[越南] HS编码11909910
编码描述:quả la hán khô( fructus momordicae grosvenorii),hsd:02/2022,dùng làm nl trong sx nước giải khát,đồ uống hoặc thực phẩm khác, chưa qua chế biến, không ở dạng bột nsx:hunan xinhua food co,ltd, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dry fruit,dry preparation
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11909910的贸易报告基于越南的2019-12至2020-11期间的进口数据汇总而成,共计1157笔交易记录。上图是HS编码11909910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần dược liệu trường xuân
973
-
công ty cổ phần hà hải lạng sơn
69
-
công ty tnhh tmdv và xnk lạng sơn
46
-
công ty tnhh quốc tế tiên thảo
16
-
công ty tnhh nguyên liệu dược phẩm big herbalife
14
-
公司名
交易量
-
guangxi tairong pharmaceutical co.ltd.
521
-
guangxi renjitang chinese herbal medicine co.ltd.
416
-
ningming ruixing trading co.ltd.
69
-
ningming wins imports
41
-
anhui jingquan traditional chinese medicine co.ltd.
36
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
747
-
cang nam dinh vu
240
-
cua khau chi ma lang son
121
-
cua khau lao cai lao cai
32
-
cang tien sa d nang
10
-
公司名
交易量
-
nansha
975
-
other
74
-
pingxiang
41
-
hekou
32
-
shanghai
14
-
交易日期
2020/12/14
-
供应商
guangxi pingxiang general imp export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh tmdv và xnk lạng sơn
-
出口港
ai dian
进口港
cua khau chi ma lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
70
-
HS编码
11909910
产品标签
dry preparation
dry fruit
-
产品描述
hoa nhài khô.(hàng do tq sản xuất ở dạng thô,chưa thái,chưa cắt lát,chưa nghiền,để chiết xuất tinh dầu).nhãn hiệu:quảng tây.hsd 1 năm kể từ tháng 11/2020 đến tháng 11/2021.đóng 20kg/bao.mới 100% @