首页> HS编码库> 越南> HS编码85443013

[越南] HS编码85443013

编码描述:91616+k2220-k3#&materials for the manufacture of automotive wiring harnesses: semi-finished products (wires fitted with connectors), voltage below 50v, pvc insulation material, with connectors attached, not for telecommunications, 1 set = 21 strings 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: wire harness

  • 公司名 交易量
  • cong ty trach nhiem huu han tohoku pioneer viet nam 8177
  • tdc harness vietnam co., ltd 7902
  • tohoku pioneer vietnam co.ltd. 6861
  • công ty tnhh sản xuất thương mại vạn tia sáng 4466
  • công ty trách nhiệm hữu hạn tohoku pioneer việt nam 4120

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 30944
  • costa rica 10871
  • china 9239
  • japan 4989
  • south korea 4172
  • 公司名 交易量
  • tohoku pioneer vn vn 7089
  • vnzzz 3664
  • cang dinh vu hp 3284
  • vnzzz vn 2816
  • tohoku pioneer vn 2761

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/07/31
  • 供应商 sumitomo wiring systems (u.s.a.) in
    采购商 công ty tnhh hệ thống dây dẫn sumi việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15.396
  • HS编码 85443013
    产品标签 wire harness
  • 产品描述 a25#&bộ dây điện đã qua sơ chế, chưa hoàn chỉnh, dùng cho xe ô tô, xe máy dùng để chở người hoặc chở hàng, gồm các loại dây điện gắn với đầu nối kết hợp với các nguyên vật liệu khác. hàng mới 100 %
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894