[越南] HS编码44039590
编码描述:kd14#&gỗ tròn dạng thô,chưa bóc vỏ(gỗ bạch dương có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên,tên khoa học:betula pendula) đ/k:18cm-25cm;dài: 2.7m-3.0m(sl:164,152m3,đg:172 eur,tg: 28.234,14eur) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
birch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44039590的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计105笔交易记录。上图是HS编码44039590的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
kang da board co.ltd.
41
-
kangda board vietnam co.ltd.
14
-
công ty tnhh wendao woodwork ltd.
11
-
công ty tnhh dụ thuận hưng
9
-
jiuh tay enterprises ltd.
5
-
公司名
交易量
-
sia revosa
23
-
công ty tnhh thương mại thế giới vàng
15
-
sia kornbest
14
-
tori timber filiale latvia
9
-
sia forest wood
8
-
国家地区
交易量
-
latvia
59
-
china
17
-
netherlands
10
-
united states
6
-
belgium
3
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
31
-
cang cont spitc vn
14
-
cang cat lai hcm
12
-
cang nam dinh vu vn
2
-
cang xanh vip vn
2
-
公司名
交易量
-
riga lv
27
-
fremantle
19
-
dalian
11
-
ho chi ming city
5
-
rotterdam nl
5