越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码07052100

    商品描述:rau diếp xoăn - belgian endive - nicobel premium 4,5 kg (cichorium intybus var.foliosum), hàng chỉ qua sơ chế thông thườ... 产品标签:chicory,witloof chicory 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68114022

    商品描述:duraflex cement board 20mm, containing asbestos, square from milky white wood fiber cement 2440mm long, 1220mm wide and ... 产品标签:asbestos board 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15180016

    商品描述:dầu olive virgin (extra virgin olive oil) pdo kalamata, đóng gói: 4 thùng thiếc x 3l/carton, công bố số: 03/cbsp-elgauch... 产品标签:liquid olive oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37029610

    商品描述:phim để tạo ảnh dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. nhãn hiệu kodak (vr135-36 color plus 200 ww). sản xuất ... 产品标签:cinema 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37025440

    商品描述:ms phim 100 mic (size:0.64x10m), phim dùng trong phòng tối, dùng trong ngành nhiếp ảnh.hàng mới 100% @ 产品标签:color photographic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079690

    商品描述:sawn birch wood (birch)(width:0.07-0.3m,length:2.7m,thickness:0.025m,a grade) (customer name: betula pendula -not in the... 产品标签:birch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码13023913

    商品描述:carrageenan aquagel mp1121 (25kg/bao) phụ gia dùng trong thực phẩm. ngày sx: 04/01/2021 - hạn sd: 04/01/2023. hàng mới 1... 产品标签:carrageenan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码78020000

    商品描述:chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm ... 产品标签:lead waste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码43040091

    商品描述:bộ túi thể thao, vải chống thấm lycra gồm:1 túi trống (47*25cm,0.62kg)+2 túi đựng điện thoại đeo tay (78*148mm)+ 2 túi đ... 产品标签:artificial fur 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码78060040

    商品描述:gioăng chì lõi thép, đường kính trong 160mm/208mm,đường kính ngoài 218 mm,độ dày 4.5mm, chất liệu một chiếc gồm inox và... 产品标签:lead product 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026991

    商品描述:giấy dùng để vẽ in sơ đồ, giác mẫu khổ 100cm dùng trong nghành may mặc( 180gram/1m2) dạng cuộn chưa tẩy trắng, chưa trán... 产品标签:quantitative paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37025520

    商品描述:phim dùng cho máy quay điện ảnh, hãng kodak, model vision3 250d 250d/5207, khổ 35mm, độ dài 400ft/cuộn, đóng gói tránh á... 产品标签:colour cinema film rolls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162048

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: dầu nành đã hydro hóa soybean oil, chỉ số axit: <0.1, chỉ số peoxit: <3.0, nhiệt độ nóng chảy: 67... 产品标签:soybean oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37024290

    商品描述:fd73291250mm#&phim cảm quang khô jh-7329 (1250 mm), (bằng nhựa, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, dùng để hỗ trợ chụ... 产品标签:hqb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034065

    商品描述:car brand toyota camry hv, sedan model, left hand drive, dtxl 2487cm3.5 seats, 4 doors, 1 bridge, automatic transmission... 产品标签:automobile,lexus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37029690

    商品描述:cuộn phim đo áp lực hiệu fujifilm loại prescale llw, kt: 270mm*6m, dùng để kiểm tra xem lực ép có đều nhau hay không, ns... 产品标签:colour film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37025300

    商品描述:cuộn phim màu dùng cho máy ảnh, hiệu fujifilm fujichrome- model : provia 100f, loại 35mm- mã : fupf10036, hàng mới 100% ... 产品标签:colour slide film rolls 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04072100

    商品描述:trứng gà sống thuộc loài gà gallus domesticus - chicken eggs ( 30 trứng/ vỉ), mới 100%#&vn @ 产品标签:fresh eggs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22011020

    商品描述:nước uống hydro hóa izumio (nước có ga hydro), (1 thùng carton gồm 48 bịch, 200ml/bịch), nhà sx: shefco co., ltd. (lot n... 产品标签:aerated water 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07099920

    商品描述:đậu bắp xanh đã chế biến ngâm muối hiệu king's crown 540g/hộp, hàng mới 100%, hsd: 12.2024. (1 unk 1 hộp, đã luộc chín,... 产品标签:fresh loofah 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95062100

    商品描述:ván buồm (sản phẩm mẫu và chưa lắp bộ cánh lái), chất liệu mút xốp, mã hàng prototipo modena slalom 118, kích thước 243*... 产品标签:sailboards 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87012091

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc,model zz4257n3247q1b,đc diezen d10.38-50,cs 276kw,cabin đơn a7-p,1 giường,dtxl 9726cm3,euro 5.tt... 产品标签:diesel,road tractor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29089200

    商品描述:chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong ptn 4,6-dinitro-o-cresol solution-s-10889m4-1ml-1ml/chai cas: 534-52-1 cô... 产品标签:dinitro-o-cresol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38247410

    商品描述:46#&dầu bóng nickel (niso4.6h2o 65 %) @ 产品标签:nickel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48051200

    商品描述:giấy cán sóng không tráng,dạng tờ,chưa gia công,chưa in,kích thước 940x370cm,độ dày 2.5-3mm, định lượng 1600g/m2, dùng t... 产品标签:straw fluting paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101224

    商品描述:xăng ron 95 mức 3, không pha chì, chưa pha chế - 95 ron mogas #&5.748,522 tấn, 7.880.000 lít, đơn giá 591,313 usd/tấn, d... 产品标签:unleaded gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码56079022

    商品描述:dây thừng bằng sơ dừa, kích cỡ 3/4", dài 600ft/cuộn, dùng đai cột hàng, sử dụng trên giàn khoan, hàng mới 100%#&vn @ 产品标签:rope,reinforced 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87029079

    商品描述:xe ô tô khách hiệu toyota coaster,dung tích 2694cc, sx 2018, 23 chỗ, màu trắng, khối lượng toàn bộ theo thiết kế <24tấn,... 产品标签:limousine,passenger car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52083110

    商品描述:vải dệt thoi (voan) vân điểm, tp 100% polyester, khổ rộng 1.4m-2.0m, định lượng 90g/m2, đã nhuộm màu, (không phải hàng n... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032358

    商品描述:4-seat, 4-door car, porsche-panamera platinum edition, sedan, 1 bridge. model 2023, sx 2023, automatic transmission, gas... 产品标签:automobile,toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112011

    商品描述:xe môtô 2 bánh hiệu honda cbr250rr, model mc51,xe tay côn dung tích 249cm3,năm sx 2017 tại nhậtbản,số khung:jh2mc51s1hk0... 产品标签:chassis,motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041035

    商品描述:schedule 2.6 các hệ thống phụ trợ nhà máy- mục 2.8 hệ thống vận chuyển tro xỉ và thải tro xỉ- linh kiện đồng bộ kèm theo... 产品标签:trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173393

    商品描述:ống ruột gà lõi thép bọc nhựa pvc 1/2''(d16) làm bằng nhựa dùng để bảo vệ dây điện, hàng mới 100%#&vn 产品标签:tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85352120

    商品描述:vacuum circuit breaker (electrical circuit breaker for grinding system in cement plant), fixed installation. model: zn63... 产品标签:circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116011

    商品描述:xe đạp điện đồng bộ dạng tháo rời, dạng ckd (chi tiết theo danh mục chi tiết bộ phận linh kiện xe đạp điện đính kèm), mo... 产品标签:performance bicycle,electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22030011

    商品描述:đồ uống có cồn: bia bitburger premium beercan sản xuất từ malt, bia nâu,độ cồn 4.8%vol, dạng lon,quy cách 500ml/lon, 24 ... 产品标签:beer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043299

    商品描述:6fgl25#&xe nâng (folk lift) 6fgl25, toyota @ 产品标签:toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043121

    商品描述:xe ô tô tải van đông lạnh hiệu hyundai grand starex vgt 01 hàng ghế, hq sx năm 2015, tổng trọng lượng có tải < 5 tấn, tr... 产品标签:engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019952

    商品描述:cá mú ( cá song ) đen chấm nâu sống dùng làm con giống ( tên khoa học : epinephelus coioides ) kích thước ( 5 - 10 )cm, ... 产品标签:black marlin,live cattle,grouper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71081290

    商品描述:0102w0r84nc#&golden thread used in the process of creating gold balls on the chip's pad when manufacturing filter chips,... 产品标签:wire gold 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05100000

    商品描述:thuyền thoái (xác ve), tên la tinh: periostracum cicadae, tên kh của con: crytotympana pustulata, nsx anhui bencao natio... 产品标签:ambergris 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034066

    商品描述:xe ô tô con, mới 100%, hiệutoyota land cruiserprado, tx-l, động cơ xăng kc, 2694cc, năm sx 2017, model 2018, 7 chỗ mầu đ... 产品标签:automobile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87038098

    商品描述:xe ô tô audi e-tron 55 quattro, số khung wauzzzgexkb001115, số mô tơ điện eas g07448, chỉ sử dụng mô tơ (động cơ) điện đ... 产品标签:saloon car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862042

    商品描述:the device calibrates the sample position in steps and repeats. model: ys24,capacity 8.8kva,50/60hz, 380v,used yamaha.ns... 产品标签:machine,ritmo 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219120

    商品描述:nttg#&nút trang trí @ 产品标签:bamboo products 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72111914

    商品描述:thép la cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng. mới 100% size: dày (6.00)mm x rộng (25 - 30)mm x 6000mm#&vn 产品标签:wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032410

    商品描述:xe ô tô cứu thương toyota land cruiser hard top, mới 100%, tay lái bên trái, động cơ diesel, dung tích 4.5l, số sàn, sx ... 产品标签:toyota land cruiser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033362

    商品描述:xe ô tô con, mới 100% tay lái thuận, hiệu toyota land cruiser, gx-r, động cơ xăng không chì, euro4, 4608cc, nhật bản sx2... 产品标签:cross-country cars 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149911

    商品描述:thép không hợp kim dạng thanh (mác thép sk3, tiêu chuẩn jis g4401), cán nóng, mặt cắt hình tròn(hàm lượng c:1-1.1%,mn: 0... 产品标签:pole,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041024

    商品描述:xe tải tự đổ khối lượng thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn, model: vb652, nhãn hiệu veam, màu xanh, số khung: rn... 产品标签:dump truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894