[越南] HS编码84369921
编码描述:bộ phận hút của hệ thống tưới tự động dùng trong nông nghiệp, đường kính 2 inch (2" bsp),khả năng hút 110-1200l/h,dòng chảy 11.58-20m3/h (0.7-9.5bar), model vi0250hb, chất liệu nhựa pp. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
hammer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84369921的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计462笔交易记录。上图是HS编码84369921的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty trach nhiem huu han an huu
106
-
an huu co.ltd.
89
-
công ty trách nhiệm hữu hạn an hữu
43
-
cong ty tnhh thuong mai trung minh thanh
33
-
công ty cổ phần đầu tư và phát triển kỹ thuật nông nghiệp công nghệ cao
19
-
公司名
交易量
-
yongkang fossil tools co.ltd.
92
-
ningbo aosheng machine co.ltd.
56
-
pmd international pty
37
-
chinadrip irrigaton equipment xiamen co.ltd.
33
-
jay lor canada inc.
33
-
国家地区
交易量
-
china
339
-
other
40
-
costa rica
25
-
united states
14
-
japan
13
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
128
-
cang cat lai hcm
108
-
cat lai port hcm city
21
-
noi bai airport vn
10
-
ho chi minh airport vn
7
-
公司名
交易量
-
ningbo
149
-
vancouver bc
32
-
qingdao
29
-
shanghai cn
28
-
qingdao cn
23