越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码12092500

    商品描述:hạt giống cỏ sunrye perennial ryegrass mix (tên khoa học lolium perenne), dùng cho sân gôn. 50 lb/bag, tổng nhập 52 bag ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039110

    商品描述:sw02#&gỗ sồi (red oak) dạng lóng (tên khoa học : quercus rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072949

    商品描述:keruing sawn wood has not increased its solidity, (customer name: dipterocarpus spp), thickness: 30mm, size: 60mm x 2-10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30043100

    商品描述:lantus solostar biological products, box of 5 injection pens x 3ml of injection solution; injection solution in prefille... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25253000

    商品描述:mika phế liệu (tỉ lệ vật liệu không phải là mika còn lẫn trong mika phế liệu không quá 5% khối lượng) của nguyên phụ liệ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072939

    商品描述:sawn timber from kempas tree (kempas sawn timber), qc: 35mm thick * 66mm wide * long (609.6-1828.8)mm. kh name:koompassi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30064020

    商品描述:xi măng xương dùng trong phẫu thuật bơm xi măng cột sống y tế, chủng loại bonos in, (bộ phận cấy ghép vào cơ thể người t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87036063

    商品描述:xe ô tô honda civic 1.8mt (4 chỗ) đời 2008. số khung rlhfd15288y801061-số máy r18a13951057,đã qua sử dung,chuyển mục đíc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29307000

    商品描述:hợp chất hữu cơ dùng làm chất chống oxy hóa-antioxidant dltp-(didodecyl 3,3'-thiodipropionate)(cas.no.:123-28-4) (dạng h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29039400

    商品描述:chất chuẩn dùng trong ptn phân tích hợp chất chứa gốc biphenyl 2,2',4,4',5,5'-hexabromobiphenyl cas: 59080-40-9 công thứ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042325

    商品描述:ô tô chở bùn, hiệu:dongfeng(4x2), model:hlq5168zbse, tự trọng 8105kg, tổngtlct 15800 kg,d/c diesel isb190 50,cs:140 kw, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29242500

    商品描述:chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong ptn chlorobenzuron cas: 57160-47-1 công thức: c14h10cl2n2o2 mã hàng: dre-... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041034

    商品描述:xe tự đổ bánh lốp nhãn hiệu fambition,s/x 2021 model ft20, năm s/x 2021 số khung: 2418110001qn210201mgl;2403100001qn200 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29211300

    商品描述:hợp chất md20961, dùng làm chất tuyển nổi đồng trong công nghiệp khai khoáng, có chứa chất sodium diethyldithiocarbamate... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40012120

    商品描述:btmvd0108#&cao su tự nhiên (rss#2) dùng cho sản xuất lốp xe dmnr000004 @ 产品标签:natural rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29039300

    商品描述:hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm pentachlorobenzene cas 6... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29313700

    商品描述:chất đóng rắng dùng cho nguyên liệu chất bán dẫn kayamer pm-2.(bis(methacryloyloxyethyl) hydrogen phosphate chiếm 90-99%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87060031

    商品描述:phụ tùng xe ô tô 3 bánh tuktuk : g2111290-speedo drive assy @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87037074

    商品描述:xe ô tô innova 2.0g tgn140l-mutmku loại 8 chỗ. hiệu toyota, số khung: rl4gw3em3l3604995, số máy: 1tr-a708542, màu xe: mà... 产品标签:toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29202100

    商品描述:dimethylphenol dithiophosphate, cthh: (c7h7o)2pssh (70%),mã cas: 27157-94-4, c7h8o (25%) mã cas: 1319-77-3, dạng lỏng nh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042123

    商品描述:ô tô xi téc (chở xăng), hiệu: howo(6x4), model: csc5250gyyz5, tự trọng 12030 kg, kltb 24000 kg,d/c diesel d10.34 50,cs:2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032251

    商品描述:xe ô tô con 7chỗ,hiệu honda cr-v 1.5 pe-vx7 cvt, kiểu suv,sx 2022,dt xi lanh 1500 cm3,tay lái bên trái,đ.c xăng,2 cầu,5c... 产品标签:car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87036074

    商品描述:volvo xc60 recharge ultimate volvo xc60 recharge ultimate,my2023,sx2023,dt1969cc,4wheel drive2bridge,automatic transmiss... 产品标签:saloon car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869041

    商品描述:zfx18000360 ti-abutment blank-3i-ce-4.1-6.0 phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gia cô... 产品标签:ignition device,fireproofing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033380

    商品描述:xe ô tô chở người hiệu iveco daily plus premium 7 chỗ, khối lượng toàn bộ 4345kg,màu trắng,kiểu động cơ f1ce34818 2998cc... 产品标签:toyota granvia 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042122

    商品描述:ô tô chở rác, có cơ cấu ép rác,hiệu forland,model csc5042zljb5,tt 3000kg,ttl 4294kg,đc diezel cs 50kw,tckt euro 5,cabin ... 产品标签:garbage truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码40210411

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm-bột sữa gầy (crino (r)skim milk powder-low heat)- nsx: 01,02/2020- nhh: 01,02/2022-25kgs/ bao- hlư... 产品标签:skim milk powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29049100

    商品描述:hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 73177-10x1g 1-fluoro-2,4-dinitrobenzene for hplc derivatization, lichropur, 99.0% ... 产品标签:chloropicrin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862012

    商品描述:máy quay phủ cảm quang, dùng để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay.model:spin15... 产品标签:thermal camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72124092

    商品描述:thép lá, không hợp kim, cán phẳng, chiều rộng dưới 600mm, mạ màu bằng phương pháp điện phân, egi pcm sheet, egi pcm hxk4... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39189093

    商品描述:tấm sản phẩm kết hợp không tự dính, dày 1.1cm, 1114g/m2, 3 lớp, lớp mặt nhựa polyurethan 37.8% gia cố vải dệt kim polyes... 产品标签:polyester carpet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034075

    商品描述:car brand lexus rx500h f sport performance, station wagon model, left hand drive, dtxl 2393cm3,5 seats, 5 doors, 2 bridg... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72259110

    商品描述:efix-0134-02#&dụng cụ tuốt và cắt dây mi bằng thép gió (18 x 5.99 x 5.99)mm; p/n: efix-0134-02; cus po ; rev: #&zz @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28121300

    商品描述:phosphorus trichloride, cthh:pcl3, cas:0779-12-2, 300kgs net /drum. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11082000

    商品描述:inulin dùng trong thực phẩm orafti synergy 1 25kg/bag, batch: yapkk1akk1.nsx:4/8/2021-hsd:4/8/2026; batch:yaqkn1ckn1,nsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72126011

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng, đã được dát phủ màu, dạng đai và dải, hàng loại 2, hàm lượng carbon dưới 0.6%. dày (0.50 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47069100

    商品描述:.#&cellulose fiber powder (pulp) obtained from mechanical process, used in the process of filtering residue after cuttin... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15179080

    商品描述:th/phẩm bảo vệ sức khỏe omega-3 salmon oil (180 viên/lọ); cung cấp dha và epa giúp bổ não, tim mạch. batch no.32249a. hs... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码74031200

    商品描述:thanh cái đồng (kích thước: 60mm * 8mm) (hàng mới 100%) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034083

    商品描述:car brand toyota corolla cross hev, station wagon model, left hand drive, dtxl 1798cm3,5 seats, 5 doors, 1 bridge, autom... 产品标签:saloon car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57039022

    商品描述:thảm tập bò cho bé, kích thước: 200cm*180cm*1.5cm, thương hiệu , công dụng cho trẻ em học bò, tình trạng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15089000

    商品描述:dầu lạc (dầu đậu phộng): arachris oil, nhà sản xuất: aos products private limited, 1000g/chai, hàng tiêu dùng cá nhân là... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码13019040

    商品描述:pgtp:capol 425m, mã cas 64-17-5, 9000-59-3.tp chính là shellac chiết suất nhựa kiến đỏ, phụ gia khác: dầu dừa và ethanol... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03074219

    商品描述:cá mực tươi trọng lượng tịnh 20kg/thùng, trọng lượng cả bì 21kg/thùng) hàng việt nam sản xuất #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03046300

    商品描述:nperfcspkrm0321#&cá chẽm fillet, cắt kirimi không xương đông lạnh ( size 70 ) ; đóng gói : (( 10 miếng/bag ( 700g ) x 5 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08591010

    商品描述:nguyên liệu chlorpyrifos methyl 95% tech dùng sx chế phẩm diệt côn trùng bp. space 500ec, mới 100% , hạn sử dụng đến 25... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032390

    商品描述:gỗ linh sam tròn,dạng lóng chưa xẻ,dạng thô,chưa bóc vỏ,có kích thước mặt cắt ngang 8-20" dài 26'+,cam kết gỗ nằm ngoài ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069095

    商品描述:bột pha nước uống wakodo vị trái cây 5gx6(wakodo baby drink powder 3 kinds of juice pack- trà trái cây wakodo cho bé 5 t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901510

    商品描述:cam thảo (rễ): radix glycyrrhizae (glycyrrhiza spp). nguyên liệu thuốc bắc đã thái, cắt lát. đóng gói không đồng nhất. s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57025020

    商品描述:thảm sợi đay hình đám mây màu hồng, dùng để trang trí, carpet jute histoire nat 60x90,rug cot print hacienda 60x90cm khô... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894