越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码58063120

    商品描述:băng vải cách điện (vải dệt thoi khổ hẹp dạng cuộn 100% cotton, dùng làm nền cho giấy cách điện trong sản suất biến thế)... 产品标签:insulation cotton tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085931

    商品描述:0903_6466#&thuốc diệt cỏ vifosat 1 lít#&vn @ 产品标签:weedicide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29037800

    商品描述:hóa chất tinh khiết pentacosafluoro-1-iododecane, là dẫn xuất perhalogen của hydrocarbon mạch hở, dùng cho nghiên cứu ph... 产品标签:totally dried base compound,perhalogenated derivatives 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37050020

    商品描述:tấm kính trong suốt có phủ màng mỏng kim loại crom có cấu trúc, để tạo ảnh dạng vi phim (microfilm), nhà cung cấp: aquam... 产品标签:white film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159036

    商品描述:ntd-1047#&điều khiển điều hòa panasonic(mới 100%) @ 产品标签:panasonic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39249030

    商品描述:cốc câu sữa : hiệu haakaa breast pump, hàng cá nhân mới 100% kèm cv điều chỉnh manifest opi-cdn2021-1663/24.mar.2021 @ 产品标签:template milk set,milk-sucking tool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28121500

    商品描述:hóa chất xử lý bề mặt primer 40-20l (20 lít/can)(tp:sodium hydroxide naoh (15-20%), water h2o .#&vn 产品标签:sodium hydroxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041710

    商品描述:cá chình nướng sốt đông lạnh 80g (đã chế biến) quy cách đóng gói: 9.6kgs/carton. nsx: fuqing furong food co., ltd, nsx: ... 产品标签:sea eel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15179063

    商品描述:dầu nổ bắp rang bơ baopai ( baopai popcorn poping oil) thành phần chủ yếu là dầu cọ, 24 lit/ thùng, trong lượng tịnh: 21... 产品标签:popcorn popping oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072311

    商品描述:gạch lát nền bằng gốm không tráng men, độ hút nước trên 10% , kích thước : 110x110x10(mm), hiệu bezen, mã gạch ps4589 , ... 产品标签:floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57029991

    商品描述:cuộn thảm trải sàn nhà bằng sợi nỉ. kích thước: khổ 200cm +/-5% . mới 100% @ 产品标签:flannel lining,floor covering 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026160

    商品描述:artpapercard_350787#&c2s art card 350gsm. giấy làm thẻ không tráng có hàm lượng bột giấy trên 10% so tổng bột giấy tính ... 产品标签:paper card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93032090

    商品描述:súng ngắn bắn đạn nổ. model: hp, cal.32 s&w. hãng sản xuất: pardini. dùng trong tập luyện và thi đấu thể thao. hàng mới ... 产品标签:pistol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87038097

    商品描述:5 seater mercedes-benz eqs 580 4matic vin:w1k2971441a038087, black, electric motor, maximum capacity 385kw, sedan car mo... 产品标签:automobile,perambulator,electric car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62129092

    商品描述:quần áo điền kinh (athletics clothes), hiệu: lining, chất liệu: vải thun co giãn pha polyester 4 chiều siêu nhẹ, co giãn... 产品标签:polyamide,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159039

    商品描述:tinh dầu chống nhăn da, cung cấp độ ẩm cho da: jojoba & rosehip oil jw67, tuýp30ml. nhãn the jojoba company. hãng sx th... 产品标签:vegetable oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30046020

    商品描述:pharba-arte (artesunate 60mg). the first step is to use the first dose of the drug, plus 5% sodium bicarbonate. the drug... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码14012010

    商品描述:cây mây. kích thước 30-32mm, dài 3m +, đánh bóng. đóng gói 5 bao 25 kg / bao (kích thước bao 5,5 * 0,3 * 0,3m). và 1 bao... 产品标签:vine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44187400

    商品描述:set of 12 spokes mosaic floor tiles used in domestic construction of melaleuca wood 10 pieces (30x30x2.4)cm, mounted up ... 产品标签:mosaic floor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20089390

    商品描述:nltp-trái nam việt quất khô có tẩm đường,cắt nhỏ,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn soft & moist double diced sweeten... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40059920

    商品描述:cao su hỗn hợp (hỗn hợp với thạch anh), chưa lưu hóa, sh-747u, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mới 100... 产品标签:compound rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392232

    商品描述:bóng đèn halogen osram sirius hri 280w dùng cho đèn chiếu moving p4, hãng sản xuất jb lighting, mã la2801, hàng mới 100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46021120

    商品描述:giỏ có tay cầm đựng quà bằng tre, bộ 3 cái: small 22x10x35cm, medium 26x10x37cm, large 25x10x39m (xb4473), mới 100%, thư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069329

    商品描述:thịt cua đông lạnh (frozen cooked crab meat jumbo clum (portunus pelagicus). đóng gói: 12oz/tray x 40 trays/ctn (30 lbs/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72121092

    商品描述:thép không hợp kim cán nguội,dạng đai,cuộn,bề mặt mạ thiếc,độ dày 0.2mm,khổ rộng19mm,nsx:wuxi yuanrui metal packeging pr... 产品标签:corrosion resistant plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025570

    商品描述:giấy in sách hướng dẫn sử dụng, loại đã tẩy trắng vô cơ hai lớp, định lượng 100g/m2,chiều rộng 1194mm,wood free printing... 产品标签:uncoate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46021220

    商品描述:rổ vuông cói (sản phẩm được đan bằng cói và khung sắt, hàng mới 100%) không nhãn mác. quy cách: 12.01cm x 12.01cm x 7.48... 产品标签:rattan basket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034076

    商品描述:ô tô con4 chỗ,hiệu land rover range rover sv autobiography l,sx:2020,model:2020,dt:3.0l,sk: salga3bu1la413677,sm:200709z... 产品标签:vehicle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069330

    商品描述:cua nâu đông lạnh (đã luộc sơ chế, nguyên con) - frozen whole cooked crab, size: 400-600g (tên khoa học: cancer pagurus)... 产品标签:snow crab shell 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063632

    商品描述:tôm thẻ chân trắng bóc nõn. đóng gói: 10kg/ctn. size 91/110 (litopenaeus vannamei, hàng không thuộc danh mục cites) hàng... 产品标签:frozen lobster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16042040

    商品描述:grilled chopped fish - chả cá,1kg / bịch sản xuất tại : công ty tnhh thuỷ hải sản minh khang-161/5 hà ra, đường 2/4, phư... 产品标签:canned shark fin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098991

    商品描述:nước ép lê cho trẻ em - kids pear juice 120ml, thành phần: lê, vitamin c, 120ml/1 gói, 75 gói/1 hộp nhỏ, 3 hộp nhỏ/1 unk... 产品标签:pear juice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52114110

    商品描述:hl32#&vải 60% cotton 40% polyester(dệt thoi, tỷ trọng 60% cotton, w56", dệt từ các sợi có màu khác nhau thành hoa văn, t... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04089900

    商品描述:nhân trứng lưu tâm ít đường - low sugar lava egg yolk filling. dùng làm nhân bánh trung thu. ngày sản xuất 16/08/2019. h... 产品标签:bird eggs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62031911

    商品描述:áo thun nam tay ngắn 100% cotton tb0a1zxav041 hiệu timberland , mới 100% @ 产品标签:male t-shirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041810

    商品描述:cá đóng bao bì kín bán lẻ, đã chế biến để sử dụng ngay, hiệu pearl ,100gam/ túi, 20 túi./ kiện, hàng mới 100% @ 产品标签:shark fin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37061090

    商品描述:phim dùng cho máy quay phim điện ảnh, model: kodak 35mm vision3 400ft (122mm) 250d/5207, mã sku: #8986903,hiệu kodak,khổ... 产品标签:film,single-sided adhesive plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07115910

    商品描述:nấm hương ( sơ chế thông thường, ngâm muối bảo quản), đóng gói 25 kg/ carton, tên khoa học: lentinula edodes, mới 100% ... 产品标签:mushroom 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87060033

    商品描述:máy nghe nhạc trên xe hơi. model: jk308, hiệu: fltonboo @ 产品标签:music recorder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20089100

    商品描述:trái cây cọ đóng hộp(1kgm/hộp),hãng sx: trần gia.mới 10%#&vn @ 产品标签:preserved palm hearts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101211

    商品描述:pint size heroes: rick and morty pdq 12pc(human face toy) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032469

    商品描述:hàng anqp xe ô tô toyota sienna xle-fwd8- passenger v6, tay lái bên trái, động cơ xăng, số tự động, 8 chỗ, model: 2019 d... 产品标签:toyota,mercedes-benz 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40012940

    商品描述:cao su thiên nhiên hàng offgrade (thu từ hồ nước), đóng gói đồng nhất 35kg/bành. hàng mới 100%. c/o form d @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124091

    商品描述:thép tấm không hợp kim dày 6 mm x rộng 100 mm x dài 3000mm, có hl carbon dưới 0.6% tính theo tl, nhãn hiệu nam phát, đã ... 产品标签:aluminized steel sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32089030

    商品描述:sơn tàu biển chống hà hempaguard x7 89909 (base 89909),17.8l (k phải từ polyeste,polyme acrylic hoặc polyme vinyl),hòa t... 产品标签:polyethylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03025600

    商品描述:cá tuyết xanh đông lạnh (pk: 20kgs/ctn - nguyên con-- tên khoa học: micromesistius australis) @ 产品标签:frozen whitings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62029910

    商品描述:áo khoác trẻ em thu đông bằng sợi tổng hợp (dành cho trẻ em dưới 6 tuổi). đủ size. hiệu : zaxx, w.p.h, xiao ming xing, z... 产品标签:polo sports dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87039092

    商品描述:xe địa hình atv 200cc, 4 thì, xy lanh đơn, làm mát bằng dầu, kích thước 1850*1000*1100mm, trọng lượng :200kg, màu đen, ... 产品标签:four-wheeled 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码91111000

    商品描述:vdkc#&vỏ đồng hồ- không bao gồm dây (tp: vàng 14k) đã đính kim cương 1.65mm (48 hột/ cái) (đk ngoài:31mm, đk trong:25.30... 产品标签:watch cases 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81021000

    商品描述:phế liệu molypđen - powders molybdenum, dạng bột, thu gom trong quá trình sản xuất, thành phần hóa học: molybđen (mo) (6... 产品标签:molybdenum powders 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894