[越南] HS编码48026239
编码描述:giấy in phòng sạch km a3 (dạng tờ không gấp, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10% so với tổng bột giấy tính theo trọng lượng, kt 297x420mm, định lượng 80 g/m2, 150 tờ/ram)#&cn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coated paper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码48026239的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计558笔交易记录。上图是HS编码48026239的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
nakagawa holdings corp.
537
-
bi vn co.ltd.
276
-
công ty tnhh jinyoung g&t vietnam
58
-
o d panama s.a.
52
-
công ty tnhh sài gòn stec
43
-
公司名
交易量
-
nakagawa manufacturin viet nam co
392
-
cong ty tnhh thuong mai ky thuat va dich vu doan an
155
-
công ty tnhh thương mại kỹ thuật và dịch vụ đoàn an
132
-
công ty cổ phần bách liên
129
-
cong ty tnhh nakagawa manufacturin viet nam
91
-
国家地区
交易量
-
vietnam
332
-
china
144
-
costa rica
40
-
hong kong
30
-
singapore
24
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
50
-
kho cty tnhh cn brother vn
50
-
vnzzz vn
46
-
tanjung priok
26
-
cong ty tnhh jinyoung g t vietnam
19
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
67
-
kho cty tnhh tmkt dv doan an
47
-
shanghai
31
-
cong ty cp anh phat viet nam
17
-
knq hi tech park log
16