越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87019490

    商品描述:xe kéo đẩy tàu bay, dùng trong sân bay. model tmx-250-21, số serial: t62689, động cơ diesel. công suất 120 kw, hàng mới ... 产品标签:tractors,cart 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032445

    商品描述:mercedes-benz mercedes-maybach s680 4matic 4-seat car, vin:w1k2239791a168806, m.black, gasoline engine, capacity 5980cc,... 产品标签:mercedes-benz 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072996

    商品描述:gỗ cao su xẻ ván (hevea brasiliensis sawn timber ) ( dày = 65 mm, rộng = 105 mm, 1.000mm =< dài =< 1.100mm ) ,nguồn gốc:... 产品标签:rubber wood timber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62033210

    商品描述:áo choàng nam-mã hàng: 10024006-a03-nhãn hiệu: converse-chất liệu: 100%cotton-màu: velvet brown.hàng mới 100%. @ 产品标签:jacket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12122112

    商品描述:rong sụn eucheuma cottonii (kappaphycus alvarezii) đã phơi khô,hàng không thuộc đối tượng chịu thuế vat theott 06/2012/t... 产品标签:dry seaweed,eucheuma cottonii 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03071200

    商品描述:half-piece frozen milk oysters-frozen pacific half shell oysters sizel 18 pieces/bag(pkt)( max 30%size m/pkt),10 bags/ca... 产品标签:frozen oyster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086190

    商品描述:veterinary medicine containing cypermethrin to prevent and treat insects, flies and bees for domestic animals: cyper kil... 产品标签:editpotassium cyanide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032190

    商品描述:pine slats have not increased solidity -pine (pinus sp.) is 16->41cm long, 4.27->11.88m long, raw material for producing... 产品标签:wood,fuel line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032332

    商品描述:xe toyota innova venturer gs màu đen, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cc, dạng ckd, động cơ chạy xăng, số khung: 2j360... 产品标签:toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042119

    商品描述:xe tải hyundai 1,25 tấn (sản xuất năm 1999, đã qua sử dụng, màu xanh, dung tích 2607 cm3, số máy d4bbw677442, số khung k... 产品标签:headset,minibus,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38249950

    商品描述:dung dịch chống phai màu eurotarnish 1:10l code: vsf1.06.019 có chứa octylphenoxy polyethoxyethanol 5-6%, octylphenol et... 产品标签:acetone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032311

    商品描述:xe ô tô cứu thương,mới 100%, hiệu toyota hiace model:trh223l-lemdk,cấu hình cg, tay lái bên trái,số sàn,dc xăng,dt 2.7l(... 产品标签:ambulance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033370

    商品描述:ô tô nhà ở lưu động 4 chỗ, chưa qua sử dụng.hiệu mercedes-benz 3500 printer/ renegade villagio 25rbs, động cơ diesel, du... 产品标签:mercedes-benz 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034067

    商品描述:xe ô tô con,mới 100%, hiệutoyota land cruiser gx-r, 4.0l động cơ xăng kc, 3956cc,năm sx 2019, model 2019, tay lái thuận,... 产品标签:automobile,car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033275

    商品描述:car ford everest,suv,7 seats,5 doors, automatic transmission 1 bridge,4x2,6at,d/diesel.d/capacity 1996cc,c/capacity 125k... 产品标签:nissan,toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112091

    商品描述:xe mô tô hai bánh hiệu kawasaki,model d-tracker (klx150hhf),dung tích 144cc, sản xuất năm 2018 tại indonesia, kiểu dáng:... 产品标签:whole terrain motorcycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73065011

    商品描述:ống thép hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn, màu đen, chưa tráng phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh,đk ngoài:10mm,dầy:2... 产品标签:welded pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87021060

    商品描述:xe ô tô 25 chỗ ngồi hiệu hyundai county super, máy dầu-dung tích xi lanh 3.907cc. số khung: kmjhd17ap4c022525; số máy: d... 产品标签:limousine,passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042210

    商品描述:ống bằng thép không gỉ, không có ren ở đầu ống, dùng để đưa vật liệu than, xỉ vào trong lò hơi của nhà máy nhiệt điện ra... 产品标签:drilling oil,drill pipes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033140

    商品描述:xe ô tô cứu thương dùng trong y tế sprinter van 2500: mercedes-benz số khung wdape7cd1gp253484, chạy dầu diesel, hàng mớ... 产品标签:cross country cars 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032342

    商品描述:xe ô tô du lịch 7 chỗ, hiệu kia, loại grand sedona yp33gath, màu trắng, số khung: rnyyh51a6ggc082796, số máy: g6dfgs4438... 产品标签:cross-country cars 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032367

    商品描述:'subaru car, trade name subaru brz 2.4 eyesight rwd 6at, coupe style, 2 doors, dtxl 2387cc, model: zd8blf7, 4 seats, 1 b... 产品标签:mannned car,toyota,nissan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033262

    商品描述:ô tô 4 chỗ, dung tích xylanh 1984 cc, hiệu volkswagen, dòng xe sedan, số khung: wvwzzz3czje015950, số máy: cjx166091, nă... 产品标签:cars,hyundai santafe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44189910

    商品描述:panel làm bằng gỗ công nghiệp mdf có lõi xốp andrea dimi - absorber 3.0 vanilla beige, 6 tấm/hộp,kích thước 595x297x54mm... 产品标签:styrofoam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72119013

    商品描述:thép lá dạng lượn sống chưa phủ, mạ hoặc tráng; hàm lượng carbon 0.08%; dày 0.1mm, rộng 25mm; (18kgs/ roll)/corrugated p... 产品标签:brass rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87021010

    商品描述:xe ô tô khách, 16 chỗ (dùng chở nhân viên), động cơ diesel, nhãn hiệu: ford transit, số loại: transit jx6581t-m4-st4 (la... 产品标签:passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72106192

    商品描述:tôn lợp mái az150 11 sóng là từ thép không hợp kim được mạ nhôm-kẽm, rộng 1.2m, độ dày 0.45mm, có uốn vòm theo hình, mà... 产品标签:visor,galvanize 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87019390

    商品描述:xe kéo đẩy tàu bay, tên thương mại f1-150, mã kiểu loại(model): f1-150d, hiệu bliss-fox số khung: f1-150-033, số máy: 12... 产品标签:trailer,cart 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87087033

    商品描述:phụ tùng xe ô tô tải tự đổ được t/k để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ có kltb theo t/k 160 tấn: bá... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87060022

    商品描述:khung gầm xe buýt đã lắp động cơ dùng cho xe có khối lượng toàn bộ thiết kế không quá 24 tấn-isuzu lr bus chassis, model... 产品标签:chassis fit with engines for trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033251

    商品描述:ô tô cứu thương kèm phụ kiện loạitoyota hiace2.7l đ.cơ xăng,01cầu,số sàn 07 chỗ ngồi(6 chỗ+1 nằm)4x2, 2694cc,model code:... 产品标签:mercedes-benz,mitsubishi pajero sport,ambulance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87039099

    商品描述:xe ô tô chạy bằng điện(loại chở người từ 9 chỗ trở xuống,chỉ sử dụng nội bộ công ty,không tham gia giao thông)(đã khấu h... 产品标签:saloon car,electric car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032441

    商品描述:xe ô tô cứu thương hiệu toyota hiace, 01 cầu, đ/cơ xăng, dung tích 3456cc, tay lái bên trái, màu trắng, 07 chỗ (6 ngồi, ... 产品标签:toyota land cruiser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043125

    商品描述:xe tự đổ bánh xích (xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được) sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston, đốt cháy bằng tia lửa đ... 产品标签:dump truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032247

    商品描述:car, brand mazda 2.5 seats, 100% new, gasoline engine, capacity 1,496cc, sedan, 4 doors, 1 bridge, automatic transmissio... 产品标签:automobile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034077

    商品描述:ô tô con nhãn hiệu lexus rx450h, tay lái bên trái,kiểu wagon,dung tích 3456 cm3,5 chỗ,5 cửa,4 bánh chủ động (2 cầu), số ... 产品标签:automobile,lexus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87039070

    商品描述:xe ôtô mitsubishi outlander phev điện lai xăng,model gg2wxdhhzl6,euro6,đ.cơ xăng 2.0l(1.998cc),opt: s71; b.giá: mvjg-yy-... 产品标签:electric car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032372

    商品描述:c-suv 5-seat car (testing and installing 2 seats), gasoline engine, 2.0l cylinder capacity, chassis number: rpxdc1f38lh0... 产品标签:sedan,car,suv 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87059060

    商品描述:self-propelled flake sprayer, meyco potenza, chassis number:m460361, machine number: 947281; green blue; capacity 135kw;... 产品标签:air-conditioners,deicers,mobile refuellers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71039110

    商品描述:đá ruby nhân tạo (được nung nóng chảy với bột màu và bột thủy tinhvới sự hỗ trợ của các chất trợ dung,ở nhiệt độ từ 2000... 产品标签:nature ruby 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112095

    商品描述:xe mô tô hai bánh hiệu kawasaki, model klx250(klx250sjfa),dung tích 249cc, sản xuất năm 2018 tại thái lan,kiểu dáng: xe ... 产品标签:two -wheeler motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87029092

    商品描述:xe 4 bánh,11 chỗ ngồi (kể cả lái xe), sử dụng đc xăng, dung tích xilanh 1.051cc, dùng để chở người trong khu giải trí, k... 产品标签:passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033351

    商品描述:xe ô tô cứu thương toyota hiace, tay lái thuận. xe mới 100%, nhật bản sản xuất 2018, moldel trh223l-lemdk động cơ xăng 2... 产品标签:toyota land cruiser prado,toyota land crusier ambulance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032310

    商品描述:xe ô tô cứu thương,mới 100%, hiệu toyota hiace model:trh223l-lemdk,cấu hình cd cao cấp, tay lái bên trái,số sàn,dc xăng,... 产品标签:ambulance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033371

    商品描述:xe ô tô con hiệu land rover range rover, đời xe 3.0 tdv6 autobiography, 05 chỗ, sx 2018, màu sơn đen, d/tích 3.0l, 2 cầu... 产品标签:toyota land cruiser prado,toyota hilux vigo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87100000

    商品描述:xe chống đạn tác chiến dùng cho lực lượng cảnh sát đặc nhiệm, xe cơ sở: ford f550, model: guardian, hãng iag sx năm 2017... 产品标签:armoured fighting vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032110

    商品描述:xe ô tô đua cỡ nhỏ (go-kart) 2 chỗ, model sq-1100gk, dung lượng bình xăng 6l, lượng xả động cơ 150cc, mới 100% @ 产品标签:race car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69073091

    商品描述:ceramic mosaic using mosaic, glazed, model: gp-4832-2, pellet size: (48*48)mm, used for jigsaw puzzles, decoration in co... 产品标签:tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032243

    商品描述:xe ô tô cứu thương mitsubishi pajero/v93wlndvql. dung tích xylanh 2.972 cc, tc khí thải euro 2, màu trắng. động cơ xăng.... 产品标签:ambulance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87089411

    商品描述:phụ kiện máy kéo chuyên dùng trong nông nghiệp: steering knuckle- nối chữ thập lái. part number: 3703197m1. nsx: agco. h... 产品标签:tractors,detergent 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894