[越南] HS编码85287119
编码描述:thiết bị chuyển đổi tín hiệu dùng trong truyền hình (set-top box), model zxv10 b600 (v4c) gồm: bộ đầu thu tín hiệu: 1,tbị điều khiển: 1,pin aaa: 2, hdsd: 1,cáp tín hiệu hình và tiếng: 1,cáp mạng: 1,bộ cấp nguồn: 1,phiếu bh: 01, hdsd epg: 1, (mới 100%) .
@ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
television receiver
-
公司名
交易量
-
fpt telecom
235
-
công ty cổ phần viễn thông fpt
229
-
cong ty co phan vien thong fpt
223
-
cong ty co phan cong nghe dong duong
202
-
cong ty tnhh phan mem fpt ha noi
134
-
公司名
交易量
-
hisense broadband multimedia technologies co. ltd.
477
-
shenzhen sdmctechnology co.ltd.
155
-
panasonic its co ltd.
138
-
ufi space co ltd.
99
-
wistron newebcorporation
84
-
国家地区
交易量
-
china
1616
-
costa rica
542
-
vietnam
305
-
other
284
-
japan
171
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
374
-
noi bai airport
323
-
cang cat lai hcm vn
296
-
noi bai airport vn
221
-
cang cat lai hcm
203
-
公司名
交易量
-
shenzhen
285
-
vnzzz
234
-
hong kong hk
227
-
other
212
-
shekou
177