[越南] HS编码71039110
编码描述:đá ruby nhân tạo (được nung nóng chảy với bột màu và bột thủy tinhvới sự hỗ trợ của các chất trợ dung,ở nhiệt độ từ 2000-3000 độ c)có độ cứng 9.0,hình dạng: tròn ( đường kính: 4mm),sl:1500 cái.hm 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
nature ruby
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码71039110的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1534笔交易记录。上图是HS编码71039110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
shwet ratan imports export
3067
-
imran imports export
2737
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
2401
-
goldage jewellery ltd.
892
-
al zain traders
546
-
公司名
交易量
-
shwet ratan imports export
2859
-
gnd atlanta diamond llp
590
-
mcgi private limited
443
-
anurag international
386
-
chordia gems
354
-
国家地区
交易量
-
thailand
1398
-
india
548
-
japan
524
-
hong kong
306
-
burma
213
-
公司名
交易量
-
talara
5930
-
safaga
2139
-
ha noi
260
-
ho chi minh city
250
-
cundinamarca
232
-
公司名
交易量
-
kuwait
2093
-
hakata
457
-
barranquilla
286
-
miami
239
-
narita apt tokyo
203