首页> HS编码库> 越南> HS编码78060040

[越南] HS编码78060040

编码描述:gioăng chì lõi thép, đường kính trong 160mm/208mm,đường kính ngoài 218 mm,độ dày 4.5mm, chất liệu một chiếc gồm inox và graphite, bộ phận của máy bơm cao áp trục đứng cấp nước cho lò hơi, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: lead product

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码78060040的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计776笔交易记录。上图是HS编码78060040的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • tmec co.ltd. 76
  • công ty tnhh lốp advance việt nam 62
  • aselco.jsc 52
  • vietnam garments manufacturing ltd. 44
  • công ty tnhh điện tử sơn nam chi nhánh phú thọ 44

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 240
  • vietnam 126
  • south korea 98
  • hong kong 84
  • japan 77
  • 公司名 交易量
  • ha noi 103
  • cang hai an 54
  • cua khau huu nghi lang son 54
  • vnzzz vn 41
  • noi bai airport vn 26

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/26
  • 供应商 tsudakoma corp
    采购商 nitori furniture vietnam epe baria vungtau branch
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 238.477
  • HS编码 78060040
    产品标签 lead product
  • 产品描述 2t43281036#&protective gasket - packing cover; lead material; phi 145mm; parts of textile sizing machine. 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894