越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84196000

    商品描述:1 part of pure nitrogen distillation and liquid nitrogen system ypn-3500y, capacity 3500nm3/h, 100% new: distillation an... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码60019900

    商品描述:50985159#&vải dệt kim có tạo vòng lông 45% polyester 45% wool 5% nylon 5% other fibers(140cm/220g/m2/nm 15 pl tex 150 bi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84659400

    商品描述:high frequency assembly machine gjmk2509-20-jy (high frequency assembly machine (gjmk2509-20-jy), size: 9000*2200*2700mm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84419000

    商品描述:spool set, phi 300x2550(2752)mml, phi 180x2550(2737)mml, (1 set=2pcs) is a part of the paper corrugator, used for gluing... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84386000

    商品描述:vegetable and fruit processing machine, electrically operated (synchronously disassembled for transportation) - vegetabl... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84615000

    商品描述:insulated cable cutting line without connectors model : cj0489-7000-1 , year of production 2012, cdmdsd goods from mh nu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063920

    商品描述:tôm ngọt ướp lạnh - fresh botan shrimp (pandalus nipponesis) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84623900

    商品描述:máy vát mép kim loại (dùng để gia công kim loại) hoạt động bằng điện, model: dj-60, nhãn hiệu: ainbest, công suất: 0.75k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57032100

    商品描述:thảm trải sàn dạng nguyên tấm dệt bằng sợi nilon, nhãn hiệu toli mã ga-100t shine marble, mã màu ga10712t & ga10713t, kí... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87041036

    商品描述:xe ô tô sát xi scania p380b6x4hz có cabin, lắp sẵn đ/cơ,kl toàn bộ theo tk 41 tấn,sx 2021,đ/cơ diezen,mới 100%.nk để sx ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84213200

    商品描述:bầu giảm âm bao gồm lõi lọc khí của hệ thống khí xả dùng cho nông nghiệp,mã hàng: 40346591, model: ls mtron, kt: phi 500... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码54034200

    商品描述:sợi filament từ tơ tái tạo vit-cô rayon đã đóng gói dạng cuộn, độ mảnh 65 decitex(2000m/cuộn). hàng mới 100%. #&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70191900

    商品描述:heat-resistant panels (engine insulation with glass wool cabin floor) (3 panels/set) for trucks of faw brand, with a loa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84734000

    商品描述:p-1003-p01# & card eraser. is a component of the device to erase words on the surface of plastic cards, using thermal er... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29211400

    商品描述:diisopropylamine, cas: 108-18-9, dùng để hiệu chuẩn thiết bị phân tích hàm lượng carbon, nhà sản xuất: sinopharm. hàng m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84381000

    商品描述:bread shaping machine (baking machine); used in restaurants and supermarkets; model: manu major evo; af0cr1d1003u;ns:150... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84385000

    商品描述:machine for cutting bait, making fish food, bait, cutting and crushing agricultural by-products (fish head, fish body wa... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29121100

    商品描述:d.dịch formallin đệm trung tính10%,dùng xử lý mẫu bệnh phẩm trong phòng tno và yt, qc:4can/thùng,can3.8l, code: fx1003, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85414100

    商品描述:6850796v.spgc#&chip break m0804-ed 4"" chip break light-emitting electronic chip (incomplete light-emitting diode form),... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84622900

    商品描述:automatic spring bending machine, model: yzth-1.2, with 1 material roll holder and 1 set of bending knife, kt: 410*320*9... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84624900

    商品描述:metal stamping machine,model: dad-30,stamping force 300 tons,three-phase voltage 380v, capacity 22kw,electrical control,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57033100

    商品描述:artificial plastic grass is woven to create feathers from thin polymer fibers, composed of: single layer base (with tarp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39072100

    商品描述:nhựa polyol (kff-5060n), thành phần chính : polypropylene glycol, (số cas: 9082-00-2, 25322-69-4),cthh: ho (c3h6o) nch ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90249000

    商品描述:đầu côn xuyên tĩnh cptu ac10cfiip (code 0060011030), kèm vòng lọc đo áp suất, vòng đệm cao su, dây cáp tín hiệu và đầu n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019950

    商品描述:cá bơn vỉ sống,tên khoa học: paralichthys olivaceus, size : (0.8-3) kg/con, hàng nhập về dùng để làm thực phẩm, không dù... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68151100

    商品描述:đầu chuốt bằng xơ carbon fiber hình côn dùng để tuốt vỏ và làm bóng dây tráng men của máy chuốt (tuốt) lớp sơn tĩnh điện... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90330000

    商品描述:ankle cuff 80 cm (vòng cổ chân 80 cm)., - bộ phận của thiết bị điều trị vật lý trị liệu và tập luyện phục hồi chức năng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32041800

    商品描述:50474628-lucantin yellow 10% nxt4x5kg-mixed other synthetic mechanical pigments in powder form, supplemented with colora... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90279000

    商品描述:genexpert 6 color module dùng cho máy genexpert sử dụng trong máy xét nghiệm chẩn đoán lao,không có chức năng điều khiển... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90273000

    商品描述:máy quang phổ hồng ngoại poconeplus ( poconeplus infrared spectrophotometer ) tế dùng để chẩn đoán nhiễm khuẩn h. pylori... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90312000

    商品描述:bàn map dùng để kiểm tra độ đồng phẳng trong đo đạc, k tra bề mặt chuẩn có độ chính xác cao như đo độ cao, đo độ phẳng v... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85177100

    商品描述:antenna for receiving and transmitting electromagnetic waves (wifi, lte), (for use with a car phone), tec089-04-300-c, 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84663000

    商品描述:bộ phụ kiện cho máy mài mũi khoan,gồm:no.5đế,no.8 hốc để mũi khoan,no.10hốc để mũi khoan,no.11bu lông,no.20lò xo,no.21bu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90311000

    商品描述:thiết bị đo dao (thiết bị so dao) hiệu zoller,mã smi-basic (model:smileadvance,s/n:smile320t-00124,điện áp220v,50hz,để c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90269000

    商品描述:ống dẫn mẫu khí thải lắp trong hệ thống quan trắc khí thải cems. có chức năng lấy mẫu khí và tự duy trì nhiệt độ trong ố... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90321000

    商品描述:thiết bị điều khiển nhiệt độ nước tự động được dùng trong hệ thống sản xuất tấm bán dẫn, model: jw-100-100, hiệu: topchi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90259000

    商品描述:bộ chuyển đổi nhiệt độ, dùng để chuyển đổi tín hiệu năng lượng nhiệt sang tín hiệu điện tử để đo nhiệt độ, điện áp 24vdc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94049000

    商品描述:gối nằm-pillow.hiệuakemi medi+health contour hydro gelbamboo charcoal memorypillow(shell:double jacquard mesh fabric,fil... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90268000

    商品描述:cảm biến đo nhiệt độ của thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, có gắn đầu nối, cách điện bằng pl... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94019100

    商品描述:9124-l-b#&khung ngồi và lưng tựa sofa 2 người bằng ván ép bọc nệm, khung size: 1310x 635 x 360 mm, lưng tựa size: 1760x ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90271000

    商品描述:hệ thống quan trắc khí thải liên tục cems. model: em-5. dùng để đo nồng độ so2, no, co, o2. nguồn cấp 220vdc, công suất ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码94039100

    商品描述:phụ kiện tủ bếp: phào chỉ trang trí tủ bếp bằng gỗ bạch dương, đã gia công thô, phủ lớp sơn lót, kt: (82-2438*18-105*6-2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90258000

    商品描述:đồng hồ đo nhiệt độ bằng thép không gỉ, và phụ kiện khớp nối bằng thép, không hoạt động bằng điện,dùng đo nhiệt độ nuớc ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62089910

    商品描述:áo tank top nữ bằng len main79%woolmain19%polyamidemain2%elastaneother100%polyester (italy), mã 1aaxbs, nhãn hiệu louis ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57029911

    商品描述:thảm sợi đay dùng để trang trí cgold shine jute rug/rug cot pop peacock/rug cot pop ocher/rug jute print hacienda d115... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87049093

    商品描述:ô tô tải ben hyundai, model hd270, biển kiểm soát 43h-0064, số khung kmcdb18yp2c017915, số máy d8ay2059284, kích thước 7... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01059910

    商品描述:vịt giống bố mẹ hướng thịt một ngày tuổi ( dùng nhân giống) - ( parent stock st5 ) - trống @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88052100

    商品描述:mô hình tín hiệu giải mã, dùng trong mô phỏng tập huấn đào tạo , ký hiệu : cz 5752r ( thiết bị không có chức năng thu ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02076000

    商品描述:thịt gà sao (gà trĩ) nguyên con đông lạnh (không đầu, không chân, không nội tạng) savel - guinea fowl/ frozen guinea fow... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15030010

    商品描述:hmau#&mỡ lợn đông (hàng mẫu thử nghiệm, nguyên liệu mẫu dùng trong sản xuất không thương mại) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894