越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84099148

    商品描述:c19-pr134-r2#&vòng bạc piston ring phi từ 134 đến 135.9 dùng cho xe ôtô#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212399

    商品描述:fill lọc dầu dùng cho máy nén chiller, vỏ chất liệu chính là giấy lọc, bên trong là màn giấy lọc, dùng để lọc cặn dầu, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839091

    商品描述:f1_34#&phụ kiện các loại dùng cho sản phẩm khối truyền động(linh kiện cơ khí chính xác)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212123

    商品描述:thiết bị lọc nước hình trụ tròn,bằng inox 304l, có khung đỡ thiết bị lọc bằng sắt u80, 2 đầu chỏm cầu r2200, thân2200 x2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818021

    商品描述:31178500-25#&đầu nối cấp nước zt7 ((kako) kyusui kuchi-zt7)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84199029

    商品描述:tấm ép bằng nhôm (16x20 aluminum heater plate machined with all machining & heli-coils&flatness) dùng cho thiết bị in vả... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818073

    商品描述:van cổng bằng thép,hđ bằng tay,dùng để điều tiết áp suất trên đường ống dẫn áp suất thủy lực của hệ thống kiểm soát áp s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84145991

    商品描述:quạt ly tâm gián tiếp có mái che động cơ, có lưới bảo vệ, giảm chấn lò xo, lưu lượng: 27.300 m3/h, áp suất: 3.500 pa, mo... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818079

    商品描述:van gạt tay khí nén 4h210-08 bằng kim loại, 5 cổng 2 vị trí và 1 thanh gạt, kích hoạt bằng cơ, dùng để đóng ngắt nguồn k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84433131

    商品描述:máy in hp lasserjet pro mfp m283fdw (máy in công nghệ laser kết hợp copy và fax, loại màu) (model: shngc-1601-02 số định... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84433121

    商品描述:máy photocopy đa chức năng màu bizhub c300i ( in laser, copy màu, scan) ( kèm df-632 ,khay giấy photo pc216 , cáp mạng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099131

    商品描述:ndkhvn21-04#&giữ kim ga của van tiết lưu bằng nhựa 1019-kanh-7710-vn, linh kiện rời lắp ráp chế hòa khí xe máy#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84137019

    商品描述:bơm nước 1 tầng, 1 chiều hút loại li tâm sa10,cntfgl pump skid,4x4x12, qsb 3.3. đk 4 x 4 x 12.giá hàng:10,095.18 usd, g... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099141

    商品描述:gl804955-3#&trục đẩy bằng thép - gl804955-3 (linh kiện cho bộ điều nhiệt tự động ô tô) - đã nhiệt luyện#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501999

    商品描述:máy giặt của trên panasonic, nsx panasonic appliances vietnam, hàng mẫu mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84133051

    商品描述:bơm nước làm mát động cơ, loại ly tâm có đường kính cổ hút không quá 200mm, dùng cho máy xúc ủi, part no: 6240-61-1106, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819021

    商品描述:thân chính của vòi nước bằng hợp kim đồng mã 89a0352a0dcp223 (25785), hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84811011

    商品描述:van cổng giảm áp 3 cửa xả kết nối , bằng sắt thép, đường kính 15cm, phụ tùng của máy bơm dầu trên tàu biển, hãng sản xuấ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181011

    商品描述:tủ đông lạnh nằm ngang , 1 ngăn đông và 1 ngăn mát , cửa trên 2 cánh, hiệu sanaky, model vh-285w2, dung tích 220 lít. hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212319

    商品描述:phụ tùng tàu biển,tàu lorraine, quốc tịch: liberia,số imo: 9311763. lọc nhớt - fuel filter. nsx: hts hamburger hàng mới ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099971

    商品描述:phụ tùng máy phát điện: bộ chế hòa khí gx690 (16100-z6l-023) bộ cái#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149031

    商品描述:cts1000xl-85.1#&bộ phận hút khói bằng inox sử dung trong lò nướng (bao gồm 1 bộ khung,1 quạt,1 lưới lọc khí,56 ốc và bul... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149032

    商品描述:5303 150 5437-2#&bộ phận của turbo tăng áp: thân ổ trục-(lambda3 lh eo center housing assembly- 5303 150 5437)(ko nhãn h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84811099

    商品描述:acr2-tpavn-50lk-adt-22.06#&tổ hợp van điều áp,gồm 1 van điều áp bằng hợp kim nhôm,model acr-2,đã lắp 2 ống dẫn khí có ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212321

    商品描述:lọc tách nước, model p550748, thương hiệu donaldson, dùng để lọc dầu nhiên liệu cho xe ô tô tải, đường kính ngoài: 111 m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84433139

    商品描述:máy in đa chức năng hp larerjet pro mfp m428fdnw1a29a (máy in công nghệ laser kết hợp copy và fax,loại đen trắng), hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84529092

    商品描述:m-6937#&tấm nắp trước của máy may công nghiệp ( linh kiện của máy may công nghiệp)/250182bpd009/hàng xuất trả từ dòng hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84212111

    商品描述:máy lọc nước ro chân quỳ kangaroo kgrp68ec, thương hiệu kangaroo, công suất lọc 18 lit/h, điện áp 220v/50hz, công suất 3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149022

    商品描述:ty2260-01-a-cb#&ống thổi bằng nhựa - bộ phận của máy thổi lá (gồm 2 đoạn ống dài 710mm, đk 68.7mm nối vào nhau) - assy, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219998

    商品描述:lõi lọc khí item:47553060001,chất liệu: sắt, giấy, nhựa, nhãn hiệu: ingersoll rand, kt: 270x270x320 mm, bộ phận của thiế... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149092

    商品描述:sx0015-01#&f55v nozzle link plate - tấm liên kết dẫn động(hình chữ y), phụ tùng bằng thép hợp kim (hk30) lắp trong bộ tă... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84811021

    商品描述:van giảm áp chân không dùng cho đường ống, bằng đồng, đường kính 2cm . serial no: dt7280-039-9611. nhà sản xuất: becker.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84238211

    商品描述:cân điện tử 200kg xk3190-a9 ( vạch chia/độ phân giải 0.1 kg, kích thước bàn cân 110cm*60cm, mặt cân inox, khung thép)câ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84145941

    商品描述:quạt dàn lạnh model yswf102-4-450, đ/áp 380v-50hz, cs 230w, trọng lượng 6kg, linh kiện trong dàn lạnh là một trục dài, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84185019

    商品描述:tủ lạnh lưu mẫu đồ ăn,model:ts0.5g2,đ/áp:220v/50hz,c/suất: 211w,kt:600*705*1950mm,nhãn hiệu meichu,nsx:coolmes commercia... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84138113

    商品描述:máy bơm chữa cháy dự phòng động cơ diesel đầu bơm windy,động cơ isuzu - singapope;lưu lượng:120-340m3/h;cột áp:105-56m;p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84138119

    商品描述:bơm ngâm (bơm chìm)va-ptfe 12-380-50 1,5kw;nguồn cấp xoay chiều 3 pha x 380vac,công suất 1,5 kw,lưu lượng 12m3/h dùng là... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84779039

    商品描述:bộ đùn nhựa của máy ghép màng nhựa (p tùng t.thế cho máy ghép màng nhựa) -1550mmldpe pp laminationfilmmanualextrusiondie... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84137011

    商品描述:máy bơm teral model: sj4-125x100jc518 (bơm ly tâm 1 tầng,1 chiều hút,trục ngang),đk cửa hút 125mm.mới 100% ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84249099

    商品描述:911020550013#&máy điểm keo tự động,điện áp/công suất: 220v/3kw, tần số 50-60hz, hiệu :anda, model: ad-16-dsw, sx năm 201... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869049

    商品描述:acf fpcb continuous lot input facility#&bộ khung bảo vệ phần cấp nguyên vật liệu cho máy gắn vi mạch điện tử vào bo mạch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193919

    商品描述:tủ sấy 2 cánh, model:ytp1000a-2, dung lượng:800l, điện áp: 220v , công suất:2520w, kt:1170*520*1900 nhãn hiệu : bangxian... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159049

    商品描述:cánh quạt (026-1855) 4bl,28in,29deg - dùng để làm mát cho dàn nóng điều hoà công suất 400.000btu (công suất khoảng 117kw... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839019

    商品描述:m-1406#&bộ phận truyền chuyển động bằng thép (linh kiện dùng cho máy may công nghiệp)/ 251038-91009/hàng xuất trả từ dòn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818082

    商品描述:van đ/khiển bằng khí nén(with ctop control 24vdc v4801-7706gf025-t1-ctop) bằng inox aisi-316l dùng trong hóa chất cỡ 1.5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84529091

    商品描述:m-1407#&đế đỡ của ụ lắp tiếp kim (linh kiện của máy may công nghiệp)/251500-91019/hàng xuất trả từ dòng hàng số 47, tk10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84181019

    商品描述:gv-b262plgb.apzein#&tủ lạnh lg top freeze inverter dùng trong gia đình, 2 ngăn, ngăn đá phía trên ,dung tích 285lít, côn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84839094

    商品描述:má động puly bị động, mã sản phẩm 22010-k1z -j110. phụ tùng xe máy honda, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149029

    商品描述:528602001-0003#&cánh quạt bằng nhựa dùng để làm mát của máy cưa kích thước 12.5x45.5mm - plastic,fan.zytel.70g33.pa66+33... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84369919

    商品描述:bộ phận máy nghiền rmp 116 dùng chế biến thức ăn chăn nuôi, tấm kéo khung lưới-set of spare part for hammer mill rmp116 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894