首页> HS编码库> 越南> HS编码07115910

[越南] HS编码07115910

编码描述:nấm hương ( sơ chế thông thường, ngâm muối bảo quản), đóng gói 25 kg/ carton, tên khoa học: lentinula edodes, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: mushroom

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码07115910的贸易报告基于越南的2018-09至2019-08期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码07115910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng vinh anh 6

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 6
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 3
  • cang dinh vu hp 2
  • dinh vu nam hai 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2019/09/26
  • 供应商 pingxiang city ronghe imports&export trade co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng vinh anh
  • 出口港 lianyungang
    进口港 cang cat lai hcm
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1125
  • HS编码 07115910
    产品标签 mushroom
  • 产品描述 nấm ( đã qua sơ chế thông thường, ngâm muối bảo quản), đóng gói 22.5 kg/ carton, mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894