越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码85071097

    商品描述:ác quy csb 12v-6ah (l: 151 w: 51 - h: 94 - th: 98mm), hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099914

    商品描述:ống lót xy-lanh- dùng cho tầu biển- hãng sx: delta marine limited .hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099116

    商品描述:pít tông, mã: f056055000, nsx: baker hughes usa, hàng mới#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84239029

    商品描述:phụ tùng cân lò xo bao gồm: con vít, mặt chụp đồng hồ, đĩa cân - hàng mới 100% (f.o.c)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84158229

    商品描述:điều hòa của tàu điện đô thị, cs làm mát 33kw (112,600.62 btu), đ/áp 3 pha 400v,tần số 50 hz, có kèm bộ phận làm lạnh, s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073219

    商品描述:nắp máy ( phụ tung xe mô to 2 bánh yamaha sirius bằng nhựa mới 100% do việt nam sản xuất )#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84185091

    商品描述:tủ lạnh bảo quản 2-8 độ c 130l model: pc-5v130 taisite, điện áp 220v/50-60hz, công suất: 150w, kt 500x500x1260mm, dùng đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84089059

    商品描述:s16r-ptaa2-y1-g3780176#&động cơ diesel công suất 2149 kw/1800 rpm model: s16r-ptaa2-y1, dùng để sản xuất và lắp ráp tổ m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84089051

    商品描述:động cơ diesel, đốt trong kiểu piston, công suất 350 hp 261kw dùng cho máy khoan đá. nhà sx: caterpillar. mới 100%.#&us ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818066

    商品描述:van chỉnh khí as2002f-06, đường kính 6mm, có núm bằng nhựa, dùng để điều chỉnh khí cho xy lanh ở đầu chuyền. hàng mới 10... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84219997

    商品描述:lõi lọc dùng cho động cơ đốt trong ( (a63000-202)- dùng cho tầu biển- hãng sx:diesel partners corea .hàng mới 100%#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232989

    商品描述:hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: cd, dvd#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234912

    商品描述:tài sản di chuyển và hành lý cá nhân đang sử dụng :đĩa cd , dvd ( 70 chiếc / thùng )#&at @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84073212

    商品描述:cụm động cơ, 1000a-k40 -a000, linh kiện xe máy honda#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444911

    商品描述:4fo#&cáp quang 4fo (hàng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042111

    商品描述:biến tần model: vfd007el21a, công suất 0.7kw (1hp) 220v 1 pha seri vfd-el, dùng để biến đổi tần số dòng điện. hàng mới 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446031

    商品描述:vp-20-00016#&cáp điện loại 170kv 2000mm2 al/xlpe/al wire screen/ lat/hdpe cable (hàng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232969

    商品描述:băng từ vi tính hpe lto-7 ultrium 15tb rw data cartridge- c7977a, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85361011

    商品描述:lef050#&cầu chì lef050. dòng hàng số 34 tờ khai 104405994120#&ph @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176291

    商品描述:điện thoại ip wifi, loại bàn phím nút bấm, để bàn, kèm chân đế sạc, model: wp810 (setpce)#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869025

    商品描述:mao dẫn capillary fb-0917m-2xl (90sic-or10-t40-bh17) bằng thép, hàng mới 100%#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84389011

    商品描述:quả lô ép mía bằng thép kích thước 1400 x 750 mm ( quả lô bị mẻ răng và nứt răng xé mía cây) bộ phận của máy sản xuất đư... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099927

    商品描述:129907-22090#&cụm pistin 18.5 bằng thép để truyền động, mã phụ tùng: 129907-22090, phụ tùng máy kéo nông nghiệp yanmar, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85287191

    商品描述:bộ chuyển đổi tín hiệu của máy hàn linh kiện, ncc power logics vina, hàng đã qua sử dụng#&sg @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85072097

    商品描述:bộ sạc ắc quy axit-chì 12v/15a, nguồn điện vào 185-264vac 2.0a max 50-60hz, nguồn điện ra 12v 15a, chiều cao 12cm. hàng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232994

    商品描述:đĩa lưu chương trình phần mềm máy ép nhựa, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84199012

    商品描述:trục ép gia nhiệt mvr-550-sc dùng cho máy dán phim chân ko dùng trong quá trình sx bảng vi mạch dẻo(ngoài bọc cao su,tro... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84193911

    商品描述:máy gia nhiệt trước quick 870, công suất 800w, dải nhiệt độ 50-300 độ c, hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099113

    商品描述:xi lanh 1 yamaha (hàng sản xuất tại việt nam, đóng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043193

    商品描述:bộ điều chỉnh điện áp 10 chế độ đã được hỗ trợ dùng trong hệ thống xử lý nước dằn tàu, tag no. t/r-1-a. hàng mới 100%#&g... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85112099

    商品描述:bánh đà từ tính cho bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy-sg03017,flywheel assy,, - pn:a4773-008-01-005 (sản phẩm l... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042321

    商品描述:3100134300#&máy biến áp loại transformer 15/20mva 33/11kv 2w (vn1957) và phụ kiện đồng bộ đi kèm,năm sx:2022. hàng mới:1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446029

    商品描述:tvn-0007-0.3#&dây điện bọc nhựa 1d.7i-00335 (orange) 0.3mm2 single cord lead wire d016 nhãn kdk-vn#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85013223

    商品描述:máy phát điện sh8300ex, hiệu honda, chạy bằng xăng, công suất 3kw, khởi động bằng nút đề, một chiều. hàng mới 100%#&th @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85229093

    商品描述:nan891k35020#&bảng điều khiển cho ổ đĩa audio của ô tô assy-pnl nan891k35020, (bd-1cw125rs-t). mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232929

    商品描述:usb sandisk/ 3300300000900000/ ultra fit cz430 16gb, dùng lưu trữ dữ liệu. mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099144

    商品描述:[dh079618-1110] ống xi lanh bằng nhôm, phần lõi chưa được gia công, đường kính trong 9,5mm, dùng cho động cơ đốt trong k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234999

    商品描述:đĩa hướng dẫn sử dụng cho máy in, fax, đa chức năng hiệu brother (cấu tạo : lớp nhựa dẻo polycarbonat, lớp phản xạ, lớp ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85365032

    商品描述:mi044#&công tắc các loại - tk xuất theo mục số: 40 của tk 104541388820 (21/02/2022). hàng tái xuất chưa qua quy trình sả... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071098

    商品描述:bình điện 12v-90ah. nhà sản xuất: sebang. hàng mới 100%#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85366911

    商品描述:phích cắm điện tròn lioa-2px5mm-hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85444211

    商品描述:asda1500070#&dây sạc điện thoại di động asda1500070#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392949

    商品描述:314133159587#&đèn flash (st45l-bz-3); điện áp 24vdc, dòng điện 0.12a, dùng để cảnh báo máy đang hoạt động, dừng, cảnh bá... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85011051

    商品描述:100392353-s2203#&động cơ ad 100392353(fp10s40u-939h)(sử dụng cho tủ lạnh)(công suất không quá 37.5w) (tái xuất theo dòng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148029

    商品描述:chụp hút inox bằng chất liệu inox, kích thước chiều ngang 200cm dùng hút các khí trong phòng thí nghiệm, chưa lắp với t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85177031

    商品描述:gslpedp0127#&mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện dùng trong sản xuất đtdđ, model: (r0.6)sm-s901u display ctc pba, x... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176292

    商品描述:p7376#&cạc mạng không dây f5720ad2000dc (tốc độ mạng : 1gbp/giây; nguồn: 3.3/12v; 50-80hz), tái xuất theo tk 10475186972... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85287199

    商品描述:handan22-042#&bộ thu nhận tín hiệu và giải mã tín hiệu âm thanh , hình ảnh hiển thị trên tv model d-7000 hd#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85176252

    商品描述:bộ nhận tín hiệu không dây sennheiser/ew100-g3, 4455009224, 4455009223,4455009220, 4455009219,sennheiser/skm100g2, 10098... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84862033

    商品描述:máy khắc axit ướt dùng để dùng trong công đoạn bo sx cell pin , model:batch tex, serial:22190-101665/12606, 3 phase, 400... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894