越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85043319

    商品描述:máy biến thế (pole mounted distribution transformer, amorphous core, 60hz, single phase 7620/13200y v primary, 120/240v ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234914

    商品描述:phần mềm hỗ trợ thiết kế điện do công ty mẹ cho mượn được sử dụng cho máy xử lý nước thải (xử lý thông quan máy tính). (... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043113

    商品描述:biến áp (tu) 1 pha 24kv đúc eboxy trong nhà tỉ số:22:v3/0.1:v3 kv dl:30va c0.5 (model: pt22-1zhi 1p, tần số 50hz,dung lư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444223

    商品描述:dây cáp điện đã gắn đầu nối xd35-a0 r0-n t0 psmp cable assey (part no: ya2-03966(b)) lõi đồng, lớp cách điện nhựa ptfe,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444939

    商品描述:cáp mạng commscope category 6a ftp (xg) cable,4-pair, 23awg, solid, lszh,305m, (cable, cat6a,4ftp, 23awg, lszh, white). ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176242

    商品描述:mô đun dùng cho hộp nối mạng; 40chs single module roadm with integrated optical pre, boos;product#15454-40-smr2-c;serial... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85181019

    商品描述:microphone na/max 87 pro 2 áp dụng cho thu âm phòng thu, thu âm nhạc cụ, thu âm cá nhân, chương trình radio và hát karao... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85361093

    商品描述:nl11#&cầu chì dùng để lắp bộ dây dẫn điện các loại,điện áp 12 v (xuất trả một phần tkn số: 104386606550, dòng hàng số: 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176253

    商品描述:99c-100-0512r#&thiết bị đầu cuối ont cho mạng gpon, nhãn hiệu verizon, model g-16010g-a#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85238099

    商品描述:dụng cụ dạng usb dùng để mở khóa phần mềm spectramagic dx pro, model: cm-a239, có chứa từ, không chứa dữ liệu, bộ nhớ. n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043211

    商品描述:bộ nguồn ps5r-ve24 (công suất 40w dùng biến đổi điện áp xoay chiều từ 220v sang điện áp một chiều 24v). hàng mới 100%#&j... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235119

    商品描述:thiết bị lưu trữ mạng synology rs3621rpxs 12-bay rackstation (up to 36-bay), six core 2.2 ghz (12 threads - turbo to 2.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85299052

    商品描述:evqv5502715b#&đế nút tín hiệu dùng cho ô tô#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85115032

    商品描述:jb3z10346b - máy phát điện, xe everest - ô tô con (07 chỗ), hàng đã qua sử dụng#&th @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85114032

    商品描述:tys-1mdt thanh pham - n21#&bộ khởi động#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85112091

    商品描述:bộ rotor thuộc bộ phận của magneto đánh lửa - phụ tùng xe máy piaggio, hàng mới 100% / 643167#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042193

    商品描述:ổn áp,nhãn hiệu: fushin,model:fs3.ii-30kva,cs: 3px30kva,dải 260v-420v ra 380v-hàng mới 100%#&tw @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85068091

    商品描述:pin cho máy phun ép nhựa tl-5920/t-l-c100sn lithium battery tinning ( có thể tích ngoài <300cm3, không xạc được, dùng mộ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85238059

    商品描述:thẻ nhớ microsd evo plus u1 64gb class 10, samsung (đóng gói chi tiết, dùng cho điện thoại di động, máy ảnh để lưu trữ t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85361092

    商品描述:stb03#&cầu chì bằng gốm, không phải cầu chì nhiệt hay cầu chì thủy tinh fuse, ceramic t3.15a(5a) 250v ; 4t.3150242000r1b... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444239

    商品描述:500759#&dây điện thứ cấp, điện áp 12v, có đầu nối dùng cho tổ máy phát điện biến tần, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043129

    商品描述:biến dòng acrel, loại lỗ vuông nằm ngang, akh-0.66 / 100ii-1600/5, tỷ số dòng điện định mức 1600a/5a, dùng với công tơ đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85365095

    商品描述:e8231dfsgn_ls_c5#&e8231dfsgn_ls_c5: 13a fused cnn unit w dp sw& ne - công tắc dùng trong mạng điện gia dụng (loại có cầu... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042322

    商品描述:3100132492#&máy biến áp loại power transformer 1lvk000433d30m0 20/30mva 132/11kv 4w (vn1890), và phụ kiện đồng bộ đi kèm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85291021

    商品描述:u2swla26b(be)-5#&anten skywallie #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043414

    商品描述:máy biến thế (distribution transformer, hst type, 3 phase 60hz, 13200v primary, 6600/3180y v secondary, mineral oil, cu/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85072098

    商品描述:npd12-250ah/12v250ah(t16)29-np17b 22 08#&ắc quy axit -chì điện áp danh định 12v, dung lượng phóng điện 250ah, chiều cao ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444932

    商品描述:dây cáp mạng internet chưa đầu nối u/utp cat5e ds-ln5e-e/e. vỏ nhựa pvc dẻo. 04 cặp lõi dây 24awg/0.45mm 0.005mm bc (đồ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444221

    商品描述:043-4002-1#&insulated wire; with connector / loop cable long roger neckloop#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232919

    商品描述:tem rfid, dùng để in thông tin nhân viên trên thẻ chấm công. dạng cuộn. hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85372029

    商品描述:tủ điện,400*300*200 mm,(kt: dài 400mm, rộng 300mm, cao 200mm), dùng để khống chế và điều khiển nguồn điện trên dây chuyề... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043259

    商品描述:máy biến thế (pole mounted distribution transformer, silicon core, 60hz, single phase 7620/13200y v primary, 120/240v se... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85353011

    商品描述:cầu dao phụ tải kèm chống sét van, dùng cho nguồn điện 24 kv, kích thước: c1600xr500xs950, hàng mới 100%#&id @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85414029

    商品描述:240-341-swt#&đi ốt cảm quang, npl sản xuất board mạch điện tử, hàng mới 100%. hàng chưa qua gia công chưa qua sử dụng ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85258051

    商品描述:máy ảnh kts canon powershot g7x mark iii (màu đen) (không chứa dữ liệu), hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042192

    商品描述:ổn áp 3 pha bảo về quá tải công suất 100kva,lioa code: dr3-100kii-n_090101,nt code:nt203-100kva, mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85299059

    商品描述:ebr37430501#&vỉ mạch đã gắn linh kiện của camera giám sát (không có chức năng ghi và lưu trữ hình ảnh) dùng trên ô tô eb... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85371091

    商品描述:bộ điều khiển logic có khả năng lập trình logo cho máy tự động 6ed1052-1md08-0ba1 (dùng để điều khiển máy móc (nhận tín ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85287299

    商品描述:set-112#&màn hình lcd&hd26lhvwf1 (ver.a0)&2.6 inch lcd module&e05-001051&thanh lý mục: 1, thuộc tờ khai: 104061334420#&c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043124

    商品描述:biến dòng 300/5a, dùng để đổi dòng điện từ 300a về 5a. hàng mới 100% #&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85369022

    商品描述:hộp phối quang odf occ-f576-2f(hộp đấu nối),bằng nhựa,phân phối và bảo vệ sợi quang sau khi đấu nối,dùng cho viễn thông,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85014029

    商品描述:động cơ điện xoay chiều, 1 pha, model u11401, điện áp: 120v-ac, công suất 1800w, kích thước: 114*77mm - motor ass'y,120v... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85381011

    商品描述:501002831#&cầu chì, ptc self-recovery 08005l075 / lita / 6v / 0.75a/0805, dùng sản xuất thiết bị chẩn đoán lỗi ô tô. mới... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392299

    商品描述:bóng đèn máy đo màu loại xenon, model: a3uj-6302-03, công suất 5.5w, nhà sản xuất: konica minolta (dòng hàng 14 tờ khai ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85079019

    商品描述:lá cực ắc quy chiều dày 0.2 cm, chiều dài bao gồm cả tai 24.6cm chiều rộng 14.8 cm linh kiện dùng trong sẳn xuất ắc quy... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85299055

    商品描述:card output - 12c (12c) tiếp nhận hình ảnh , sử dụng cho modul led p2, p5 dùng cho phòng karaoke, kích thước: mm , điện... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366929

    商品描述:e8231tvf_wg#&e8231tvf_wg: 1 g catv skt 45 deg. incline, f conn.,wg - ổ cắm tv - nhãn hiệu: schneider-electric - dòng đi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043399

    商品描述:sp091#&biến thế dùng cho amply 048-ptef 240v (gồm: lõi biến thế nhựa, chụp lõi biến thế nhựa, phe sắt, dây điện, dây đồn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442039

    商品描述:dây nguồn dc đầu jack 5.5mmx2.1mm, 1m2, 300/500v (có vỏ cách điện bằng nhựa pvc, chưa lắp với đầu nối điện, không dùng c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85013222

    商品描述:tt3445d040h#&dcmotorhoạt động1chiềudùngchomáycắtcỏ,nguồnđiện40v-dc,tốc độ vòng quay14800rpm,dòng điện2.5a,công suất350w,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894