

    商品描述:2-wheel motorcycle yamaha sirius fi 115cc - bsa1, disc spokes (vehicle number, not registered for circulation in vietnam... 产品标签:motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95030094

    商品描述:bộ trò chơi bằng cao su ( bao gồm : bóng , yo-yo , bàn chải ) , mã hàng : 10152 , nhà cung cấp : plan , hàng dùng làm qu... 产品标签:cooker,wood,bowling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89019033

    商品描述:tàu cửu long 16 dùng chở hàng khô tải trọng 606gt vr-sb số đk:sg6940 ( kt: dài 47.25m ,rộng 13.15m,cao 3.50m) nơi đóng... 产品标签:dry cargo carrier,dredger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62044910

    商品描述:váy liền thân không dệt kim/móc -dress charmeuse imprimee-100% silk dress top: 80% cotton 20% polyamide dress top lining... 产品标签:silk,dresses 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20096100

    商品描述:nước ép nho, cam đỏ sparkling dolce vita, độ brix 13.6 %, dung tích: 750ml/chai, 6 chai/thùng, nhà sản xuất:giacobazzi a... 产品标签:grape juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11909910

    商品描述:quả la hán khô( fructus momordicae grosvenorii),hsd:02/2022,dùng làm nl trong sx nước giải khát,đồ uống hoặc thực phẩm ... 产品标签:dry fruit,dry preparation 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11909990

    商品描述:bột gỗ (nghiền từ bột mùn cưa phế liệu như bạch đàn, keo..., được trộn với bột nghiền từ vỏ cây bời lời ) dùng để sản xu... 产品标签:detergent powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894