[越南] HS编码84839091
编码描述:khớp nối chữ thập bằng thép, là 1 phần của trục truyền động, công dụng: nối các trục lại với nhau, kích thước: 250x250x100 mm, đường kính: 250 mm, không có ren, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
adjuster
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84839091的贸易报告基于越南的2023-03至2024-02期间的进口数据汇总而成,共计69笔交易记录。上图是HS编码84839091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
saigon precision co ltd.
24
-
chi nhanh cong ty tnhh cica viet nam tai thanh pho ho chi minh
16
-
eva hai phong precision industrial co.ltd.
2
-
công ty tnhh máy nông nghiệp yanmar việt nam
2
-
cong ty tnhh dau tu va phat trien truyen dong viet
2
-
公司名
交易量
-
suruga seiki shanghai co.ltd.
21
-
cica
17
-
john deere asia singapore pte l
3
-
suruga production platform co.ltd.
3
-
yanmar global cs co ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
china
32
-
mexico
16
-
japan
7
-
united states
4
-
costa rica
2
-
公司名
交易量
-
ho chi minh
16
-
cang cat lai hcm vn
11
-
cang cat lai hcm
10
-
noi bai airport vn
6
-
ho chi minh airport vn
3
-
公司名
交易量
-
shanghai
14
-
santos sp
9
-
santos sp br
4
-
kobe hyogo jp
3
-
aishima
2
-
交易日期
2024/03/14
-
供应商
nichirin inc.
采购商
---
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Japan
采购区
---
-
重量
---
金额
3980.106
-
HS编码
84839091
产品标签
adjuster
-
产品描述
steel horizontal moving shaft of traverse machine, size (traverse vt-1r15-35)