越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码71104110

    商品描述:ru1000#&ruthenium unwrought raw materials in powder form, 100% content 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03034510

    商品描述:cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 160-220g/pcs, tên khoa học: scomber australasicus, hàng không thuộc danh mục c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03082200

    商品描述:nhum đông lạnh. packing: 12kgs/carton#&vn (hàng trả về thuộc dòng hàng số 2 của tờ khai xuất khẩu số: 304061231260/b11/0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19019091

    商品描述:thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt resource thicken up clear- resource thickenup clear 12x125g xi, 12h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1806310010

    商品描述:socola đen hạnh nhân 64% cacao dạng thanh cémoi/dark chocolate 64% cocoa almond pieces 100g/hộp (dc 64% almond bar cemx1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码18032000

    商品描述:chiết xuất cacao 3700 (bột cacao nhão đã khử toàn bộ chất béo); số lot:21-12-2130; hsd: 15/12/2023; nguyên liệu phục vụ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03073120

    商品描述:vẹm tươi nguyên vỏ ướp lạnh, chưa chế biến (bouchot mussel from bretagne punnet x 2 kg - sp a002584) (1hộp;1hộp/6kgs) (h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03039200

    商品描述:vcmkdl#&vây cá mập mako vây ngắn đông lạnh; chưa qua chế biến; tên khoa học: isurus oxyrinchus (shortfin mako); hàng có ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码46019420

    商品描述:hand-held fan with sedge. size 28 x 49 cm. produced at mr. dang van loi's facility, address phuoc hiep commune, mo cay n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15161020

    商品描述:krill oil (dầu tôm), nguyên liệu dạng lỏng dùng để nghiên cứu, sản xuất thực phẩm chức năng. nsx: aker biomarine antarct... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09051000

    商品描述:mtc-vbm#&mtc-vbmg#&quả vanilla khô (vanilla beans gourmet black japan non split), hàng mới 100%. mùa vụ 2020. xuất xứ ma... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03074229

    商品描述:thịt mực đom đóm ( watasenia scintillans ), nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: nsx: 24/05/2022, hsd: 15/06/2022, hãng chế b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03011191

    商品描述:cá chép koi (cyprinus carpio) - japanese koi carp (tosai mix,2y tancho kohaku/showa,3y kin ki utsuri,3y beni ki kokuryu,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19011092

    商品描述:sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ từ12 đến36 tháng tuổi danalac gold pro 3,đóng gói800g/1lon;số batch: 2624&2627;nsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02109210

    商品描述:hàng quà tặng: thịt bò xông khói, nhãn hiệu: rpsinces, mới 100% (340gr) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326909910

    商品描述:giá đỡ cho cánh khuấy, chất liệu ss400 (gồm khung và bậc thang), đã được gia công cơ khí. kích thước 1900x400x2000mm, dù... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407299790

    商品描述:gỗ cao su xẻ từ cao su trồng(rubberwood),kt35*1050*2000mm,(tênkh:hevea brasiliensis không nằm trong danh mục cites),chưa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208209090

    商品描述:btp sơn từ polymer acrylic trog môi trường ko nước.hàm lượng rắn48%-paints and varnishes rylcon b indian red b2078(18kg/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16023199

    商品描述:pate thịt gà tây (perva meet line with turkey meet) 100gr. thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. nsx 14.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22060039

    商品描述:rượu vang sủi carbonated fruid and berry wine drink voruta blossom apple, chery, rosechip flowers 0.75l 6%, hiệu: voruta... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159031

    商品描述:water clear refined jojoba oil - raw jojoba oil extracted from jojoba seeds, skin care uses, used in cosmetics (cosmetic... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101221

    商品描述:xăng 97 không pha chì (căn cứ thông báo 0050e/tb-3 nk22, căn cứ qcvn 1:2015/bkhcn và sửa đổi 1:2017 qcvn 1:2015/bkhcn xă... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15030090

    商品描述:dầu béo của mỡ lợn dùng làm phụ gia sản xuất dầu bôi trơn: nupro lct (190.5 kg/thùng), hàng mới 100%. số cas: 8016-28-2 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041891

    商品描述:vi cá đóng lon (tên khoa học: chondrichthyes) sharks fin in seasoning (24 x 425g/ctn) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11062020

    商品描述:tpbvsk natural inulin concentrate, ỗ trợ tiêu hóa và giúp hạn chế táo bón.75 gram/lọ.hsd:02.12.2021 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101229

    商品描述:xăng dùng trong công nghiệp pha chế sơn - gasoline, cec legislative fuel rf-02-08 e5 (eu-v cert.), cas: 86290-81-5, quy ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162049

    商品描述:chếphẩm dạngbột mịn,tp chính gồm dầubéo đã hydro hóa,tinhbột (9.6%) khôngchứa chấtbéo từsữa,dùng trong tp:spray fat mp-3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27090020

    商品描述:condensate from 100% natural gas extracted from crude oil extraction, used in petroleum production, 1 drum=10 liters, di... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15122990

    商品描述:chế phẩm dầu hạt bông, loại không ăn được (cotton seed oil), dùng trong phòng thí nghiệm. thành phần: cotton seed oil 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8001200090

    商品描述:thiếc hợp kim chưa gia công dạng hạt kích thước không đồng đều, kích thước: 0.5-2 mm, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15149190

    商品描述:dầu hạt cải topvalu - topvalu canola oil (1000g/chai x 8 chai/thùng), code: 4902121906550, hsd: 26/10/2022, mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36030020

    商品描述:water-resistant explosive wire (12g/m) is an industrial explosive; mainly used to detonate with many mines connected to ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7904000090

    商品描述:ống kẽm dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn (là đường ống dẫn khí được sử dụng cho máy nén khí), phi 49. mới 100% #&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63025110

    商品描述:khăn trải bàn có logo công ty a10, thương hiệu a10, chất liệu vải sợi, mã a10, kích thước 200cmx320cm, sử dụng trong nội... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063530

    商品描述:thịt tôm ngọt amaebi ( pandalus eous ) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: 18/04/2023, hsd: 18/05/2023, hãng chế biến: tokur... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88052910

    商品描述:hệ thống huấn luyện bay mặt đất dùng trong trường đào tạo sỹ quan khôngquân gồm ht các cabin chuyên dụng rps-3c, hệ thốn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24031100

    商品描述:lá thuốc lá flue cured virginia, mẫu lamina, theo giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá - số:71/gp-bct, ngày 18/01/201... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162014

    商品描述:panacet 810s thickener with esterified coconut oil fraction, used for the production of sanitary napkins, liquid, 100% b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041210

    商品描述:cá trích ép trứng đỏ capelin roe red-frozen nishin seasoned herring on capelin roe red(cá trích nước lạnh dạng miếng);90... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03072930

    商品描述:còi sò điệp khô - dried scallop meat (5kg/gói, 1 thùng = 5 kg), nsx: gyoren hokko co.,ltd, nsx: 28.02.23, hsd: 28.02.24,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101292

    商品描述:lubricants: darex solv 1e: 0134c1e (used to lubricate and clean equipment; main ingredient naphtha, hydrotreated light) ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7308909990

    商品描述:tấm trần comb dầy 40t, 2 mặt là thép sơn phủ tĩnh điện giữa là lớp lá nhôm dạng tổ ong (40t st'l comb),kt: 892*1792 (mm)... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2823000090

    商品描述:tinh thể ti3o5, kích thước hạt 0.5-1.5mm, tp: titaniumpentoxide(ti3o5) : > 99.99%, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,nsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68118930

    商品描述:plaster vermiculite gh - vermi portland cement-based composition, thickness from 12.5mm - 19mm, used to prevent fire of ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11042300

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm - bột bắp ngọt thu được từ quá trình xay xát ngô ngọt dùng trong thực phẩm sweetcorn powder. 20kg/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162031

    商品描述:nltp: dầu nành đã hydro hóa soybean oil (dạng mảnh, đóng gói: 15kg/1box, nsx: samyang corporation). chỉ số peoxit: <3.0,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04079090

    商品描述:mẫu trứng gà sấy, 0.2kg/túi, nhà sản xuất: healthy options, nsx: 23/07/2022, hsd: 23/08/2022, hàng mẫu, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11041910

    商品描述:bắp hạt hữu cơ nguyên cám xay mảnh organic medium grind corn meal hiệu bob's red mill (chỉ qua sơ chế thông thường)(680g... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11062030

    商品描述:chiết xuất từ khoai lang (wild yam extract), ứng dụng trong thực phẩm, 0.01kg/gói, nsx: nutragreenlife biotechnology co.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15121910

    商品描述:dầu hướng dương (dùng trong sản xuất mỹ phẩm, quy cách đóng gói: 40x25kg/thùng, số slot: k-7575-ke-2022, nsx: katyani ex... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894