[越南] HS编码90312000
编码描述:bàn map dùng để kiểm tra độ đồng phẳng trong đo đạc, k tra bề mặt chuẩn có độ chính xác cao như đo độ cao, đo độ phẳng và các đo kiểm khác, khung thép, mặt bàn đá granite, kt:1000*1000*150mm. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码90312000的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计1805笔交易记录。上图是HS编码90312000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hermes india retail&distributors pvt ltd.
2228
-
imran imports export
1168
-
rajguru electronics india pvt.ltd.ltd.
517
-
rajguru electronics
487
-
aerovias del continete americano avianca s.a.
388
-
公司名
交易量
-
not available
1084
-
maha maschinenbau haldenwang gmbh & co.kg
733
-
variosystems pvt ltd.
491
-
taian nantai experimental equipment co.ltd.
416
-
vietnam precision ind co.ltd.
388
-
国家地区
交易量
-
other
11667
-
china
6639
-
germany
2464
-
costa rica
2303
-
united states
2001
-
公司名
交易量
-
москва
2911
-
sahar air cargo acc inbom4
1721
-
chennai
1504
-
санкт петербург
1081
-
cundinamarca
974
-
公司名
交易量
-
qingdao
567
-
miami
403
-
shanghai
287
-
hamburg
225
-
savannah
189