越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87012099

    商品描述:xe đầu kéo với trục rơ mooc cố định 65t,hiệu:kalmar ottawa (50) 4x2- gcw, sx năm 2011. động cơ diesel, qsb6.7; xi lanh 6... 产品标签:motor tractor,motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101280

    商品描述:cpg#&cxl#&chất xử lý p525 (tp:methylcyclohexane:10-19%,3-methylhexane:10-20%,2-methylhexane:10-20%,1,2-dimethylcyclopent... 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62129091

    商品描述:đai bó y tế dùng gen ngực, hsx: lohmann & rauscher (l&r usa, inc)/ mỹ; tên chủ sở hữu: contourmd marketing group, llc/... 产品标签:garters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39219050

    商品描述:tấm laminate lót chóng cháy bằng plastic/2405 standard textured 4 x 8 frost green,154 sheet dùng cho nội thất/size:126x5... 产品标签:pho 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025891

    商品描述:giấy in offset white f42, loại giấy dày,không tráng, không vân, loại 200gsm, dạng tờ 650*860mm, 125sh/pck 27pck/pal, nh... 产品标签:printing paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码50072020

    商品描述:vải dệt thoi từ tơ tằm (không phải tơ vụn), màu trắng, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ hay ép lớp với vật liệu khác... 产品标签:cotton fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62114939

    商品描述:áo liền quần nữ tổng hợp; women catsuit pants(s - xl); hiệu china jack & jione, hiệu china selected và china only, china... 产品标签:sports suits,jacker,suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95049095

    商品描述:spare card for haikyu!! volleyball card game booster hv-04(non-commercial value)quân cờ dự phòng cho bộ cờ bóng chuyền h... 产品标签:toy card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73045120

    商品描述:tc2_pa0601000400000070#&tube sa213-t11 od38.1x2.4x12000lmm/conduit,unconnected,cold-rolled,alloy steel,circular cross-se... 产品标签:drill pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149993

    商品描述:thép thanh tròn trơn(ko răng, rãnh,khía) không hợp kim cán nóng c: 0.17% dưới 0.46%; mn: 1,2% dưới 1,65%. kh: 20mn2; tc:... 产品标签:carbon steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72131010

    商品描述:thép không hợp kim,dạng cuộn cuốn không đều,cán nóng,có gân được tạo thành trong quá trình cán,đường kínhmặtcắtngang hìn... 产品标签:steel rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111992

    商品描述:sắt tấm không hợp kim, không ở dạng cuộn, cán phẳng, chưa qua gia công quá mức cán nóng, hàm lượng carbon 16%, dạng lượn... 产品标签:steel belt,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73066910

    商品描述:ongthepvuong3#&thép hộp không hợp kim dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàm lượng car... 产品标签:steelplate,square tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73064011

    商品描述:dây d?n h?i là ?ng to , lõi thép không g? 7*11mm ( dùng trong nghành may công nghi?p m?i 100% , part no.yf 14310-t big ... 产品标签:weld tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042410

    商品描述:ống thép không gỉ dùng cho hoạt động khoan dầu, mp 20000 psi và không có ren, 9/16" o.d. x 0.312" i.d, hiệu hip ( 1 ống ... 产品标签:exhaust tube,seamless high pressure tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72089010

    商品描述:su0058#&tấm thép không hợp kim,được cán nóng,dạng lượn sóng,không cuộn,chưa tráng phủ mạ,kt 1500mm x1410mm,dày 4mm,dùng ... 产品标签:gold plate,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85075010

    商品描述:ắc quy sạc, bằng nikel-hydrua kim loại dùng cho máy bay trực thăng, pn: a01011, có chứng chỉ easa số easa uk.21g.2131. h... 产品标签:charger,drill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72169110

    商品描述:thép góc (equal angle) chữ v,ko hợp kim,mạ kẽm,cán nguội,hàm lượng c<0.11% tính theo khối lượng,quy cách 100*100mm,độ dà... 产品标签:model steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111311

    商品描述:s50c steel using gc mold, made of hk stainless steel, flat rolled, hot rolled, rolled on 4 sides, cross section hcn,tp:c... 产品标签:steel,steel foil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29394990

    商品描述:nguyên liệu dược:raloxifen hydrochloride usp40. batch no: ablh014603,mfg date: 10/2018,exp date:09/2023. vd-27761-17 (ns... 产品标签:raloxifen hydrochloride,eperisone hydrochloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84014000

    商品描述:bộ biến đổi dòng sang tần số cho lò phản ứng hạt nhân (phụ kiện của lò phản ứng hạt nhân đà lạt) ppn- 111r1, mới 100%, h... 产品标签:neutron detectors,pulse systems,nuclear reactor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03011999

    商品描述:cá biển hagfish sống ( tên latin: eptatretus burgeri), đóng gói : 20kg/ thùng, 12 thùng/ kiện (gồm 10 kiện), hàng không... 产品标签:anglerfish,siamese fighting fish,puffer fish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62114910

    商品描述:áo hai dây cổ điển nữ gwwtp00057 ,100% lụa tơ tằm, màu (đen,xanh kaki,trắng ngà,xanh lá cây nhạt,nâu gỉ, cam gỉ,xanh da ... 产品标签:women's or girls' garments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235192

    商品描述:ổ cứng dcp chứa phim nights and day (td:đêm và ngày), promissed land (td: miền đất hứa), arsh and diamond (td: tro tàn v... 产品标签:hard drive,usb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85271920

    商品描述:máy nghe đài có gắn đèn loại xách tay, hoạt động bằng pin (18v/14.4v) (không ghi âm/có chức năng bluetooth/usb,..) dùng ... 产品标签:radio,receiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40093120

    商品描述:dây dẫn gas làm bằng ống cao su lưu hóa. đường kính 16mm, chiều dài một cuộn 45 mét, không phụ kiện ghép nối, không gia ... 产品标签:rubber hose,rubber tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码61033910

    商品描述:awjt-2033#&women's sports top, long sleeve; brand: tumaz apparel; composition: main fabric 74% polyester 26% spandex, si... 产品标签:polyester,spandex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40082140

    商品描述:tấm cao su lưu hóa dạng không xốp , kích thước (30cm*100cm) & (24cm*112cm), dùng để tăng cường định hình gót giày, nsx: ... 产品标签:rubber belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62045210

    商品描述:k1222csk51#&váy nữ 2 lớp từ vải dệt thoi cotton 78% polyester 18% polyurethane 4%(nhãn hiệu: kodak, đơn giá gia công: 7.... 产品标签:skirt,dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29211200

    商品描述:2-(n,n-dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-merquat- 100 (polyquaternium- 6)-kiểm hóa theo tk số 10... 产品标签:chloroethane hydrochloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01059920

    商品描述:vịt sống dùng làm thịt để làm thực phẩm xuất xứ việt nam .loại có trọng lượng 0.8- 1.2kg/con.#&vn @ 产品标签:butterfly fish,duck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30042032

    商品描述:tân dược erylik (erythromycin,tretinoin,4%;0,025%)hộp 1 ống nhôm30g gel bôi ngoai da.nhà sx chemineau- france vn-10603-1... 产品标签:tape cream,skin cream 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039890

    商品描述:eucalyptus wood (jarrah mari) in slang form (scientific name: corymbia calophylla) (diameter from 30cm to 78cm, length f... 产品标签:white wood,eucalyptus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85481013

    商品描述:ắc qui sb-310v dùng cho máy phá rung tim tự động. hãng sx: nihon kohden, nhật bản (thiết bị y tế mới 100%) @ 产品标签:used battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94069040

    商品描述:buồng sơn tĩnh điện bằng kim loại thép không gỉ,được đặt cố định,dùng để sơn các sản phẩm bằng nhựa.kích thước:300cm*160... 产品标签:shower room 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84451930

    商品描述:máy làm sạch,tách hạt bông xơ chuẩn bị kéo sợi oe,model:fa100-jsb027-jsb318,nhãn hiệu: saurer,công suất:32.61kw,năm sản ... 产品标签:carding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234916

    商品描述:qh7-7671-000đĩa cd-rom, đĩa chương trình cài máy in (cấu tạo gồm: lớp nhựa dẻo polycarbonat, lớp phản xạ, lớp sơn bảo vệ... 产品标签:dvd,elite software 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84324100

    商品描述:máy rải cát dùng trong sân golf jonh deere progator 2030a ds800 topdresser power steering (động cơ diesel,hiệu jonh deer... 产品标签:distributor,grinding miller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54024420

    商品描述:sợi monofilament tổng hợp từ polypropylen 100%, đã nhuộm, chưa đóng gói để bán lẻ, (600*2*2), độ mảnh sợi đơn: 66,7 tex,... 产品标签:polypropylene yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63019010

    商品描述:chăn cuộn giữ ấm, kích cỡ 45''x53'' ( tương đương 1,2m x 1,34m ), chất liệu 100% polyester, lô số anc017330. nhà sản xuấ... 产品标签:blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071097

    商品描述:pt xe ô tô porsche 2,4,5 chỗ: ắc quy dòng hybrid 288v, 5.5 ah cho xe cayenne (92a), kích thước : 347 x 633 x 291 mm(dxrx... 产品标签:cell,dry cell,totalizer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079790

    商品描述:sawn timber made from poplar wood poplar sawn timber, qc: (16-19)mm*(55-235)mm*(330-2300)mm, npl used to manufacture kit... 产品标签:poplar board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392911

    商品描述:bóng đèn xenon 0220201000 dùng cho nguồn sáng x8000 trong phòng mổ,công suất 300 w, bằng thủy tinh, hãng sản xuất: stryk... 产品标签:bulb,protection suit,operating-lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392292

    商品描述:bóng đèn illi 100w ba15d, dùng cho hệ thống cáp treo 11121025 . nhà cung cấp doppelmayr, đường kính 15mm, dài 76mm. nsx ... 产品标签:light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392291

    商品描述:bóng đèn sợi đốt, hiệu hansunco, model a60 clear e27, công suất 60w, điện áp 220 v, dùng để chiếu sáng, 100 chiếc/ carto... 产品标签:floodlight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52114190

    商品描述:vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu với xơ sợi nhân tạo làm từ các sợi có mầu sắc # nhau,dệt vân ... 产品标签:rayon,spandex,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042290

    商品描述:cần khoan dầu khí dạng ống khoan bằng thép hợp kim không gỉ,loại xoắn,kích thước 5" odx 3"id x 31ft long,50.38lb/ft, dùn... 产品标签:oil,gas,drill pipe stainless 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39172925

    商品描述:ống dẫn khí bằng nhựa (nhựa nylon cứng, sử dụng trong hệ thống làm mát của nhà máy, không dùng trong xây dựng, đã lắp đầ... 产品标签:air hose,polyoxyethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173121

    商品描述:ống ruột gà bọc nhựa pvc, ống mềm, chưa kết hợp với các vật liệu khác, chưa có gia công bề mặt, không có phụ kiện kèm th... 产品标签:plastic pipe,plastic discharge pipe,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72125093

    商品描述:lá thép cán nguội 65g qua xử lý nhiệt làm bằng thép ko hợp kim,kt:dày:0.35mm,rộng:10mm,mạ phủ bằng kẽm và oxit crom theo... 产品标签:coil of strip,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894