越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码48115191

    商品描述:tấm ốp phủ sườn xe ( bìa đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic) (vật liệu nội thất,---,812140000,ký hiệu sản phẩm: da... 产品标签:aluminium-plastic composite paper,paperboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25241000

    商品描述:đá chưa nghiền do trung quốc sản xuất mới 100% @ 产品标签:crocidolite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71022100

    商品描述:6968749#&miếng kim cương nhân tạo pcd ( polycrystalline diamond ), chưa gia công, rộng 9.5 mm , dài 2.5 mm, góc vát r2, ... 产品标签:industrial diamonds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85076020

    商品描述:phụ tùng máy bay: pin, dùng cho van nguồn của bình oxy máy bay, pn: 4486038-000-a. hàng thuộc chương 9820. chứng chỉ aut... 产品标签:cell 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96159023

    商品描述:ống lô bằng nhôm, nhựa nhãn hiệu daiso, hàng mới 100% @ 产品标签:metal tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87119060

    商品描述:xe máy điện nhãn hiệu sản xuât: space cas1 công xuất 2000w, dòng điện 60v/20ah, tốc độ tối đa 80km/h, mới 100%#&kr @ 产品标签:bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04021091

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm- sữa bột gầy-skim milk powder medium heat premium, 25kgs net/bag, dạng bột, h/lg chất béo: 0.8g/10... 产品标签:condensed milk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44092200

    商品描述:hàng mẫu không thanh toán:ván sàn đã sấy loạib1/b2 làm từ gỗ pumaquiro,tênkh:aspidosperma maco carpon.kích thước15mmx95-... 产品标签:tropical wood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76169970

    商品描述:hộp nhôm đựng xi gà nhãn hiệu romeo y julieta, bên trong không chứa xì gà. kích thước 10,5x34cm. aluminium tub case rome... 产品标签:cigarettes,aluminum box of cigars,gold-blower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96190014

    商品描述:altimate pet diapers 13 pcs/bag (medium), 400*555mm, 13 pcs*12-24 bags/ctn: miếng lót cho thú cưng đi vệ sinh bằng vật l... 产品标签:disposable absorbent napkin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38256900

    商品描述:dung môi chống nhũ tương hóa trong bùn khoan ez mul nt,chem,ez mul nt, 1 ltr sample. hàng mới 100%. @ 产品标签:emulsifying solvent,drilling mud 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码55064000

    商品描述:hạt len trang trí,không hiệu,ký hiệu:x924-11,chất liệu từ sơ staple tổng hợp từ polypropylene,đã chải thô,chải kỹ,dùng l... 产品标签:polypropylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97050090

    商品描述:bộ sưu tập tiền giấy việt nam, trung quôc và lào, mệnh giá 10 đồng đến 100 đồng, không còn giá trị lưu hành, ép plastic,... 产品标签:commemorative coins 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93070000

    商品描述:kiếm ba cạnh điện thi đấu-kiếm ba cạnh đốc ngắn tay dùng trong tập luyện và thi đấu thể thao,model: ed17p, ed17f hãng sả... 产品标签:cutlasses,swords,bayonets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93033090

    商品描述:súng trường akm của trung quốc dài 634mm, 3.9kg, kích cỡ 7-62mm, năm sx 1956 , không còn khả năng để bắn, để trưng bày t... 产品标签:rifle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041033

    商品描述:xe ben, hiệu hyundai, số máy: d8ayv007523, số sườn:18ypvc105017, năm sản xuất 1997 khối lượng toàn bộ 25785,biển số 61c ... 产品标签:dump truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026920

    商品描述:giấy in liên tục 1 liên chia 2, kích thước: (240*279)mm, 1500tờ/thùng, trọng lượng: 5kg/thùng. đơn vị tính: thùng,hiệu: ... 产品标签:paper,slip sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73170030

    商品描述:đinh ghim dùng cho dụng cụ bấm ghim; hiệu: meite 15ga; loại: sc7e c rings; kích thước: 24 mm x 1.8 mm; đóng gói: 1000 pc... 产品标签:steel plate,dowel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04021042

    商品描述:soldelac 1- sữa bột có hàm lượng chất béo nhỏ hơn 1,5% tính theo trọng lượng, chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khá... 产品标签:milk powder,cream 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码96011090

    商品描述:đầu ngọn sừng được cắt ra từ sừng bò nuôi ( tên khoa học bos taurus), chiều dài từ 6- 20 cm,dùng làm hàng thủ công mỹ ng... 产品标签:eye pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62059092

    商品描述:áo barong tagalog nam trang phục truyền thống phillipine,chất liệu cotton/polyester/pineapple fibre,hàng thủ công không ... 产品标签:linen,shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041419

    商品描述:cá ngừ xắt khúc ngâm dầu hướng dương hiệu sealect (sealect brand tuna steak in sunflower oil) (sealect brand canned tuna... 产品标签:tuna 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032690

    商品描述:lumber log from plantation wood, kh name: manglietia glauca anet. kt: 120mm long, 80-120mm wide. weight 180kg equivalent... 产品标签:carpenter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29043100

    商品描述:hóa chất dùng trong ptn làm chất phân tích kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm 1h,1h,2h,2h-perfluorooctane sulf... 产品标签:perfluorooctane sulfonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20089310

    商品描述:quà nam việt quất sấy khô (tên khoa học: vaccinium spp. chuyển tiêu thụ nội địa từ tknk số: 103458436212/e31 ngày 05/08/... 产品标签:cranberries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85481020

    商品描述:hộp phế liệu ắc quy chủ yếu chứa sắt kích thước ( 10 x 10 x 5) cm mã 445-172797-1-nd hiệu digikey. hàng mới 100% @ 产品标签:metal material,installation 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07099100

    商品描述:artichoke flowers (hibiscus sabdariffa l.) dried, not (marinated, sliced, crushed, processed), used as food.packing 50kg... 产品标签:hibiscus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034074

    商品描述:xe ôtô7chỗngồi volvo xc90 t8 awd recharge inscription,model2021,sx 2020,dt:1969cc,4bánhchủđộng 2cầu,sốtựđộng,5cửa,kiếusu... 产品标签:motor vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033372

    商品描述:xe oto chống đạn hóa trang nghiệp vụ,model:toyota land cruiser gx-r 4.5l v8 a/t diesel b6,hãng sx: international armored... 产品标签:car,toyota landcruiser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63025910

    商品描述:khăn trải bàn, chất liệu: vải 100% linen trắng, 1 bộ gồm 1 khăn bàn size 175x270 cm, 12 khăn ăn size 45x45 cm, thêu hao... 产品标签:linen,tiles,table linen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25020000

    商品描述:pirít sắt chưa nung. thành phần chính là ferro sulfide tỷ lệ 96% , cas no 1309-36-0. công dụng dùng trong công nghiệp lu... 产品标签:unroasted iron pyrites 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44079710

    商品描述:gỗ dương vàng (poplar panel) xẻ thanh sấy khô,đã bàovà chà nhám bề mặt,kt:2440mm x40mm x dày12mm,sử dụng trong sản xuất ... 产品标签:poplar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025840

    商品描述:cuộn giấy nhiều lớp, loại không tráng phủ, không dính, không in hình chữ, sử dụng để làm bìa sổ sách hoặc trang trí. kt:... 产品标签:roll paper,laminated paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码58012610

    商品描述:vải sơ nin ( chenillen )100% cotton flannel dệt thoi từ bông đã được ngâm tẩm tráng phủ. định lượng 150g/m2 khổ 57/58''=... 产品标签:cotton cloth,cotton flannel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64069023

    商品描述:npl257#&miếng đệm đế giày bằng nhôm ( hàng mới 100% ) - alu6061t6 stealth shell front interface (mục 39 của tknk số: 104... 产品标签:aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219996

    商品描述:lõi gỗ ghép dọc thành tấm kích thước: 13 mm x1220mm x 2440mm, từ cây albasia (albasia barecore grade a), tên khoa học: ... 产品标签:wooden core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37050010

    商品描述:tấm cảm biến ảnh detector (f21337) nhận tia x để tạo hình ảnh dùng cho máy chụp ct, kích thước: 2x10cm, nsx: hamamatsu p... 产品标签:cartridage 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072511

    商品描述:gỗ meranti đỏ sẫm mv22-01 (tên khoa học shorea acuminata),dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kt: dày 20mm, rộng: ... 产品标签:dark wood,willow eucalyptus wood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38260021

    商品描述:hỗn hợp dung môi chứa fatty acids, c16-18 and c18 - unsatd... dùng để pha chế màu men sứ trong ngành cn gốm sứ, code: m0... 产品标签:palm methyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219910

    商品描述:the fixed core of the 220904w electric coil consists of: 1 plastic core and 2 wooden bases, the radius of the wooden bas... 产品标签:stainless steel,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16055710

    商品描述:bào ngư vàng om xốt sò điệp và dầu hào cao cấp đóng hộp- deluxe braised golden abalone in scallop and oyster sauce, quy ... 产品标签:abalone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29354000

    商品描述:hóa chất dùng trong ptn làm chất phân tích kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm n-methyl perfluorooctane sulfona... 产品标签:methylperfluorooctanesulnamidoethanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71151000

    商品描述:hệ thống lưới xúc tác và thu hồi , gồm lưới xuc tác: 4 lưới platinum và 1 lưới multinit( từ hợp kim 95% platinum và 5% r... 产品标签:wire cloth,catalysts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69073019

    商品描述:gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng hb series code wlp88428/wlp50028/wlp80187/wlp80091),kích cỡ viên 20x225(m... 产品标签:ceram 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20051090

    商品描述:kiệu ngâm chua ngọt, 400g/hộp, thành phần: củ kiệu,đường, ớt, muối nhà sx: công ty tnhh thương mại và chế biến thực phẩm... 产品标签:homogenized vegetables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74199992

    商品描述:bể cho tbi đo ăn mòn mảnh đồng xăng dầu model ntb classic theo tiêu chuẩn astm d130, vật liệu: kim loại - copper corrosi... 产品标签:welding machine,welded plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码95049036

    商品描述:tấm biển thông báo in chữ "no smoking", "private table", "temp closed", "closing time"làm bằng nhựa acrylic, phụ kiện đi... 产品标签:card box,plastic containers,bookmark card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68114050

    商品描述:tấm đá nhân tạo, kích thươc: (2057x565x38)mm . dung làm mặt bàn cho đồ nội thất. hàng mới 100%. @ 产品标签:artificial stone,incinerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87037024

    商品描述:xe ô tô tuần tra đường cao tốc, model g4 rexton, hãng sx: ssangyong motor company, số khung: kpt40b1esjp028036, số động ... 产品标签:prowl car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39189094

    商品描述:ốp trần cabin bằng sợi nhựa lưu hóa dùng cho xe ô tô tải nhãn hiệu faw, tải trọng 5 tấn đến dưới 8 tấn, gồm: trần xe, kh... 产品标签:plastic fibre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894