首页> HS编码库> 越南> HS编码89019033

[越南] HS编码89019033

编码描述:tàu cửu long 16 dùng chở hàng khô tải trọng 606gt vr-sb số đk:sg6940 ( kt: dài 47.25m ,rộng 13.15m,cao 3.50m) nơi đóng cty khê giang năm 2009#&vn hàng đã qua sử dụng#&vn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: dry cargo carrier,dredger

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码89019033的贸易报告基于越南的2021-08至2022-07期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码89019033的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • primary trident marine solutions 6
  • công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại tân hồng 5
  • cong ty tnhh tong cong ty song thu 4
  • lirio shipping lines inc. 3
  • công ty tnhh vietex 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 20
  • costa rica 5
  • japan 5
  • netherlands 4
  • east timor 2
  • 公司名 交易量
  • cang hoa phat dung quat 3
  • cang tien sa d nang 3
  • tong cong ty song thu 3
  • pulang pisau 2
  • unknown 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/08/09
  • 供应商 overseas cambodian investment corp.
    采购商 cong ty tnhh xay dung thuong mai dich vu d.n.t
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 175725
  • HS编码 89019033
    产品标签 dredger dry cargo carrier
  • 产品描述 thiết bị dùng để thi công công trình bờ sông koh norea: sà lan đặt cẩu trọng tải đến 1000 tons - floating boat (ponton/ flat barge) of 800-1000 tons, hàng qua sử dụng#&vn @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894