首页> HS编码库> 越南> HS编码4407299790

[越南] HS编码4407299790

编码描述:gỗ cao su xẻ từ cao su trồng(rubberwood),kt35*1050*2000mm,(tênkh:hevea brasiliensis không nằm trong danh mục cites),chưa bào,chưa chà nhám,sốlượng=4141pce=39.122m3,đơn giá=385usd(loại 3),mới100%#&vn 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4407299790的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码4407299790的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh sato sangyo việt nam 109
  • shang zhi hardware products co.ltd. 14
  • công ty trách nhiệm hữu hạn theodore alexander hcm 6
  • cong ty tnhh theodore alexander hcm 3
  • yuh lyng wood co 2

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 6
  • vietnam 4
  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh sato sangyo 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/07/28
  • 供应商 cong ty tnhh mot thanh vien ngoc diep
    采购商 công ty trách nhiệm hữu hạn theodore alexander hcm
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 ---
  • HS编码 4407299790
    产品标签 ---
  • 产品描述 skd-0039#&gỗ cao su xẻ sấy dài 400mm-1000mm, rộng 45mm-95mm, dày 45mm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894