越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85444921

    商品描述:aldus050#&dây điện dùng trong xe ô tô, cách điện bằng vỏ nhựa hợp chất, điện áp dưới 1000v#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85481019

    商品描述:phế liệu ắc quy thải#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85353019

    商品描述:dao tiếp địa trung thế 24kv 2500a, 25ka/3s. model uoo242525e275f . dùng trong tủ điện trung thế 24kv. nhãn hiệu schneide... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85362091

    商品描述:r400y003-003661#&thiết bị đóng ngắt mạch điện tự động dùng cho máy kiểm tra ngoại quan sản phẩm, mã hiệu: mc-12b, kích ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366923

    商品描述:e8232tdrjs_5_we_c5#&e8232tdrjs_5_we_c5: 2g tele + rj45, cat 5e, ks on st wp - ổ cắm điện thoại - nhãn hiệu: schneider-e... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85389011

    商品描述:phụ kiện của cổng kết nối dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại, bằng nhôm sản xuất tại việt nam, support b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369029

    商品描述:hộp nối dây cáp quang 4 lõi, nhiều modul dạng giá đỡ 1u ; 1f , model fl-k1004, làm bằng nhựa pvc, chứa điểm đầu nối quan... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85361019

    商品描述:cầu chì, model: ic65n c10a, brand: schneider, khi mạch bất thường sẽ bảo vệ toàn bộ bảng mạch an toàn bằng cách tự nung ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85287111

    商品描述:p10476#&bộ chuyển đổi tín hiệu mạng roku express express 4k+/ ru9026000795 (model : 3941x2; kết nối mạng 802.11ac; tương... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85287119

    商品描述:81.js7kqs.gn4t#&đầu kỹ thuật số kết nối với tivi (bao gồm sạc, dây cáp, sách hướng dẫn, điều khiển). model: c71kw-400, n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446019

    商品描述:dây điện bằng nhôm bọc plastic,không dùng cho viễn thông(d44,28mm)-electric cable insulated ug al twisted 3x300mm2-24kv ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85011091

    商品描述:động cơ điều khiển van tiết lưu mã mky32299902 ; dùng cho máy làm lạnh nước trung tâm nhãn hiệu lg, điện áp sử dụng ac22... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85177032

    商品描述:me2022-25#&bộ lọc nhiễu me-2200k ;qc:75x55x20 mm; tskt: l: 1.2~3.2mh (100khz, 1ma or 0.5v); tp: vách ngăn, bọc cách điện... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043219

    商品描述:biến dòng điện tử tamura l03s600d15 (điện áp 15v, định mức dòng 600a, công suất 7.2kva; dùng để lắp tủ điều khiển máy nh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015219

    商品描述:động cơ servo inova model ismh3-18c15cd-u131y,điện áp 380v,công suất 1800w,là động cơ xoay chiều,ba pha,sử dụng cho máy ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85049039

    商品描述:phụ tùng của máy biến thế: biến thế dùng biến đổi dòng điện từ ac sang ac. nhãn hiệu:ahr40314fmw-a1 (t1150-v), model: t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85011041

    商品描述:eau63683502#&động cơ kéo xả 7w, 1 chiều, của máy giặt 6-10kg, kích thước 140*90*65mm, bằng nhựa và thép. (eau63683502), ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444919

    商品描述:dây cáp mạng chưa có đầu nối, vỏ bọc pvc, loại utp-cat.5e.4pr (cáp không chống nhiễu), dùng cho viễn thông, gồm 8 lõi đồ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015239

    商品描述:teco3286#&động cơ điện xoay chiều ba pha 100hp/75kw ashhuw040100yh11- ashhuw,100hp,404t,dhp1004,230/460v,1800rpm,tefc, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444219

    商品描述:dây nối nguồn 5.5mm*2.5mm,dùng để kết nối và kéo dài nguồn điện,để cung cấp nguồn điện cho sản phẩm test nhà máy,nguồn đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366919

    商品描述:6200989#&đầu nối cho điện thoại di động, plt gf05g-c/t-dc-au. xuất trả hàng lỗi mục 5 tk 103727836920/e11. số lượng còn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176269

    商品描述:thiết bị truyền dẫn và nén tín hiệu sdi (model:nimbra 640,sn: ndk0091700) có:2 modun xử lý tín hiệu,2 card mạng,2 nguồn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85012019

    商品描述:động cơ bước fs57hb76-0821a,(kt:dài 25cm,rộng 14cm,dòng điện 1a,điện áp 24v,công suất 120w),dùng trong các thiết bị cần ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442019

    商品描述:cáp đồng trục cách điện-coaxial cable (dài 50 ft) đã gắn với đầu nối dùng cho dòng điện không quá 66v,vỏ bọc cách điện b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444923

    商品描述:dây cáp mạng 1000010718 cat5-1000ft-black, 4 đôi (lõi hợp kim), đường kính lõi 0.45mm/lõi, chưa gắn với đầu nối điện, cá... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446011

    商品描述:151x1260bf01wk01|dm#&bộ dây điện bọc nhựa pvc, có gắn đầu nối, điện áp 3000v, đk lõi 1awg (7.35mm), dùng kết nối trong t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443099

    商品描述:eanceh-017t2022#&cụm dây dẫn điện dùng cho xe gắn máy eanceh-017; không nhãn hiệu#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85291029

    商品描述:ăng ten vòng, model 6512, dải tần 9khz-30mhz mhz, c.s 20w, cho thiết bị đo tương thích điện từ cho các t.bị thuphátsóng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444913

    商品描述:sp-kit102wb#&dây cáp bán thành phẩm chưa lắp với đầu nối, điện áp 30v, l1037+/-3mm, od 2.9mm (dùng để sản xuất dây kết n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85365092

    商品描述:4060csfm#&4060csfm: fan control with capacitor - công tắc quạt dùng trong mạng điện gia dụng - nhãn hiệu: clipsal - dòn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235929

    商品描述:usb chứa phần mềm cập nhật cho thiết bị cv-1500 (bộ xử lý hình ảnh evis x1, dùng trong phẫu thuật nội soi) - maj-2427(p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85443091

    商品描述:dây cu/pvc/pvc vctf 3x1.5, dây dẫn truyền tải điện năng trong nhà máy, dây lõi đồng, bọc vỏ nhựa pvc, không có đầu nối, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85044019

    商品描述:.#&bộ nguồn cấp điện một chiều model 6673a hãng sx: agilent, năm sx: 2015 ( trị giá máy:600 usd/ chiêc, phí thuê :3,00... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234911

    商品描述:đĩa dvd phần mềm ứng dụng phiên bản ex10 của máy siêu âm voluson(sysdvd of voluson software spc330 ext.10),item number:5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444298

    商品描述:cáp dữ liệu ffc30p (dạng dẹt) đã gắn đầu nối, gồm 30 sợi đồng, vo nhưa pvc, l500mm, 12v/0.5a/500mbps,không dùng cho viễn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85372019

    商品描述:tủ điện hợp bộ trung thế vpa24 24kv, 2500a,25ka/3s và phụ kiện: (đồng thanh 8x10 (6 m), đồng thanh 100x10 (6m), gối đỡ t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366191

    商品描述:2530lt-we#&2530lt-we: batten holder with hollow wall plugs - đui đèn - nhãn hiệu: clipsal - dòng điện: 3a - hàng mới 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369039

    商品描述:aej74940702#&holder assembly (aej74940701) giắc cắm chân pin sạc của máy hút bụi, dòng máy a9, hàng mới 100%, hàng than... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366199

    商品描述:mega009#&chấu cắm kết nối 2p - 1156p (bằng nhựa) lga 4189p skt 30u p4 smt seg.a foxconn/pe41893-01nk5-1h tái xuất theo m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85011029

    商品描述:mô tơ điều khiểnnhãn hiệu:5421-22-002 model:47585301,chất liệu thép không gỉ,dùng cho lò hàn,thông qua bộ truyền động se... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85414021

    商品描述:a006#&tấm tế bào quang điện đơn tinh 158.75*158.75 mm dùng để sx tấm module nlmt 5.670w q6-n1 (5a001502), hàng mới 100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071095

    商品描述:qw-u1-20l-a5(x)#&bình ắc quy điện axit-chì, dùng để khởi động động cơ piston xe, model: wu1r-250, điện áp: 12v20ah, chiề... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071092

    商品描述:ebz14-4-1(x)#&bình ắc quy axit chì. điện áp:12v11ah. chiều cao: 110mm(không bao gồm đầu cực và tay cầm), model: epx14s-f... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85364191

    商品描述:rơ le điện từ, hoạt động bằng điện, kt:31.49x27.94x36.57mm,chất liệu vỏ bảo vệ bằng nhựa,p/n:ly3n-d2 dc24v,điện áp cuộn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85371012

    商品描述:bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số(có chức năng lập trình)dùng cài đặt chương trình ứng dụng trong công nghiệp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84136032

    商品描述:bơm nguyên liệu hoạt động kiểu piston quay lưu lượng max 1000l/h, không hoạt động bằng điện, hàng đã qua sử dụng.#&de @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84021919

    商品描述:nồi hơi hiệu hongyang, model hy116-g, điện áp 220v, công suất 6kw, bốc hơi tối đa 10kg/h, tạo hơi, cung cấp hơi cho bàn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869043

    商品描述:500379670#&tray floor-base-precised2#&us @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84388021

    商品描述:máy phân mẻ, nhãn hiệu : ishida, số seri 100105544, kích thước: 4040x715x1280 cm, điện thế: 100v-50hz, năm sx 2014. hàng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84742011

    商品描述:trạm nghiền đá, sản xuất: 2006, hàng đã qua sử dụng#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894