越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85177099

    商品描述:180-100-1191r#&ăng ten (bộ phận) dùng cho sản phẩm thiết bị viễn thông tần số 11a/b/g/n/ac 4.5dbi/2.9dbi 36.83mm*14.93mm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85258039

    商品描述:bộ camera ghi hình ảnh dùng cho ô tô có khe cắm thẻ nhớ,video camera recorders dvr-88,độ phân giải 1280*720, kt 79.5x51.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444929

    商品描述:vn-m08-000638#&dây cáp mạng cat6 ethernet bulk, dạng cuộn chưa lắp với đầu nối, băng thông 550mhz, điện áp 50v, màu và... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235921

    商品描述:usb chứa gói phần mềm ứng dụng sử dụng cho máy tính,(gói phần mềm thiết kế ngược geomagic design x,phiên bản 2020 dùng c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444924

    商品描述:117020#&dây dẫn điện dạng dẹt chưa lắp đầu nối, điện áp 60v, lõi đồng, có18 chân tiếp xúc, cách điện bằng nhựa pet, dài ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443013

    商品描述:tpvl100#&dây dẫn điện dùng cho loa ô tô (txh1857-b/cn), đã gắn đầu nối, vỏ cách điện bằng plastic, đường kính 1.9 mm, hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443019

    商品描述:w-0.75x1#&dây dẫn điện 0.75sq 1 lõi (lõi bằng đồng, cách điện bằng nhựa, điện áp 110v, chưa có đầu nối).xuất trả npl m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85364199

    商品描述:rơ le bán dẫn hsr-sld152z, model: hsr-sld152z, ngõ vào: 4-32vdc. dòng điện 15a, ngõ ra: 90-264vac, nhà sản xuất: hanyoun... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85181011

    商品描述:gh30-00787a/fsd-1674-22#&gh30-00787a/fsd-1674-21#&mic điên thoai di đông có găn dây nôi (tân sô 1khz, đương kinh: 4mm, c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84433119

    商品描述:máy in phun videojet excel series 2000. hàng mới 100%#&us @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176259

    商品描述:hpmrb171#&tai nghe không dây bluetooth có khung chụp qua đầu kèm 1micro,1usb,1dây cáp sạc,1dây cáp âm thanh có micro đàm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444296

    商品描述:cwhh-082/22#&dây cáp kết nối dùng để dẫn điện giữa các bản mạch của camera quan sát, đã gắn đầu nối, vỏ bọc cách điện bằ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85299094

    商品描述:tấm màn tinh thể lỏng dùng trong màn hình vi tính , bằng:nhựa,kim loại, hiệu tpv, nsx: dinghong optoelectronics co., ltd... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219996

    商品描述:đế lọc dầu bằng nhôm - c12,supp.driptray . hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369019

    商品描述:bộ chuyển đổi adapter usb - usb-c adapter (dùng kết nối dữ liệu sang cổng hdmi trên tivi, máy chiếu hd,đã gắn đầu nối dâ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443014

    商品描述:w2008-022-3#&dây điện (đã gắn 2 đầu nối), sản xuất phun xăng điện tử (dùng trong xe hơi) 3762-k360-0100#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84311013

    商品描述:đai phanh bằng thép mạ kẽm, phụ tùng của máy tời tàu thủy, đường kính 782 mm, bản rộng 75 mm. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443012

    商品描述:sp0122#&91510-aa270 bộ dây điện ô tô sàn xe, cách điện bằng plastic, cung cấp nguồn điện đến cốp xe, cửa ra vào, các thi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85299091

    商品描述:ct689#&tấm màn hình tinh thể lỏng 50 inch (v500dj7-qe1),có gắn bản mạch,độ phân giải 3840x2160.tần số quét 60hz.dùng cho... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442011

    商品描述:96230-gi010#&bộ cáp tín hiệu(đồng trục)dùng để thu sóng radio,sóng vệ tinh,sóng điện thoại,phát âm thanh kỹ thuật số,dịc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85072094

    商品描述:ebz10-4-1#&bình ắc quy axit chì. điện áp: 12v8.6ah. chiều cao: 93mm (không bao gồm đầu cực và tay cầm), model:es-tz10s. ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369012

    商品描述:đầu nối dây dạng dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp loại ezi-io-en-o32n-t,z0000001-410420,đa: 24v dc,dòng 0.5a, dùng kết ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442029

    商品描述:cáp đồng trục chưa gắn với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông; rg-6u ccs; 1 lõi;đường kính lõi 1.02mm;bọc nhựa pe, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85177021

    商品描述:4.1.01.001.1757.00.a0#&tấm chắn của module màn hình oled điện thoại di động (kính cường lực của màn hình điện thoại), mớ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015119

    商品描述:động cơ servo xoay chiều sử dụng cho máy gắn linh kiện tự động trong sản xuất điện tử, model: ts4613n1020e200, điện áp 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015229

    商品描述:động cơ điện(servo motor) của chốt đẩy sản phẩm motor(square180xl40 3.3kw) sa616940a2 (đa pha,xoay chiều,đa tốc độ, cs:3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444299

    商品描述:7047-3644n-6e-nd1#&dây dẫn truyền tín hiệu (12v~24v) có gắn đầu nối và khối nhựa để nhận diện vòng xiết (dùng cho bàn lắ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84742019

    商品描述:máy nghiền cát, kích thước (100*100*80)cm, model: glo001, điện áp 380v-5kw, sản xuất tại việt nam, và phụ kiện đồng bộ t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818064

    商品描述:van khóa nước phi 21 (đường kính trong 2,1cm), bằng nhựa pvc. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818022

    商品描述:van xi lanh khí nén bằng hợp kim đồng, phụ tùng của hệ thống dẫn khí gas trên tàu biển, đường kính 4 cm, hãng: yanmar, m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099117

    商品描述:7631-0007a-6#&xi lanh bằng nhôm ( piston)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818078

    商品描述:pwt30203004 - van 3 ngả, đường kính trong 2 cm, dùng cho hệ thống tản nhiệt, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%, linh ki... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84798931

    商品描述:máy chẻ thiếc hàn tự động sử dụng cho hàn các linh kiện trên tấm mạch in:no.375-03 (điện áp 100-240v),hãng sx: hakko,hàn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84378059

    商品描述:máy bóc vỏ củ khoai mì. kích thước 1600x4500 mm. hàng mới 100%, sản xuất tại việt nam, hàng tháo rời.#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84811091

    商品描述:van efson(d40) bv40sx (sử dụng điện dc 24v 5hz, ống ren 40, phụ tùng thay thế dùng cho máy nén khí, hiệu smc). hàng mới ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818074

    商品描述:van chặn lửa 1600x630mm, bằng tôn, dùng chặn lửa khi có hoả hoạn, kích thước 1600mmx630mm, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148021

    商品描述:quạt hút 120 x 120mm, f2e-120s-230 ( là quạt công nghiệp, sử dụng điện 230v 50/60hz 17w, phục vụ trong nhà xưởng). mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84717091

    商品描述:đầu đọc băng từ (thư viện lưu trữ) hpe storeever msl2024 0-drive tape library#&de @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84369921

    商品描述:0683946301 thanh gá mái che dùng cho máy nông nghiệp bracket frame up tf4a046301 , hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219929

    商品描述:01-16-02-0837-039#&bộ phận lọc cho máy bơm và lọc nước cho thú cưng tfp-rmp-110 (12 set/carton). đơn giá gia công: 0.395... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84149041

    商品描述:chân bơm chân không_phi16mm-l100mm, bằng thép, linh kiện dùng cho máy bơm chân không làm chân đỡ cho máy; phi 16mm, dài ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869016

    商品描述:cụm truyền động giữa môi trường chân không và không khí, của máy mạ phủ lớp bán dẫn lên tấm mô đun quang điện; part no: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862029

    商品描述:tj0625_880227831#&thiết bị đánh dấu vị trí cho các tấm bán dẫn phục vụ cho ngành công nghiệp điện tử alignment, model:ma... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84199013

    商品描述:miếng vỏ bồn (bên trái) bằng frp, dùng cho loại hình tháp giải nhiệt kft-350/500/800/1000rt, kích thước: 2'*2000, không ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84619019

    商品描述:máy gọt lạng cổ góp ( dùng để gia công dụng cụ kim loại), hiệu jijie, model piacx-04, công suất 3kw, điện áp 220v/50hz,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84281039

    商品描述:thang máy để chở hàng,hiệu long range,mã thwj, loại thwj2000kg-0.5m/s,jx-vvvf; tải trọng 2000kg, c.suất 6.6kw/380v/50hz,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84159029

    商品描述:dàn ngưng tụ dùng điều hòa phòng sạch cooling coil, model:,shcc-2000, công suất 11.19kw,kích thước 2080w*918d*220t, hã... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869029

    商品描述:hộp chứa bảng điều khiển và nguồn điện dự phòng cho máy gắn chip,hãng sx panasonic,model st40s-20,sn:1ljz0855, năm sx 20... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818013

    商品描述:van xe - 42753-k12-901 - pt xe máy honda winner piccolo 150. hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84819039

    商品描述:ha11#&đầu van săm các loại (dùng cho xe đạp,bằng sắt,không nhãn hiệu,loại r11-ni2-n5 washer mới 100%)-valve part r11-ni2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894