[越南] HS编码8110900090
编码描述:sb.7.10#&antimony metal ingot sb 99,65% ( kim loai antimony dang thoi, hàm lương(sb) >= 99,65%( don gia gia cong: 2,2 usd x 20,041.2kgm = tong gia tri gia cong:44,090.64 usd)#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8110900090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码8110900090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
jie lida international investments hongkong co.ltd.
177
-
youngsun chemicals co.ltd.
135
-
new fuyuan sgp pte.ltd.
90
-
nexus metal s.a.
73
-
usa legendsfurniture co
20
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh kim loại màu quảng ninh
338
-
công ty tnhh antimon dương huy quảng ninh việt nam
138
-
bao au joint stock co
30
-
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu ngũ kim việt châu
20
-
công ty tnhh thye ming việt nam
2