越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码09052000

    商品描述:bột vani tahitensis, sử dụng làm mẫu nghiên cứ và thử nghiệm công thức, không kinh doanh buôn bán ra thị trường, hsd: 25... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162054

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: bơ thực vật thay thế bơ ca cao palkerin (cocoa butter replacer palkerin(lt50)). quy cách: 25kg/c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03053991

    商品描述:dried choke fish, 500g/bag, 100% new, manufacturer : tram pham dried fish sauce, hsd: august 18, 2022 - 1 year#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01063900

    商品描述:động vật sống: chim bồ câu (tên khoa học: columba livia domesticus), chim non, trọng lượng trung bình 600g/con, sử dụng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219993

    商品描述:tràng hạt niệm phật, làm bằng gỗ hương (không nằm trong danh mục cites), hàng đóng thùng, 10 kg/thùng, 2 thùng, do việt ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1211901990

    商品描述:cây tiên mao khô curculiginis rhizoma( tên kh:curculigo orchioides gaerten, độ ẩm:13%,cxtdl:7,0%,tổng tro:10%),cây cao 4... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086230

    商品描述:miếng dán chống muỗi, hiệu pigeon, 60 miếng, kt: 28*28mm/ miếng, hàng sử dụng cho cá nhân mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01059491

    商品描述:gà sống dùng để làm thịt (thuộc loài gallus domesticus); trọng lượng không quá 2kg/con#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2517410010

    商品描述:bột đá hoa trắng caco3 siêu mịn không tráng phủ acid stearic,bao 50 kg,cỡ hạt 40 micron,độ trắng >90%,caco3 >90%, ctythn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46021920

    商品描述:giỏ đựng đồ,làm bằng thân cây bèo loại:kl2296a(utly basket fashnf l lg nat twist whrect basket rope rimcutout handles).m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08052900

    商品描述:quýt quả tươi (tên khoa học: citrus resticulata), dùng làm thực phẩm. hàng không chịu thuế vat theo tt219/2013/tt-btc ng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03053992

    商品描述:cá hải long (tên khoa học: syngnathus acus) sấy khô ở nhiệt độ cao, chưa xử lý, mục đích sử dụng: dùng để làm nguyên liệ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1211909910

    商品描述:quả câu kỷ tử khô (lycium chinense solanaceae),chưa (tẩm ướp,thái,cắt lát,nghiền) dùng làm thực phẩm.đóng gói không đồng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1211909810

    商品描述:thân cây chè dây (ampelopsis cantoniensis vitaceae) đã sấy khô, đã cắt thành đoạn, chưa qua chế biến, chưa tẩm ướp, dùng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8110900090

    商品描述:sb.7.10#&antimony metal ingot sb 99,65% ( kim loai antimony dang thoi, hàm lương(sb) >= 99,65%( don gia gia cong: 2,2 us... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71123000

    商品描述:041122ptpdmetalg1#&burning ash scrap contains a small amount of precious metals, does not contain hazardous ingredients#... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88021200

    商品描述:máy bay trực thăng nguyên chiếc p/n aw 189, s/n : 89014, số đăng ký việt nam : vn 8646.máy bay bay chuyển trường từ kul ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119036

    商品描述:nltp: vegetable cooking oil, brand pamin (palm oil, refined)/pamin rbd palm olein vegetable cooking oil iv57, 20l(18kg)/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7113199010

    商品描述:j63486#&nhẫn bằng vàng trắng đính kim cương, serial no:y50304-contraste blanc ring white gold diamonds-gold wt(g):14.02/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15152100

    商品描述:dầu ngô (corn oil 18l) là loại dầu tinh chất được ép từ hạt ngô ngọt, 18l/chai/carton.hsd:26/10/2024.đơn vị unk=carton.n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2505100090

    商品描述:cát trắng silic sắt ít đã qua chê biên(tuyển,rửa,phân loai cở hạt),hl:sio2>99%,fe2o3<=0,008%,cỡ hạt<1mm,độ ẩm<=5%,khai t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407999090

    商品描述:gỗ keo thô xẻ dạng thanh được sản xuất từ gỗ keo(acacia) rừng trồng dùng đóng pallet. kích thước:(1200 x 70 x 70)mm, bao... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824999910

    商品描述:bột canxi cacbonat siêu mịn tráng phủ axit stearic mã hàng super c3m độ trắng trên 94%,cỡ hạt <0.125 mm: 100%,sx từ đá h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07141091

    商品描述:frozen shaved tapioca ( specification 1 box = 15 kg ) manufacturer : viet thong nhat trading & production co., ltd., 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7113199090

    商品描述:kd.brg14-31#& lắc tay vàng 14k gắn đá cubic thành phẩm. 1 chiếc=10,803333 gam. đá cubic t phẩm size 1,0-3,0mm=6 viên.(hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824999990

    商品描述:hợp chất kurita dw-1108 có tác dụng làm tăng hiệu xuất truyền nhiệt của máy sấy cho hệ thống trao đổi nhiệt, 2-aminoetha... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2517490010

    商品描述:bột đá vôi cac03 siêu mịn (cacium carbonate),có kích thước dưới 0.065mm,không tráng phủ acid stearic.lấy từ mỏ đá quỳ hợ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159046

    商品描述:pt máy bay thuộc chương 98200000:tấm cân bằng độ ẩm của hệ thống điều hòa ko khí (công suất trên 52.75kw) khoang cabin,p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71031010

    商品描述:đá quý ruby thành phẩm ,nhiều hình dạng: oval,giọt, vuông, chữ nhật, hàng mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811909990

    商品描述:băng cách điện bằng giấy (150m/cuộn), (1zba182014-a), dùng cho sản xuất máy biến thế, mới 100%. hãng sx: abb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03074211

    商品描述:mực ống nguyên con đông lạnh(ommastrephes spp )chưa qua chế biến,nhà sx:ningde qimin nonggongshang co.,ltd,đóng gói 13kg... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12101000

    商品描述:hoa houblon dạng cánh-hvg leaf hops. hallertau magnum bitter hops(deh hmg)leaf hop,chỉ qua sơ chế thông thường15.5%alpha... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04064000

    商品描述:phô mai vân xanh 4x1.3kg - bleu d'auvergne paysan breton 1/2 breton (1 thùng 4 gói, 1 gói khoảng 1.3kg) nhà sản xuất so... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25101090

    商品描述:hat đá phosphate chưa nghiền, kich thuoc (+/- 2mm) chứa p2o5 28% min (đóng bao 50kg/bao, xuất xứ ai cập).hàng mới, nhập ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22042211

    商品描述:rượu vang đỏ, primitivo di manduria dop "re noise" nồng độ 14.5%, dt 750ml/chai, 6chai/thùng. rượu sx từ nho bằng phương... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04059030

    商品描述:bơ - amul ghee (amul pure cow ghee, butteroil), 24 x 500 ml, nhà sản xuất: kaira dist. co-op, milk producers' union ltd,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16042020

    商品描述:xúc xích phomai cá topvalu,đóng bao bì kín khí, có nhãn mác theo quy định và sử dụng để ăn ngay, khối lượng tịnh 92g/gói... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22029100

    商品描述:bia chai hiệu budweiser budvar (không cồn),loại 0,33 lít, bia vàng(1 thùng = 24 chai), nồng độ =< 0.5%. hsd:tháng 05/202... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03077930

    商品描述:thịt hến, hàng đông lạnh, 12oz x 40 trays, 13,6kg/thùng. nsx: công ty tnhh thủy hải sản hải châu (hàng mới 100%)#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07119030

    商品描述:hạt nụ bạch hoa ngâm giấm - capers in vnegar lacrimella loại 580 gr/tin, 6tin/case (hàng mới 100%) - robo - hsd: t 10/20... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07143010

    商品描述:củ từ hokkaido nghiền (gói nhỏ)/ grated hokkaido yam (small pouch), tcb: 37/ct tnhh tm logitem vn/2020, nsx: 11.01.2022,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15132994

    商品描述:dầu olein nhân cọ tinh luyện (olein dầu hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi- rbd palm kernel olein). chỉ tiêu chất lượng:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71041010

    商品描述:đá tourmaline dạng tinh thể thô nguyên bản chưa gia công, nhãn hiệu ; kelly 's goodstone, lot no: 012003 ( 80grams/ pce ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041311

    商品描述:cá mòi không xương ngâm chanh và dầu olive sardines sans arêtes au citron hiệu connétable (140gx12tin/case) - connétable... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15179064

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm coberine 608.phân đoạn của chất béo thực vật làm từ dầu cọ đã tinh chế, chưa hydro hóa.s/l:120 car... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09092200

    商品描述:bột rau mùi everest-coriander powder, tên kh: coriandrum sativum l, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/gó... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119039

    商品描述:dầu cọ( rbd palm olein cp10) :nguyên liệu sản xuất tacn, hàng phù hợp với tt 21/2019 - bnnptnt,hàng mới 100%. hàng thuộc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101223

    商品描述:dầu hộp số bentayga dùng cho xe ô tô bentley (jnv862564d).1 lit/chai. hãng sản xuất: zp getriebe gmbh. hàng mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119032

    商品描述:stearin dầu cọ tinh luyện (phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi). ctcl: chỉ số i-ốt (wijs) từ 3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04022130

    商品描述:sữa bột australian dairies whole milk instant milk powder,chưa pha thêm đường,hl chất béo 26.57%, đóng gói 1 kgs/túi, 4 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894