越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84433199

    商品描述:máy photocopy đa chức năng màu - fujifilm apeos c3570 (copy, in, scan) tốc độ 35 trang a4/phút khổ lớn nhất a3, khay giấ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84831039

    商品描述:trục chính bằng sắt thép hình chữ nhật ( trục truyền động ) 0272-0j42-00, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84137031

    商品描述:bơm hút váng mỡ(bơm ly tâm) đặt chìm dưới nước,hãng grampus,mã máy: fs-3052, lưu lượng:6m3/h,cột áp:6m,động cơ:0,4kw/3ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818089

    商品描述:van bướm điều khiển bằng tay bằng inox aisi-316l dùng trong hóa chất cỡ 3/4"(19.05mm), pn: vn-20126246-217022-290, hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84811019

    商品描述:van chỉnh áp inox_dn20; áp lực đầu ra: 1-4 bar; áp lực max đầu vào: 15 bar;nhiệt độ làm việc: 0-80 độ c. kt : 77x 125.5 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15179062

    商品描述:chất béo thực vật (5kg/túi), hiệu: pgeo edlble oils sdn bhd, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码10031000

    商品描述:lúa mạch dùng làm nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng mẫu, mới 100% (theo danh mục tacn) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03082110

    商品描述:trứng nhím biển ướp lạnh, chilled purple sea urchin roe (bafun uni) (strongylocentrotus intermedius), hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57029110

    商品描述:thảm phòng khách hiệu mogop, dệt thoi, chất liệu len là chủ yếu, màu đen trắng, 140x200cm, hàng mới 100%, msp (6505300) ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03011196

    商品描述:cá ngọc long/cá rồng úc (scleropages jardinii) (10-15cm/con) (dùng nuôi để làm cảnh) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29233000

    商品描述:tetrabutylammonium hydrogen sulphate syn (100g/chai)-c16h37no4s, cas:32503-27-8, hsd: 30/09/2026.hóa chất dùng trong phò... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87036075

    商品描述:xe ô tô con hiệu mitsubishi outlander phev, điện lai xăng,model gg3wxdhhzl,euro6, đ.cơ xăng 2.4l(2.360cc),opt: e31; hộp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22042213

    商品描述:rượu vang nho đỏ château badette, 15.5%, 6l/chai, 1 chai/thùng, niên vụ 2016, nhà sản xuất scea chateau badette - pháp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15152911

    商品描述:hóa chất: corn oil; cas 8001-30-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48026240

    商品描述:móc giấy (paper tied) 24.5*9cm, dùng để móc đế giày dép- hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033159

    商品描述:ô tô du lịch nguyên chiếc,hiệu kia,tên thương mại carens sk:mzbgc813bpn042982;sm:d4fanm598458, động cơ diesel, dung tích... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53021000

    商品描述:87itc1#&vải chính 100% hemp k 140/145cm(vải gai dầu, dùng trong may mặc) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063619

    商品描述:tôm ngọt ướp lạnh - fresh pink shrimp (pandalus eous) . nsx tokura co., ltd (vn13680048) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87038091

    商品描述:xe điện go kart trong khu vui chơi giải trí,không tham gia giao thông, kt: 1950*1440*650mm, khung crôm, công suất 3000w/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47042100

    商品描述:tak/ada#&nguyên liệu powdered cellulose elcema fc 200#&de @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03078400

    商品描述:thịt ốc nhảy đông lạnh (đã sơ chế, bỏ vỏ) (tên khoa học: strombus spp) (5 kg/plastic bag) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码81073000

    商品描述:khuôn thép sản xuất tấm chắn thép thiết bị thông minh, phương pháp dập, số tài sản h65109 (hàng mới 100%) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063520

    商品描述:tôm mũ ni đỏ (scyllarides squammosus) (kích thước >100g/con) (mục đích: kinh doanh thực phẩm) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62132010

    商品描述:khăn tay caro, chất liệu 100% cotton, nhãn hiệu:vivienne westwood, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15132991

    商品描述:non-hydrogenated palm kernel oil supawip p-28 (non-hydrogenated vegetable fat supawip p-28) (20kg/carton); (used as raw ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069065

    商品描述:wf009#&nước chanh cô đặc đông lạnh (cloudy) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码41051000

    商品描述:dcnl#&sheepskin has been pretreated (tanned, no longer in its original raw form) in wet green. new 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072690

    商品描述:gỗ lauan xẻ, dùng để chèn vào khung đỡ khuôn sản xuất tấm nhựa mica (tên khoa học: shorea glauca, hàng không thuộc cites... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01059441

    商品描述:động vật sống: gà chọi cảnh (tên khoa học: gallus domesticus), trọng lượng trung bình 1.5kg/con, sử dụng nuôi để làm cả... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03083010

    商品描述:sứa thạch (live) blue blubber jellyfish - tên khoa học : catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - nhập làm cảnh kết hợp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28121700

    商品描述:hoá chất thionyl chloride, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ml/chai)cas7719-09-7(mục 5 gp 9174/tccn2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03023600

    商品描述:cá ngừ vây xanh phương nam ướp lạnh (thunnus maccoyii ), dùng làm thực phẩm, mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52095210

    商品描述:58#&vai chinh 100% cotton k:56/58 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码83040093

    商品描述:chặn giấy - quà tặng khách hàng, kt: 11,5 x 8,6 x 2 cm; nhãn hiệu dior; chất liệu: 10% giấy, 90% đồng; mã hàng: zkdo7864... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码20098110

    商品描述:nước ép lê hoa chuông thượng hạng chunho hàn quốc cho trẻ em ( balloon flower and pear baby), 40ml/ gói, 30 gói/ hộp . n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12071030

    商品描述:npl01-hatco#&nhân hạt cọ khô (elaeis guineensis), đóng bao 48kg/bao. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87036077

    商品描述:ô tô 2 chỗ,2 cửa, hiệu ferrari sf90 stradale.xe coupe,màu xanh.sử dụng xăng và điện.mâm 20.model year2021.3990cc.xuất xứ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034063

    商品描述:car brand toyota corolla altis hev, sedan model, left hand drive, dtxl 1798 cm3,5 seats, 4 doors, 1 bridge, automatic tr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码89019037

    商品描述:tàu chở hàng rời m/v kerkis quốc tịch bahamas tàu đã qua sử dụng (vào sửa chữa) số imo 9345611.tổng dung tích 89603 tấn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7306619090

    商品描述:169g030100(s420mc 100x40)#&ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, kt:100x40(mm) dày 3.0mm dài 6m, tp:~0.07... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02074300

    商品描述:--- 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162052

    商品描述:hydrogenated rbd palm stearin ( chất béo đã este hóa liên hợp của ô liu ) tác dụng giảm ma sát, cho phép tốc độ dệt ca... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011801110

    商品描述:lốp xe công trình 0rr01000 12 r225 *3l317z t d4 loại có hoa lốp hình chữ chi hiệu bridgestone, kích thước vành 22,5 in... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4811109090

    商品描述:tấm bìa lót chống nứt vỡ villox v2kk cho gạch chịu lửa trong lò thổi, được phủ 2 mặt bằng bitum, hình chữ nhật kích thướ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208909010

    商品描述:sơn phủ dùng cho sản xuất phụ kiện quần áo - 9-1276 anti chemical semimat clear y p-3 (266/gp-bct & 20/gcn-sct). 24 can ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88022010

    商品描述:máy bay uav scan lidar dt26x số máy serial:26e-f-00501. trọng lượng cất cánh tối đa:17 kg,tần số làm việc thiết bị:2412 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3208209020

    商品描述:sơn phủ dùng cho sản xuất phụ kiện quần áo - yk coat for fastener fast blue ( new) (gcn: 20/gcn-sct & 266/gp-bct). 26 ca... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011802910

    商品描述:bộ lốp cao su loại bơm hơi(gồm lốp,săm,yếm)dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ,loại 14.00-25,chiều rộng lốp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71082000

    商品描述:24k#&vàng 24k nguyên liệu (99.99%) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3209900020

    商品描述:sơn sử dụng cho da thuộc - 0-1030 slip coat pe (20/gcn-sct). 1 can x 4 kg @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894