[越南] HS编码04071110
编码描述:trứng gà giống (hatching egg) (gross 218kg), hàng đi chung xe với tờ khai 303936154710 ngày 24/04/2021#&vn
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码04071110的贸易报告基于越南的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计3笔交易记录。上图是HS编码04071110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
viện chăn nuôi
3
-
bel ga myanmar ltd.
2
-
c.p.laos co.ltd.
1
-
cj feed myanmar co ltd.
1
-
公司名
交易量
-
babolna tetra kft
2
-
pt. janu putra sejahtera
2
-
cty cổ phần chăn nuôi c.p việt nam chi nhánh sxkd thức ăn chăn nuôi
1
-
pt.cj pia
1
-
sasso s.a.s
1
-
国家地区
交易量
-
hungary
2
-
france
1
-
交易日期
2023/06/14
-
供应商
sasso s.a.s
采购商
viện chăn nuôi
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
France
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5175.144
-
HS编码
04071110
产品标签
---
-
产品描述
chicken eggs like sassoli red, used for scientific research (breeding). packing (360 eggs/carton x13 cartons)