越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84099114

    商品描述:ben hơi đế tròn chống xoáy ,nhãn hiệu: airtac, model:mal40, 40x60mm, áp suất: 0,1~1mpa (1~10kg) (xi lanh khí nén của máy... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149021

    商品描述:cánh quạt chéo gắn trục của quạt đảo gió trong cục lạnh điều hoà, p/n: 2p570626-3, linh kiện dùng để sản xuất máy điều h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84831026

    商品描述:trục khuỷu xe nâng doosan d35c ( xe nâng doosan d35c) dung tích động cơ 2200cc#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099919

    商品描述:exa012783#&dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm khác - for engines of vehicles of other heading 15-10002-01_rn2214-l-1#&vn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158219

    商品描述:máy làm mát không khí model: xyfl-5,công suất :5hp (3pha-380v-50hz),công suất làm lạnh:15000w,lưu lượng nước:200l / min,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84249029

    商品描述:vòi phun khí co2 (s/n: 7pa-20c0534), không hoạt động bằng điện, dùng cho máy làm sạch linh kiện điện tử bằng phương pháp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099947

    商品描述:vn230551-0200-khm#&piston dùng cho động cơ đốt trong của ô tô 4 chỗ ngồi (spool-200), đường kính lớn nhất 10mm, dài 48,2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099948

    商品描述:ắc piston xe nâng doosan d35c ( xe nâng doosan d35c) (chốt piston)#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818071

    商品描述:van 25a fkm (van bi nhựa), đường kính trong 25mm, dùng cho đường ống dẫn hóa chất. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099941

    商品描述:vadav-a1801133-22#&ống nối của bộ chế hòa khí (bộ phận của động cơ đốt trong ô tô, qc: dài 11cm x cao 9.4cm x rộng 7cm)#... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84368011

    商品描述:10xxa001r#&máy thổi cầm tay ( máy làm vườn) model: 350ib , code 10xxa001r (qb) , điện áp: 40v, công suất 1300w, nhãn hi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099949

    商品描述:12-25837-02-pcs1#&phốt xupap bằng thép có lò xo và gioăng cao su lưu hóa, lắp ở đầu xupap động cơ ô tô, 1 bộ gồm 10 sản... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84717099

    商品描述:bộ hỗ trợ trung tâm kèm ổ cứng cố định 960g dùng để lưu trữ dữ liệu của hệ thống camera giám sát,nhãn hiệu hikvision,kí ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84778039

    商品描述:sm-v3-s11.1-0003#&máy ép dùng trong bước ép vỏ điện thoại, bằng nhôm,kt:450*950*1000 mm (v3-s11) (pressing m/c automachi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839095

    商品描述:p301-10-141a-2206#&nắp trục cam dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi p301-10-141a dùng cho ô tô dưới 16 chỗ ngồi #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84484991

    商品描述:#&linh kiện máy dệt hoa, dệt kiếm hiệu staubli, model: sulzer g6200, công suất:7,5kw: thanh điều khiển dùng để khống chế... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84195092

    商品描述:hg-cd016-09-2206#&hg-cd016-09-2206-thân của thiết bị trao đổi nhiệt có tráng kính phủ hai đầu dày 1.8mm, không có chân, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099173

    商品描述:ống xi lanh (x140, phi20,e34.5) bằng nhôm, đường kính trong 20mm, bộ phận của cda, mới 100% ( xuất trả từ tk: 1047415401... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073471

    商品描述:động cơ ô tô hoàn chỉnh chạy bằng xăng, hiệu nissan, dung tích 1400cc, số động cơ rl8152#38, loại động cơ xh7, hàng đã q... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869015

    商品描述:8b060010a#&phụ kiện cho máy thiết bị bán dẫn: 765-035101-001#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099147

    商品描述:c037-22-1#&valve, regulator vn082053-0170 - piston đường kính ngoài 15mm, dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099138

    商品描述:chốt trục khuỷu của piston dùng cho động cơ xe máy, rank 4,p/no:t81-hk0r-c-m28-a01 (13381-k0r-v000-h1). hàng mới 100%#&v... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099174

    商品描述:ống xi lanh ksha6x8-x bằng đồng thau, đường kính trong 7mm, bộ phận của ksh, mới 100% (xuất trả từ tk: 104404796200, dòn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158291

    商品描述:máy làm mát cục bộ di động một ống lạnh ss-22dg-8b (bộ gồm máy + ống gió), điện áp: 220v/50 hz, công suất đầu vào: 800w,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84239021

    商品描述:bộ chuyển đổi loadcell ltz-2ta-p (thiết bị cảm biến lực đo lực căng dây cáp), tải 20kn, dòng điện 1-10vdc, 50-60hz bộ ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099177

    商品描述:trục piston b29.9 c24.5 cda bằng thép không gỉ, đường kính ngoài 8mm, bộ phận của cda, mới 100% (xuất trả từ tk: 1044697... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84195091

    商品描述:bộ trao đổi nhiệt hoàn chỉnh dùng để giảm nồng độ của acid từ 96% xuống 65%, không hoạt động bằng điện; type: ra7.1-12-0... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84185099

    商品描述:tủ giữ lạnh và trưng bày chai, dung tích: 74 lít, hoạt động bằng điện, điện áp 220v, công suất: 340w, hiệu truchill, mod... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099179

    商品描述:thiết bị turbo tăng áp, làm tăng sức mạnh của động cơ qua việc bơm thêm khí vào buồng đốt, bằng thép, phụ tùng của máy l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84771039

    商品描述:cd219#&máy phun nhựa vào khuôn đúc sp thấu kính model:fanuc roboshot alpha-s30 ia,serial no:a18yr3962,3 phase,220v,50-60... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818077

    商品描述:dụng cụ van điều khiển (van cổng) bằng sắt, dùng đóng mở ống dẫn dầu nhớt, có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099974

    商品描述:thân xi lanh (ống xi lanh) trục xoắn của máy tráng phủ vải bạt, bằng sắt, chi tiết của máy tráng phủ vải bạt, kt: phi: 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818062

    商品描述:van bướm bằng sắt dạng có tay gạt để đóng mở van, dùng để ngăn hoặc cho chất lòng đi qua đường ống, kích thước 100mm, xu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159039

    商品描述:linh kiện ô tô huyndai sonata: tổ hợp chi tiết nhựa của cụm chi tiết điều hòa_1, mã hàng: 771-693, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099159

    商品描述:bộ phụ tùng thay thế sửa chữa dùng cho tàu thủy bowl/hood 8000 hours 60hz, mã hàng 2042-9902-100. hiệu gea westfalia. hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869033

    商品描述:đầu kẹp đánh bóng máy mài hơi pi 3mm#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818088

    商品描述:van chân không dùng để tạo ra khí có áp suất chân không, model zk2f07r5nl3a-06-l, vật liệu nhựa tổng hợp, kích thước đầu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84137099

    商品描述:máy bơm dầu chống cháy nổ, hãng fervi ,kt 200x120x110mm,điện áp 12v, cs 175w, lưu lương 2.4m3/h, dạng bơm li tâm, có tay... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84136031

    商品描述:bơm tăng áp shirai jlm 130a,loại bơm cánh gạt, gồm một rô to có dạng một xi lanh quay chuyển động lệch tâm,220v, 130w, l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839015

    商品描述:062432-0880-khm#&shaft drive-0880, bánh răng truyền động trong cơ cấu nâng hạ kính ô tô, chiều dài 33.5mm, đường kính l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84186949

    商品描述:máy làm lạnh nước (modular chiller), giải nhiệt bằng gió, dạng xoắn ốc, dùng trong công nghiệp, model tca401xc, hiệu tic... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149071

    商品描述:đầu nén của máy nén khí, modeli-14075a4, p/n: 721560801003. hàng đã qua sử dụng xuất xứ nhật bản (japan)#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219994

    商品描述:gc#&bộ nắp nhựa dùng làm lõi lọc nước gắn trong bình nước 02 lít (cap unit - pcap - a076kkkz) po: saa2205020680 (thân ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84145199

    商品描述:quạt tản nhiệt,model: sa18065h2b, savior, hiệu inform (lf045110004714), không có lưới bảo vệ, công suất 43w ac/53w dc, đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869019

    商品描述:tj0669_880753351#&robot phục vụ cho ngành công nghiệp điện tử_t0081 (bộ phận của máy sản xuất tấm bán dẫn mỏng) wtr robo... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148049

    商品描述:máy nén khí trục vít 2 cấp biến tần,sử dụng trong nhà xưởng không sử dụng trong thiết bị làm lạnh, ko lắp trên khung có ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84135031

    商品描述:bơm nước hoạt động kiểu piston, lưu lượng nước dưới 8000m3/h, hoạt động bằng điện, dùng để bơm nước chữa cháy trong dự á... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149091

    商品描述:bộ phận trao đổi nhiệt dạng ống chùm của máy nén khí pkv 80/50/1100-41-7, vật liệu thép không gỉ, code 34100440,, hãng s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84311019

    商品描述:bộ phụ kiện chuyên dụng của con chạy điện (2 tấn) của tời xích điện, bao gồm: phụ kiện số 37 (36+38+39+47), 50, 51, 54,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099153

    商品描述:xy lanh khí (cylinder): sca2-cb-50b-200-t3h-d-mib3, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894