首页> HS编码库> 越南> HS编码84369919

[越南] HS编码84369919

编码描述:parts axis suppression results shipments, mount in the cortex shipments forced the food livestock components machine juice park food livestock hr550, from iron, heavy one kilogram/, kt:(168 you bet i would 17 25 you bet i would mind how mm. the new one hundred percent. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: mill

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh thương mại và chuyển giao công nghệ việt trung 1412
  • viet trung machine equipment company limited 1350
  • công ty tnhh thiết bị máy việt trung 1171
  • công ty tnhh công nghệ an hưng vina 1169
  • công ty cp xnk và tm homing 1154

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 23246
  • costa rica 3182
  • other 734
  • germany 706
  • netherlands 458
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 3348
  • cua khau huu nghi lang son 3172
  • cang cat lai hcm vn 2558
  • huu nghi border gate lang son 2028
  • cat lai port hcm city 1851

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 sichuan xinhe imp exp
    采购商 công ty tnhh new hope hà nội chi nhánh bắc giang
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 90
  • HS编码 84369919
    产品标签 mill
  • 产品描述 phụ tùng thay thế của máy ép viên trong dây chuyền sxtăcn: cùm tăng chỉnh(bằng thép) điều chỉnh độ ép chặt của quả lô ép với khuôn ép, mới 100%. nhà sx guilin xinzhou machinery co.,ltd
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894