[越南] HS编码87041036
编码描述:xe ô tô sát xi scania p380b6x4hz có cabin, lắp sẵn đ/cơ,kl toàn bộ theo tk 41 tấn,sx 2021,đ/cơ diezen,mới 100%.nk để sx ô tô tải tự đổ (s/dụng trong mỏ than) ko s/dụng trên đường quốc lộ.sk,sm bảng kê @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87041036的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码87041036的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
taganito mining corp.
21
-
pt hexindo adiperkasa tbk
20
-
al marwan heavy equipment&machinery tr.est p.
11
-
gaya makmur tractors
10
-
vinacomin investment trading&services joint stock co
7
-
公司名
交易量
-
volvo truck corp
21
-
pt trakindo utama
20
-
bell equipment north america inc.
12
-
xuzhou construction machinery group imports export co
11
-
hitachi construction machinery asia
8
-
国家地区
交易量
-
belgium
26
-
other
12
-
china
11
-
singapore
8
-
costa rica
4
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
32
-
tan cang hai phong vn
2
-
morowali
1
-
公司名
交易量
-
durban
20
-
shanghai
10
-
ho chi ming city
2
-
other be
2
-
singapore
2