越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码24011040

    商品描述:lb.cp.fxo#&lá thuốc lá chưa tách cọng loại burley cấp loại fxo - vụ 2021. trừ lùi theo phiếu theo dõi trừ lùi của giấy p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15029010

    商品描述:mỡ bò (ăn được) đông lạnh; ngày sx:17/08/2021;nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sx hương liệu thực phẩm nội bộ ty;cam kết kh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62144010

    商品描述:khăn chòang 100% polyester french twill scarf ssf 03: 100% polyester design no. am101 / br804 / dh1763 5colorways 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15132913

    商品描述:nltp mct- medium chain triglyceride, dầu cọ thực phẩm chế biến thức ăn, dạng lỏng. nsx: carotino snd.bhd. số lô: 0154la.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15121100

    商品描述:chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, dầu hồng hoa chưa tinh chế - naturatec safflower oil, ba... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15155020

    商品描述:dầu mè - sesame oil , dùng làm gia vị trong chế biến thực phẩm, nsx: 12.07.2021, hsd: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, nsx:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4202999090

    商品描述:hộp đựng dụng cụ dao kéo bằng thép màu xanh st-350, hiệu toyo. hàng mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162091

    商品描述:hàng mẫu: chất béo thực vật, stearin cọ, chỉ số iot trên 48, nguyên liệu sản xuất bánh. hàng mới 100%. (f.o.c) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22042212

    商品描述:rượu vang attanasio lune nouve passito igp salento 2021, nồng độ cồn 19%, làm từ nho, đóng gói: 5 lit/chai,1una = 1chai.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025730

    商品描述:giấy in 3 liên, kích thước: 241x279.4mm, hiệu: hongshuangqi, nhà sản xuất: dongguan hongshuangqi paper printing co., ltd... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03089020

    商品描述:sá sùng ướp đá (sipunculus nudus). code: ts802#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08103000

    商品描述:--- 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码50071020

    商品描述:vải dệt thoi dùng để may áo lót, thành phần tơ vụn 55%, nylon 45%, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, khổ 150cm, nsx: guangzhou ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1806320090

    商品描述:sô cô la đen mignonnette noir de noir hiệu côte d'or (dạng thanh, không nhân) (240g x 12 box / case) - côte d'or mignonn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15122910

    商品描述:c7767-500ml cottonseed oil hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm cas 8001-29-4 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30021300

    商品描述:avegra biocad biological product 400mg/16ml (hc: bevacizumab). box of 1 vial x 16ml. visa: sp3-1203-20. sl: 401030223; p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07031021

    商品描述:hành củ, dùng để làm củ giống, 20kgs/bao. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22089030

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm rượu mai quế lộ nhãn hiệu double dog mei kuei lu ( 640ml/bottle; 12 bots/ctns) nồng độ 30% dùng tr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93020000

    商品描述:súng ngắn glock 26, model: glock 26 gen 5 usa 9x19. số hiệu adnn721, adnn722, adnn 723 kèm phụ kiện đồng bộ. hsx: glock... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04071911

    商品描述:trứng vị giống pekin trắng có phôi để làm giống @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1806320010

    商品描述:socola đen vị muối biển 47%cacao dạng thanh cémoi/dark chocolate 47% cocoa sea salt crystals 100g/hộp(dark sea salt bar ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36030010

    商品描述:dây nổ 40grn/ft/ fireline 8/40 hmx ls ribbon 1.4d airpack 500ft/cs. p/n: a545015. hàng mới 100%. 250 fot = 76,2 mét @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034084

    商品描述:xe ô tô con 5chỗ,4cửa,hiệu maserati ghibli mild hybrid gransport,động cơ xăng,tay lái bên trái,số tự động,1 cầu,dtxl1995... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069239

    商品描述:thịt tôm hùm vụn ( đã chín),4/6 lbs, 10kgx2/ct,hsd:24/05/2021-23/05/2023 & 24/07/2021-23/07/2023 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57011010

    商品描述:thảm trải sàn bằng cotton weave màu đậm, viền ngoài 15cm, kt: (2300x3000)cm. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08135020

    商品描述:quả hạch dạng thanh sấy khô 40g , nhà cung cấp : dispensa zaniboni s.r.l, hsd : tháng 05/2022. dùng làm mẫu thử, mới 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26209100

    商品描述:hóa chất dùng trong ptn làm chất chẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm cadmium standard cas: 7440-43-9 mã hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208909090

    商品描述:nitrocellulose trong hỗn hợp dung môi hữu cơ:isopropyl alcohol,ethyl acetate hàm lượng dung môi khoảng 83%-paints and va... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4805919090

    商品描述:giấy chưa tráng dạng cuộn, định lượng 70 gsm, màu nâu nhạt, đường kính cuộn 1016 mm, lõi 76 mm, khổ 1320 mm, hàng mới 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10086000

    商品描述:khô lá cây (triticale) dùng làm nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng mẫu, mới 100% (mục 21, gpnk số 690/cn-tacn) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码97050010

    商品描述:bộ cây hoá thạch đã được mài, đánh bóng bên ngoài, gồm 1 phần gốc nặng 550 kg, 6 phần thân nặng tổng 9025 kg. hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22089091

    商品描述:rượu milagro silver tequila-dùng uống trực tiếp hoặc pha cocktail, alc 40%, 700ml/chai x 6 chai/thùng . nsx : tequilera ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06029050

    商品描述:cg#&cây cao su giống stump trần rriv 209 (phục vụ mục đích nông nghiệp), sản xuất tại việt nam. #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101239

    商品描述:xăng động cơ dùng cho máy bay aviation turbine (jet) fuel jf2107 (4 lít/ thùng), hàng mẫu dùng làm mẫu kiểm định, mới 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19043000

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: thịt giả từ lúa mì và đậu lăng xanh- wheat & green lentil textured protein, nsx inveja, mã: b-lv5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159032

    商品描述:jojoba oil golden cp (180 kg/drum) - dầu jojoba, nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, cas no: 61789-91-1;90045-98-0. hàng mới... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162069

    商品描述:hỗn hợp hóa dẻo dùng cho nhựa pvc-cpe #110.(chiết xuất từ dầu cọ)hàng mới 100% (cas 1819974-13-4) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码09096230

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm- caraway ground- 253652 (20 kgs/bag), lot: p20610295-nsx: 12/20- hsd:12/22, lot: p20609673 nsx: 11... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04052000

    商品描述:bơ lạt elle & vire unsalted butter 200g (200gr/thanh, 40 thanh/1 thùng), tcb số 29/paraff/2021 (chứa 60% hàm lượng chất ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03054300

    商品描述:cá hồi xông khói phi lê đông lạnh frozen presliced lightly smoked tasmanian ocean trout fillet skin off iw vac (nsx: huo... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01051310

    商品描述:vịt giống ông bà sm3 một ngày tuổi ( sm3 heavy female day old ducklings grandparent stock ) vịt mái- dùng nhân giống @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93063020

    商品描述:đạn dùng cho súng bắn đinh, cỡ đạn 6,8/18 m10 std black màu đen (cấu tạo hạt lửa, đầu đạn, liều phóng) dùng để định vị c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93012000

    商品描述:bộ thiết bị phóng dây, thang leo và thiết bị leo tự động có điều khiển từ xa cho lực lượng cảnh sát đặc nhiệm (chi tiết ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87023079

    商品描述:dj00003#&xe ô tô buýt bs106 cng, nhãn hiệu: daewoo (1+32+12 chỗ, euro 6, màu sơn: trắng xanh). (số máy: gx12p000047b40, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89019011

    商品描述:xuồng hoàn chỉnh chuyên dụng để vệ sinh trai không gắn động cơ đẩy, tổng dung tích 600l, kích thước (6,5x1.9x0.8)m, tổng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码42060000

    商品描述:chỉ khâu chromic catgut, từ ruột động vật, dùng sản xuất chỉ khâu phẫu thuật, chiều dài 0.75m, đường kính tiêu chuẩn usp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93059999

    商品描述:bộ bảo dưỡng súng hơi ac1, i/n: bộ bảo dưỡng súng hơi, hiệu: bushnell. ncc: thái thắng electronics.#&cn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04071110

    商品描述:trứng gà giống (hatching egg) (gross 218kg), hàng đi chung xe với tờ khai 303936154710 ngày 24/04/2021#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069129

    商品描述:tôm khô đông lạnh (đóng gói 1kg x 10 gói/thùng) #&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15081000

    商品描述:dầu đậu phộng thô (chưa qua tinh luyện), 21 tấn/flexibag, không hiệu, nhà sản xuất: tamico agricultural products process... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894