[越南] HS编码15119039
编码描述:dầu cọ( rbd palm olein cp10) :nguyên liệu sản xuất tacn, hàng phù hợp với tt 21/2019 - bnnptnt,hàng mới 100%. hàng thuộc đối tượng không chịu thuế vat theo điều 3 luật 71/2014/qh13.dạng lỏng, màu vàng @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15119039的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计221笔交易记录。上图是HS编码15119039的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ares merchants philippines inc.
164
-
usa pharmaceutical corp.
97
-
an duong manufacturing&trading co.ltd.
88
-
gideon agri
85
-
limketkai manufacturing corp.
68
-
公司名
交易量
-
p.t. musim mas
212
-
pt.karyaindah alam sejahtera
202
-
multimas nabati asahan pt
196
-
kutai refinery nusantara
151
-
pt smart tbk
150
-
国家地区
交易量
-
malaysia
169
-
philippines
163
-
costa rica
160
-
indonesia
133
-
other
21
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
28
-
cang cat lai hcm vn
12
-
cang cat lai hcm
11
-
cengkareng sukarno hatta u
5
-
cang cont spitc vn
3
-
公司名
交易量
-
port kelang swetten my
19
-
westport port klang
12
-
singapore
7
-
los angeles
6
-
port kelang swetten
6