越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码26909990
商品描述:ht-148#&lưới trang trí tủ bằng sắt, quy cách 334*215*3.5mm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sxxk, hàng mới 100% @
产品标签:iron maintenance network
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码31031990
商品描述:phân vô cơ:supe phốt phát đơn vê viên(granular single supe phosphate),loại bao jumbo,1000kg/bao,tp:soluable p2o5:17.5% m...
产品标签:dicalcium phosphate
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码30063020
商品描述:the qpcr kit for detection of african swine fever virus asfv in whole blood, pig serum and tissue samples-vdx asfv qpcr....
产品标签:pepper,thiamethoxam
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码06619090
商品描述:ống thép không hợp kim, loại hàn, không chịu áp lực, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đã gắn bích, kt đường chéo ngoài của m...
产品标签:non-metallic steel pipe
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码11802110
商品描述:lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm, hoa lốp hình chữ chi dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ không quá 50km/h,có kích t...
产品标签:rubber hose,quality tube
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码06909990
商品描述:ống thép, hàm lượng carbon 12%-14% trọng lượng, đường kính 10.8mm, dài 42 cm,dùng trong sản xuất nồi cơm điện, mới 100% ...
产品标签:steel tube
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码03009090
商品描述:hạt thiếc phi 0.25mm (thiếc dạng hạt đường kính 0.25mm, 250,000 hạt/ lọ). hàng mới 100% @
产品标签:nut
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码11802190
商品描述:lốp đặc chủng (otr) dùng cho xe công trình hầm mỏ,không tham gia giao thông. kích thước vành trên 61cm, 16.00r25-tb516s ...
产品标签:tyre
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码29202400
商品描述:chất chống ố vàng (anti-yellowing agent) mã hàng m736,mã cas:2082-79-3, từ triethyl phosphite, dạng bột,đóng thành bao, ...
产品标签:triethoxyphosphine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48025650
商品描述:giấy in vi tính 3 liên ( chuyên dùng để in phòng sạch), kích thước: 240*279mm, định lượng 72g/gsm, qui cách 800 tờ/ thùn...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码44032490
商品描述:gỗ linh sam xẻ( picea abides )chưa bào,chưa chà nhám hoặc nối đầu,chưa gia công xử lý làm tăng độ cứng 30 x50 x 5000 mm ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码44072961
商品描述:gỗ teak ghép, dạng thanh ( tên khoa học: tectona grandis ) fjl s4s,kt:15.5*107*1830 mm, dùng làm xương ván sàn,số khối t...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码59069910
商品描述:vải dệt cao su có keo dính ( tape) khổ 26cm, hàng mới 100% @
产品标签:rubberized textile insulating cloth,rubberized textile insulating tape
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码01051110
商品描述:gà giống bố mẹ hướng thit 1 ngày tuổi - cobb , nk theo thông tư : 25/2015/tt-bnnptnt ngày 01/07/2015, gà trống. ( dùng n...
产品标签:live chicken
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码44039590
商品描述:kd14#&gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(gỗ bạch dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,tên khoa học:betula...
产品标签:birch
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码50071030
商品描述:vải dệt thoi dệt từ tơ tằm dạng miếng @
产品标签:textile fabric
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码15159021
商品描述:dầu tung thô, dạng lỏng, dùng làm phụ gia pha loãng mực in - cloth label reducer (1kg/can). hàng mới 100% - hàng theo pt...
产品标签:palm oil,tung oil
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48044290
商品描述:giấy kraft ,loại đã được tẩy trắng toàn bộ và có hàm lượng bột gỗ thu từ quá trình hóa học trên 95% so với tổng lượng bộ...
产品标签:coil
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码34031911
商品描述:lubricating oil for aircraft engines (lb/cb): pn:petrolatum white;ptvt for aircraft of chapter 9820.00.00 tax rate b02, ...
产品标签:oil preparation
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码10011100
商品描述:phụ tùng máy may công nghiệp: chip điều khiển, p/n 98400028, model 900e, hiệu jack, mới 100% @
产品标签:durum wheat seed
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码59070050
商品描述:51011306#&vải dệt thoi 100% organic cotton đã được phủ lớp sáp everwax olive 4.4oz solid ripstop, waxed ,weight (g/m2): ...
产品标签:fiber,draw the canvas
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码72125014
商品描述:csp-50cs1300-crcoat#&thep can furniture - 50cs1300*c628 (cc):0.5mmx119.5mmxcoil#&tw
产品标签:alloy iron
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码13021950
商品描述:trái banh bằng sơn mài (lacquer ball)(làm từ bột giấy và màu nước), dùng để trang trí trong nhà, kích thước 52x52x52cm, ...
产品标签:ginkgo sap
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码42029920
商品描述:thùng đựng đá khô bằng nhựa dry ice box, dùng để bảo quản đá khô ( co2 rắn), chất liệu nhựa pe,outside size: 1100 mm * ...
产品标签:dry ice box
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码30021210
商品描述:solution for infusion: human albumin baxter 200g/l (human albumin 10g/50ml). box of 01 bottle of 50ml.lot: a1a042aaa. pr...
产品标签:anticancer drug preparations
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码58019011
商品描述:ss1060106#&vải satin sọc 90% polyester 10% nylon tráng pu 168g/m2, (ss1060106) stripes satin marshmallow fabric with pu/...
产品标签:polyester
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码03019941
商品描述:cá rô phi vằn sống dùng làm con giống, tên khoa học : oreochromis niloticus, trọng lượng 0.5-3cm/con, có nguồn gốc nuôi ...
产品标签:vegetables
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码64039120
商品描述:giày unisex-mã hàng: a00984c-nhãn hiệu: converse-chất liệu: đế: 100% rubber-mũ: 55.18% leather+25.86% synthetic leather+...
产品标签:leather,riding boots
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48026191
商品描述:giâý vẽ sơ đồ dùng cho máy vẽ sơ đồ mẫu dạng cuộn khổ 1.2m ,trong lượng 350g/m2 có hàm lượng bột giấy thu được từ quá tr...
产品标签:drafting machine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48169050
商品描述:giấy in thông số bay loại chuyển nhiệt p/n: 4093376-1 - phụ tùng, vật tư máy bay thuộc chương 98 (phân nhóm 9820). số cc...
产品标签:copy paper
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码34011160
商品描述:khăn ướt làm từ vải không dệt, dùng để lau kính đeo mắt (đã được thấm tẩm xà phòng), đã đóng gói bán lẻ (100 tờ/ hộp) kt...
产品标签:soap
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码34039911
商品描述:dầu nhờn bôi trơn động cơ máy bay(1qt/lon):pn:royco808;phụ tùng vật tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ c...
产品标签:lubricant
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码15029090
商品描述:mỡ động vật dạng lỏng- inedible animal fat (mỡ bò tuấn thành) loại không ăn được dùng để sản xuất dầu công nghiệp. hàng ...
产品标签:cattle and sheep fat
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码25183000
商品描述:đá dolomite, chất liệu: caco3/cao:58%, mgco3/mgo: 41% và các chất khác 1%, dạng hỗn hợp nén, dùng nghiên cứu làm lõi lọc...
产品标签:dolomite
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码32081011
商品描述:nước màu kiểm tra điểm chạm mẫu hàm nha khoa 19352000 occlutec spray green, 75ml (hộp/1 chai 75ml) (sử dụng trong phòng ...
产品标签:polyester paint
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码95049033
商品描述:bàn trò chơi bài cào (baccarat tables) hạng phổ thông loại dùng cho 7 người chơi làm bằng gỗ, thép không gỉ.kích thước (...
产品标签:test table
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码62042100
商品描述:mfpco00274: bộ áo liền quần nữ, chất liệu 49% virgin wool / 26% acrylic / 13% cotton / 8% polyamide / 4% polyester, hiệu...
产品标签:girls' ensembles of wool
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码19022010
商品描述:frozen pork dumplings, imported according to self-declaration number: 03/goldenshark/2023, manufacturer:llc bryansk meat...
产品标签:stuffed pasta
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码16042030
商品描述:food supplement: instant fish balls, net weight: 2g/pack, 96 packs/carton, red color mickey mouse the product is sealed ...
产品标签:canned shark fin
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码30021500
商品描述:biological products: mvasi (bevacizumab 100mg/4ml). box of 1 vial x 4ml, concentrated solution for infusion. lot:1161632...
产品标签:polyester
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码95049032
商品描述:bàn trò chơi (bài xì lát: 3 cái, cò quay:2 cái, tài xỉu:1 cái) làm bằng gỗ công nghiệp mdf, viền bằng thép không gỉ. kíc...
产品标签:game table
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码44039790
商品描述:ympop01#&poplar roundwood - uncut slang form poplar logs (9'~10' * 17''~29") (customer name: liriodendron tulipifera), o...
产品标签:melamine,plywood
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码61124910
商品描述:đồ bơi nữ kích cỡ s thương hiệu chữ tiếng trung màu xanh chất liệu vải công dụng để mặc mới 100% @
产品标签:female swimsuit
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码48025721
商品描述:3#&giấy in thường, khổ ltr(8.5x11), để đánh giá máy in của model l1176.1177 10460 - ham lsrpr8 . 5x11 617zz556, lxw=279....
产品标签:writing paper,character paper
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码57025010
商品描述:thảm trải tủ quần áo sisal mat sc1-7, làm từ vải sisal, size 616mm x 1002mm. hàng mới 100% @
产品标签:non-pile floor coverings of wool
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码03019100
商品描述:cá hồi vân tươi sống (oncorhynchus mykiss) dùng làm thực phẩm. kích thước cá từ 50cm-80cm. trọng lượng từ 1kg-5kg. xuất...
产品标签:raw rainbow trout
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码57019091
商品描述:thảm cầu nguyện, thắt nút, chất liệu bằng len, kích thước: (0.80 x 1.2)m- (2.4 x 3.4)m, hãng sản xuất naeem carpet sdn b...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码44072979
商品描述:gỗ cà chít xẻ theo chiều dọc chưa bào, có độ dày trên 6mm (shorea obtusa wall - sawn timber); #& số lượng: 76 thanh; ...
产品标签:converted timber
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码76061234
商品描述:nhôm dạng cuộn: aluminium/1050, chất liệu nhôm hợp kim ha 1052 độ cứng h19 và hợp kim ha 1050 độ cứng h18 chưa gia công ...
产品标签:aluminium
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码32129013
商品描述:bình sơn phun màu bạc, dặm vết trầy xước trụ tháp&cánh tuabin gió.be-09006-040urki-fox60ral9006.tc:6canx400ml/can,loại c...
产品标签:silver spray,white paint spray
编码来源:越南海关数据
查看详情