首页> HS编码库> 越南> HS编码25183000

[越南] HS编码25183000

编码描述:đá dolomite, chất liệu: caco3/cao:58%, mgco3/mgo: 41% và các chất khác 1%, dạng hỗn hợp nén, dùng nghiên cứu làm lõi lọc trong công nghệ lọc nước, hsx: reichle dolomitstein gmbh,hàng nhập mẫu, mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: dolomite

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码25183000的贸易报告基于越南的2020-12至2021-11期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码25183000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • vidriera centroamerica s.a. 1205
  • vidres india ceramics pvt ltd. 308
  • ооо снежка украина 268
  • mercosur s.r.l. 258
  • bhushan power&steel ltd. 234

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 519
  • costa rica 277
  • lithuania 242
  • united states 232
  • spain 180
  • 公司名 交易量
  • kolkata 703
  • советск 276
  • senari port 254
  • ujung pandang 198
  • mundra 191

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/12/13
  • 供应商 reichle dolomitstein gmbh
    采购商 cong ty tnhh cong nghe tecomen
  • 出口港 other de
    进口港 noi bai airport vn
  • 供应区 Germany
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 10
  • HS编码 25183000
    产品标签 dolomite
  • 产品描述 đá dolomite, chất liệu: caco3/cao:58%, mgco3/mgo: 41% và các chất khác 1%, dạng hỗn hợp nén, dùng nghiên cứu làm lõi lọc trong công nghệ lọc nước, hsx: reichle dolomitstein gmbh,hàng nhập mẫu, mới100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894